Mục lục
Giới thiệu đại lý xe BMW Đông Anh
BMW Đông Anh nằm trong chuỗi cung ứng các sản phẩm, dịch vụ chính hãng của Thaco BMW như: Showroom trưng bày sản phẩm, Cung cấp phụ tùng chính hãng, Sửa chữa bảo dưỡng với các kỹ thuật viên được đào tạo đạt chứng chỉ Thaco BMW. Các hoạt động Marketing thường xuyên như lái thử xe, sửa chữa lưu động, cứu hộ, các hoạt động thiện nguyện …
Tại BMW Đông Anh người mua sẽ dễ dàng trải nghiệm các dịch vụ đẳng cấp, nhận được sự tư vấn chuyên nghiệp nhất từ các tư vấn bán hàng. Đặc biệt hơn, người mua sẽ nhận được những chính sách ưu đãi nhất về giá và các hỗ trợ theo kèm về phụ kiện, quà tặng bảo dưỡng …
>>> Xem ngay các dòng xe BMW đang bán
Bảng giá xe BMW
Bảng giá xe ô tô BMW | (VND) |
BMW 118i | 1.199.000.000đ |
BMW 218i | 1.249.000.000đ |
BMW 218i Lci | 1.299.000.000đ |
BMW 320i Sporline | 1.399.000.000đ |
BMW 320i M-sport | 1.549.000.000đ |
BMW 330i M-sport | 1.719.000.000đ |
BMW 430i GC M-Sport | 3.249.000.000đ |
BMW 430i M-Sport | 3.399.000.000đ |
BMW 520i | 2.139.000.000đ |
BMW 520i M-sport | 2.639.000.000đ |
BMW 530i M-sport | 3.379.000.000đ |
BMW 640i Grand Coupe | 3.688.000.000 |
BMW 730Li M-sport | 4.449.000.000 |
BMW 730Li LCI PE | 4.969.000.000 |
BMW 740Li LCI | 5.369.000.000 |
BMW 740Li LCI PE | 6.249.000.000 |
BMW 760M | 12.999.000.000 |
BMW 840i Gran Coupe | 6.599.000.000 |
BMW X1 18i | 1.549.000.000 |
BMW X1 18i Lci | 1.859.000.000 |
BMW X2 18i | 1.729.000.000 |
BMW X3 20i | 1.799.000.000 |
BMW X3 20i Msport | 2.159.000.000 |
BMW X3 30i Msport | 2.439.000.000đ |
BMW X4 M-sport LCI | 3.649.000.000đ |
BMW X5 40i xLine | 3.909.000.000đ |
BMW X5 40i M-sport | 4.159.000.000đ |
BMW X6 40i Msport (Loa Hifi) | 5.049.000.000đ |
BMW X6 40i Msport (Loa Bower Wilkin & Da Merino) | 5.819.000.000đ |
BMW X7 M-sport | 6.299.000.000đ |
BMW X7 Pure Excellence | 7.399.000.000đ |
Xe điện BMW i4 | 3.759.000.000đ |
Xe điện BMW iX3 | 3.499.000.000đ |
Xe điện BMW XM | 10.090.000.000đ |
Mua xe BMW trả góp tại BMW Đông Anh
- Tư vấn lãi suất, quy trình mua xe trả góp tại BMW Đông Anh
Tại BMW Đông Anh người mua xe được tư vấn chi tiết về các gói vay, gói ưu đãi từ các ngân hàng liên kết trong tỉnh. Quy trình trả góp cần chuẩn bị những hồ sơ gì, thời gian vay bao lâu, năng lực tài chính cần có …
- Mua trả góp tại các ngân hàng trong tỉnh
Tùy theo hồ sơ vay vốn hay các mối quan hệ cá nhân mà người mua có thể vay trực tiếp từ các ngân hàng Việt như: Vietcombank, BIDV, Techcombank, MB Bank, TP Bank, SHB, MSB, Liên Việt, VIB ….
