Mục lục
Thông số xe Lexus NX 350 2024 mẫu SUV tầm trung có kiểu dáng thiết kế mạnh mẽ, mẫu xe này được trang bị khối động cơ nhỏ hơn cùng các tiện ích cao cấp dược lượt bỏ. Để có thêm thông tin chi tiết về NX 350 , cũng như những chính sách bán hàng mới nhất quý khách vui lòng liên hệ hotline.
>>> Tìm hiểu Giá xe Lexus NX 350
Thông số kích thước Lexus NX 350, Audi Q5, BMW X3
Thông số kích thước | NX 350 | Q5 | X3 |
Kích thước Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.630 x 1.845 x 1.645 | 4.663 x 1.893 x 1.659 | 4708 x 1891 x 1676 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2660 | 2.819 | 2864 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 190 | 208 | 200 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1810 | 1825 | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2370 | 2499 | |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5.8 | 6 |
So sánh động cơ NX 350, Audi Q5, BMW X3
Thông số động cơ | NX 350 | Q5 | X3 |
Dung tích cm3 | 2393 | 1.984 | 1998 |
Công suất cực đại Hp/rpm | 275hp/6000rpm | 245 / 5,000-6,000 | 252 |
Momen xoắn cực đại Nm/rpm | 430Nm/1700-3600rpm | 370 / 1,600-4,5000 | 350 |
Hộp số | 8AT | 7 cấp S-tronic | 8 cấp Steptronic |
Truyền động | AWD | 4WD |
> Xem chi tiết Lexus NX 350
Thông số kỹ thuật xe Lexus NX 350
Bảng thông số kỹ thuật xe Lexus NX 350 được lấy từ website Lexus Việt Nam.
Thông số | Lexus NX 350 F-sport |
Kích thước tổng thể | |
Dài x Rộng x Cao | 4660 x 1865 x 1670 mm |
Chiều dài cơ sở | 2690 mm |
Chiều rộng cơ sở Trước/ Sau | 1610 / 1635 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 195 mm |
Dung tích khoang hành lý | 520L (all seat up) / |
Dung tích bình nhiên liệu | 55 L |
Trọng lượng không tải | 1810 kg |
Trọng lượng toàn tải | 2370 kg |
Bán kính quay vòng tối thiểu | 5.8 |
ĐỘNG CƠ & VẬN HÀNH | |
Mã động cơ | T24A-FTS |
Loại | I4, 4 strokes, Turbo |
Dung tích | 2393 cm3 |
Công suất cực đại | (205kw)275hp/6000rpm |
Mô-men xoắn cực đại | 430Nm/1700-3600rpm |
Tiêu chuẩn khí thải | EURO 6 |
Hộp số | 8AT |
Hệ thống truyền động | AWD |
Chế độ lái | Eco/Normal/Sport S/ Sport S+/Customize |
Tiêu thụ nhiên liệu | |
Ngoài đô thị | 8L/100km |
Trong đô thị | 12.63L/100km |
Kết hợp | 9.7L/100km |
Hệ thống treo Trước/ Sau | MacPherson/ Double Wishbone |
Hệ thống treo thích ứng (AVS) | Có |
Hệ thống điều chỉnh chiều cao chủ động (AHC) | – |
Hệ thống phanh Trước/ Sau | Đĩa |
Hệ thống lái | |
Trợ lực điện | Có |
Trợ lực dầu | – |
Bánh xe & Lốp xe | |
Kích thước | 235/50R20 |
Lốp run-flat | Có |
NGOẠI THẤT | |
Đèn chiếu gần | 3H LED |
Đèn chiếu xa | 3H LED |
Đèn báo rẽ | LED |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn sương mù | LED |
Đèn góc | LED |
Rửa đèn | Có |
Tự động bật-tắt | Có |
Tự động điều chỉnh góc chiếu(ALS) | Có |
Tự động mở rộng góc chiếu (AFS) | – |
Tự động điều chỉnh pha-cốt (AHB) | Có |
Tự động thích ứng(AHS) | Có |
Cụm đèn sau | |
Đèn báo phanh | LED |
Đèn báo rẽ | LED |
Đèn sương mù | Có |
Hệ thống gạt mưa Tự động | Có |
Gương chiếu hậu bên ngoài | |
