Mục lục
Thông số xe Mitsubishi Attrage 2024 dòng sedan B giá rẻ nhập khẩu nguyên chiếc từ thị trường Thái Lan, có kích thước khiêm tốt và giá thành bán ra rất rẻ, phần lớn Attrage nằm cùng chiếu với các dòng xe như KIA Soluto, Hyundai I10 Sedan, Nissan Sunny, Mazda2 … Để cùng tìm hiểu chi tiết về xe và các chính sách bán hàng quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp hotline.
>>> Tìm hiểu Giá xe Mitsubishi Attrage
So sánh kích thước Attrage, Soluto, Mazda2 Sedan
Thông số kích thước giữa 3 mẫu xe sedan B cỡ nhỏ này khá tương đồng, trong đó Attrage là mẫu xe có khoảng sáng gầm xe lớn nhất cùng trọng lượng xe nhỏ nhất.
Thông số kích thước | Attrage | Soluto | Mazda2 Sedan |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.305 x 1.670 x 1.515 | 4.300 x 1.710 x 1.460 | 4340 x 1695 x 1470 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.55 | 2.57 | 2.57 |
Bán kính quay vòng (m) | 4,8 | 5.2 | 4.7 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 170 | 150 | 140 |
Trọng lượng không tải (kg) | 875 | 1.036 | 1074 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.330 | 1,470 | 1538 |
So sánh động cơ Attrage, Soluto, Mazda2 Sedan
So sánh về thông số động cơ thì Attrage là mẫu xe sở hữu khối động cơ dung tích nhỏ nhất, xe cho khả năng tiết kiệm nhiên liệu và vận hành êm ái với hộp số vô cấp CVT.
Thông số động cơ | Attrage | Soluto | Mazda2 Sedan |
Loại động cơ | MIVEC | Kappa | Skyactiv-G |
Dung tích xy-lanh (cc) | 1.193 | 1.368 | 1.496 |
Công suất cực đại (ps/rpm) | 78/6.000 | 94/6.000 | 110/6.000 |
Mô-men xoắn cực đại (N.m/rpm) | 100/4.000 | 132/ 4.000 | 144/4.000 |
Hộp số | CVT | 6AT | |
Mâm/Lốp | 185/55 R15 | 175/70R14 | 185/65R15 |
>>> Xem chi tiết Mitsubishi Attrage
Thông số kỹ thuật xe Mitsubishi Attrage
Bảng thông số kỹ thuật xe Mitsubishi Attrage phiên bản số tự động, số sàn được lấy từ website Mitsubishi Việt Nam.
Thông số Attrage | MT | CVT | Premium |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.305 x 1.670 x 1.515 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.55 | ||
Khoảng cách hai bánh xe trước/sau (mm) | 1.445/1.430 | ||
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m) | 4,8 | ||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 170 | ||
Trọng lượng không tải (kg) | 875 | 905 | 905 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.33 | 1.35 | 1.35 |
Số chỗ ngồi | 5 | ||
Thông số Attrage | MT | CVT | Premium |
Loại động cơ | 1.2L MIVEC | ||
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng đa điểm, điều khiển điện tử | ||
Dung tích xy-lanh (cc) | 1.193 | ||
Công suất cực đại (ps/rpm) | 78/6.000 | ||
Mô-men xoắn cực đại (N.m/rpm) | 100/4.000 | ||
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) | 42 | ||
Vận tốc cực đại (km/h) | 172 | 170 | 170 |
Hộp số | Số sàn 5 cấp | Tự động vô cấp CVT INVECS-III | Tự động vô cấp CVT INVECS-III |
Hệ thống treo trước | Kiểu MacPherson, lò xo cuộn với thanh cân bằng | ||
Hệ thống treo sau | Thanh xoắn | ||
Mâm/Lốp | Mâm hợp kim, 185/55 R15 | ||
Phanh trước/sau | Đĩa thông gió/Tang trống | ||
Thông số Attrage | MT | CVT | Premium |