- Bảng lãi suất tạm tính khi khách hàng vay 1.5 tỷ đồng
Bảng tính gốc lãi phải trả hàng tháng | |||||
Số tiền vay | 1,500,000,000 | ||||
Thời gian vay | 60 | ||||
Lãi suất | 9.0% | ||||
Ngày giải ngân | 1/1/2022 | ||||
Kỳ trả nợ | Gốc còn lại | Gốc | Lãi | Tổng G+L | |
01/01/2022 | 0 | 1,500,000,000 | |||
01/02/2022 | 1 | 1,475,000,000 | 25,000,000 | 36,250,000 | |
01/03/2022 | 2 | 1,450,000,000 | 25,000,000 | 36,062,500 | |
01/04/2022 | 3 | 1,425,000,000 | 25,000,000 | 35,875,000 | |
01/05/2022 | 4 | 1,400,000,000 | 25,000,000 | 35,687,500 | |
01/06/2022 | 5 | 1,375,000,000 | 25,000,000 | 35,500,000 | |
01/07/2022 | 6 | 1,350,000,000 | 25,000,000 | 35,312,500 | |
01/08/2022 | 7 | 1,325,000,000 | 25,000,000 | 35,125,000 | |
01/09/2022 | 8 | 1,300,000,000 | 25,000,000 | 34,937,500 | |
01/10/2022 | 9 | 1,275,000,000 | 25,000,000 | 34,750,000 | |
01/11/2022 | 10 | 1,250,000,000 | 25,000,000 | 34,562,500 | |
01/12/2022 | 11 | 1,225,000,000 | 25,000,000 | 34,375,000 | |
01/01/2023 | 12 | 1,200,000,000 | 25,000,000 | 34,187,500 | |
01/02/2023 | 13 | 1,175,000,000 | 25,000,000 | 9,000,000 | 34,000,000 |
01/03/2023 | 14 | 1,150,000,000 | 25,000,000 | 8,812,500 | 33,812,500 |
01/04/2023 | 15 | 1,125,000,000 | 25,000,000 | 8,625,000 | 33,625,000 |
01/05/2023 | 16 | 1,100,000,000 | 25,000,000 | 8,437,500 | 33,437,500 |
01/06/2023 | 17 | 1,075,000,000 | 25,000,000 | 8,250,000 | 33,250,000 |
01/07/2023 | 18 | 1,050,000,000 | 25,000,000 | 8,062,500 | 33,062,500 |
01/08/2023 | 19 | 1,025,000,000 | 25,000,000 | 7,875,000 | 32,875,000 |
01/09/2023 | 20 | 1,000,000,000 | 25,000,000 | 7,687,500 | 32,687,500 |
01/10/2023 | 21 | 975,000,000 | 25,000,000 | 7,500,000 | 32,500,000 |
01/11/2023 | 22 | 950,000,000 | 25,000,000 | 7,312,500 | 32,312,500 |
01/12/2023 | 23 | 925,000,000 | 25,000,000 | 7,125,000 | 32,125,000 |
01/01/2024 | 24 | 900,000,000 | 25,000,000 | 6,937,500 | 31,937,500 |
01/02/2024 | 25 | 875,000,000 | 25,000,000 | 6,750,000 | 31,750,000 |
01/03/2024 | 26 | 850,000,000 | 25,000,000 | 6,562,500 | 31,562,500 |
01/04/2024 | 27 | 825,000,000 | 25,000,000 | 6,375,000 | 31,375,000 |
01/05/2024 | 28 | 800,000,000 | 25,000,000 | 6,187,500 | 31,187,500 |
01/06/2024 | 29 | 775,000,000 | 25,000,000 | 6,000,000 | 31,000,000 |
01/07/2024 | 30 | 750,000,000 | 25,000,000 | 5,812,500 | 30,812,500 |
01/08/2024 | 31 | 725,000,000 | 25,000,000 | 5,625,000 | 30,625,000 |
01/09/2024 | 32 | 700,000,000 | 25,000,000 | 5,437,500 | 30,437,500 |
01/10/2024 | 33 | 675,000,000 | 25,000,000 | 5,250,000 | 30,250,000 |
01/11/2024 | 34 | 650,000,000 | 25,000,000 | 5,062,500 | 30,062,500 |
01/12/2024 | 35 | 625,000,000 | 25,000,000 | 4,875,000 | 29,875,000 |
01/01/2025 | 36 | 600,000,000 | 25,000,000 | 4,687,500 | 29,687,500 |
01/02/2025 | 37 | 575,000,000 | 25,000,000 | 4,500,000 | 29,500,000 |