Chỉnh điện | Có |
Tự động gập | Có |
Tự động điều chỉnh khi lùi | Có |
Chống chói | Có |
Sấy gương | Có |
Nhớ vị trí | Có |
Cửa khoang hành lý | |
Mở điện | Có |
Đóng điện | Có |
Chức năng không chạm | kick |
Cửa số trời | |
Điều chỉnh điện | Có |
Chức năng 1 chạm đóng mở | Có |
Chức năng chống kẹt | Có |
Cánh gió đuôi xe | Có |
Ống xả Kép | Có |
NỘI THẤT & TIỆN NGHI | |
Chất liệu ghế Da F-Sport Smooth | Có |
Ghế người lái | |
Chỉnh điện | 10 hướng |
Nhớ vị trí | 3 vị trí |
Sưởi ghế | Có |
Làm mát ghế | Có |
Mat-xa | – |
Chức năng hỗ trợ ra vào | Có |
Ghế hành khách phía trước | |
Chỉnh điện | 8 hướng |
Sưởi ghế | Có |
Làm mát ghế | Có |
Hàng ghế sau | |
Gập 40:60 | Có |
Sưởi ghế | Có |
Tay lái | |
Chỉnh điện | Có |
Nhớ vị trí | Có |
Chức năng hỗ trợ ra vào | Có |
Chức năng sưởi | Có |
Tích hợp lẫy chuyển số | Có |
TÍNH NĂNG AN TOÀN | |
Điện tử | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Hỗ trợ lực phanh (BA) | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử(EBD) | Có |
Hệ thống ổn định thân xe (VSC) | Có |
Hệ thống hỗ trợ vào cua chủ độngt (ACA) | Có |
Hệ thống kiểm soat lực bám đường(TRC) | Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | Có |
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc (DAC) | Có |
Hệ thống điều khiển hành trình | |
Loại chủ động(DRCC) | Có |
Hệ thống an toàn tiền va chạm (PCS) | Có |
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường (LDA) | Có |
Hệ thống hỗ trợ theo dõi làn đường (LTA) | Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù(BSM) | Có |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi (RCTA) | Có |
Hệ thống hỗ trọ đỗ xe (PKSB) | Có |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp (TPWS) | Có |
Cảm biến khoảng cách | |
Phía trước | 4 |
Phía sau | 4 |
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe | |
Camera lùi | Có |
Camera 360 | – |
Đỗ xe tự động | – |
Túi khí | |
Túi khí phía trước (2) | 2 |
Túi khí đầu gối cho người lái (1) | 1 |
Túi khí bên phía trước (2) | 2 |
Túi khí rèm (2) | 2 |
Túi khí trung tâm (1) | 1 |
Móc ghế trẻ em ISOFIX | Có |
Mua bán Lexus đã qua sử dụng
Hệ thống tư vấn mua bán xe ô tô Lexus cũ tại Hà Nội, TPHCM và các tỉnh thành trên cả nước với mong muốn kết nối người dùng tìm kiếm được các mẫu xe LX600 lướt, LX600 đã qua sử dụng đạt chất lượng cao giữa người bán và người mua. Bên cạnh đó, chúng tôi còn có hệ thống thu mua, thẩm định, định giá xe cũ với gần 200 hạng mục đánh giá chất lượng.
- Tư vấn, báo giá giá Lexus siêu lướt 500 – 5000km
- Tìm kiếm các dòng xe cũ Lexus màu độc lạ, biển số đẹp
- Tư vấn giá mua, giá bán các dòng xe ô tô cũ đã qua sử dụng từ người dùng
- Đổi xe cũ lấy xe Lexus mới nhanh gọn, chuyên nghiệp tại hệ thống đại lý Lexus chính hãng
Cam kết tư vấn mua bán chuyên nghiệp, bảo mật thông tin và đảm bảo chất lượng xe là hoàn hảo trước khi tới tay người tiêu dùng.
>>> Tìm kiếm các mẫu Lexus cũ & các dòng xe đã qua sử dụng khác
Xin chân thành cảm ơn quý khách đã ghé thăm dailymuabanxe.net!