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước | Halogen phản xạ đa hướng | LED thấu kính tích hợp LED chiếu sáng ban ngày | LED thấu kính, tự động bật/tắt và tích hợp LED chiếu sáng ban ngày |
Đèn sương mù | – | ● | ● |
Gương chiếu hậu | Cùng màu với thân xe, chỉnh điện | Cùng màu với thân xe, chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ | |
Tay nắm cửa ngoài | Cùng màu thân xe | ||
Lưới tản nhiệt | Viền chrome | Viền đỏ | |
Gạt mưa kính trước | Tốc độ thay đổi theo vận tốc xe | Tự động | |
Đèn phanh LED lắp trên cao | ● | ● | ● |
Thông số Attrage | MT | CVT | Premium |
Vô lăng trợ lực điện | ● | ● | ● |
Vô lăng bọc da | – | ● | ● |
Cần số bọc da | – | ● | ● |
Nút điều chỉnh âm thanh và đàm thoại rảnh tay trên vô lăng | – | ● | ● |
Hệ thống điều khiển hành trình | – | ● | ● |
Điều hòa không khí | Chỉnh tay | Tự động | |
Lọc gió điều hòa | ● | ● | ● |
Khóa cửa trung tâm | ● | ● | ● |
Tay nắm cửa trong | Cùng màu nội thất | Mạ Chrome | Mạ Chrome |
Cửa kính điều khiển điện | Cửa kính phía người lái điều khiển một chạm với chức năng chống kẹt | ||
Màn hình hiển thị đa thông tin | ● | ● | ● |
Chìa khóa thông minh/ Khởi động bằng nút bấm | – | ● | ● |
Đèn báo hiệu tiết kiệm nhiên liệu | ● | ● | ● |
Hệ thống âm thanh | CD | Màn hình cảm ứng 6.8 inch, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android Auto | |
Hệ thống loa | 2 | 4 | |
Chất liệu ghế | Nỉ | Da | |
Ghế người lái | Chỉnh tay 6 hướng | ||
Bệ tỳ tay dành cho người lái | – | ● | ● |
Tựa đầu hàng ghế sau | 3 | ||
Tựa tay hàng ghế sau với giá để ly | ● | ● | ● |
Thông số Attrage | MT | CVT | Premium |
Túí khí đôi | ● | ● | ● |
Căng đai tự động | ● | ● | ● |
Dây đai an toàn cho tất cả các ghế | ● | ● | ● |
Móc gắn ghế an toàn trẻ em | ● | ● | ● |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | ● | ● | ● |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | ● | ● | ● |
Hệ thống cân bằng điện tử (ASC) | – | – | ● |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | – | – | ● |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) | – | – | ● |
Khoá cửa từ xa | ● | ● | ● |
Chìa khóa mã hóa chống trộm | ● | ● | ● |
Nhắc nhở thắt dây an toàn hàng ghế phía trước | – | – | ● |
Mua bán Mitsubishi đã qua sử dụng
Hệ thống tư vấn mua bán xe ô tô Mitsubishi cũ tại Hà Nội, TPHCM và các tỉnh thành trên cả nước với mong muốn kết nối người dùng tìm kiếm được các mẫu xe Mitsubishi lướt, Mitsubishi đã qua sử dụng đạt chất lượng cao giữa người bán và người mua. Bên cạnh đó, chúng tôi còn có hệ thống thu mua, thẩm định, định giá xe cũ với gần 200 hạng mục đánh giá chất lượng.
- Tư vấn, báo giá giá Mitsubishi siêu lướt 500 – 5000km
- Tìm kiếm các dòng xe cũ Mitsubishi màu độc lạ, biển số đẹp
- Tư vấn giá mua, giá bán các dòng xe ô tô cũ đã qua sử dụng từ người dùng
- Đổi xe cũ lấy xe Mitsubishi mới nhanh gọn, chuyên nghiệp tại hệ thống đại lý Mitsubishi chính hãng
Cam kết tư vấn mua bán chuyên nghiệp, bảo mật thông tin và đảm bảo chất lượng xe là hoàn hảo trước khi tới tay người tiêu dùng.
>>> Tìm kiếm các mẫu Mitsubishi cũ & các dòng xe đã qua sử dụng khác
Xin chân thành cảm ơn quý khách đã ghé thăm dailymuabanxe.net!