01/03/2025 | 38 | 550,000,000 | 25,000,000 | 4,312,500 | 29,312,500 |
01/04/2025 | 39 | 525,000,000 | 25,000,000 | 4,125,000 | 29,125,000 |
01/05/2025 | 40 | 500,000,000 | 25,000,000 | 3,937,500 | 28,937,500 |
01/06/2025 | 41 | 475,000,000 | 25,000,000 | 3,750,000 | 28,750,000 |
01/07/2025 | 42 | 450,000,000 | 25,000,000 | 3,562,500 | 28,562,500 |
01/08/2025 | 43 | 425,000,000 | 25,000,000 | 3,375,000 | 28,375,000 |
01/09/2025 | 44 | 400,000,000 | 25,000,000 | 3,187,500 | 28,187,500 |
01/10/2025 | 45 | 375,000,000 | 25,000,000 | 3,000,000 | 28,000,000 |
01/11/2025 | 46 | 350,000,000 | 25,000,000 | 2,812,500 | 27,812,500 |
01/12/2025 | 47 | 325,000,000 | 25,000,000 | 2,625,000 | 27,625,000 |
01/01/2026 | 48 | 300,000,000 | 25,000,000 | 2,437,500 | 27,437,500 |
01/02/2026 | 49 | 275,000,000 | 25,000,000 | 2,250,000 | 27,250,000 |
01/03/2026 | 50 | 250,000,000 | 25,000,000 | 2,062,500 | 27,062,500 |
01/04/2026 | 51 | 225,000,000 | 25,000,000 | 1,875,000 | 26,875,000 |
01/05/2026 | 52 | 200,000,000 | 25,000,000 | 1,687,500 | 26,687,500 |
01/06/2026 | 53 | 175,000,000 | 25,000,000 | 1,500,000 | 26,500,000 |
01/07/2026 | 54 | 150,000,000 | 25,000,000 | 1,312,500 | 26,312,500 |
01/08/2026 | 55 | 125,000,000 | 25,000,000 | 1,125,000 | 26,125,000 |
01/09/2026 | 56 | 100,000,000 | 25,000,000 | 937,500 | 25,937,500 |
01/10/2026 | 57 | 75,000,000 | 25,000,000 | 750,000 | 25,750,000 |
01/11/2026 | 58 | 50,000,000 | 25,000,000 | 562,500 | 25,562,500 |
01/12/2026 | 59 | 25,000,000 | 25,000,000 | 375,000 | 25,375,000 |
01/01/2027 | 60 | 0 | 25,000,000 | 187,500 | 25,187,500 |
>>> Thủ tục mua xe BMW trả góp
Cách chi phí lăn bánh đối với dòng xe BMW
Các chi phí lăn bánh | Hà Nội |
Thuế trước bạ | 12% * (Giá niêm yết) |
Biển số | 20.000.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000đ/ 1 năm |
Phí đăng kiểm | 340.000đ |
Bảo hiểm tnds 5 chỗ/ 7 chỗ | 482.000đ / 875.000đ |
Bảo hiểm thân vỏ | 1.2% – 1.5% * (Giá trị hóa đơn) |
Đăng ký lái thử & sửa chữa tại BMW Đông Anh
Khách hàng có thể đăng ký lái thử tất cả các dòng xe BMW tại đại lý xe BMW … hay tại các quán café gần khu vực mình đang sống. BMW Đông Anh luôn có các chương trình lái thử xe thường niên tại các tuyến huyện và thành phố với các dịch vụ đồ uống miễn phí và nhận quà sau khi lái thử xe.
- Đăng ký lái thử xe
- Đăng ký bảo dưỡng, sửa chữa
- Đăng ký làm bảo hiểm vật chất
(Khách hàng có thể đăng ký thông tin ở dưới chân trang)
Các dòng xe BMW đang bán tại BMW Đông Anh
Mua xe BMW 1 Series
Thông số BMW | 118i |
Kích thước D x R x C (mm) | 4.329 x 1.984 x 1.440 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.69 |
Trọng lượng không tải/ toàn tải (kg) | 1.38 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 140 |
Thể tích khoang hành lý (L) | 360 |
Loại nhiên liệu/Động cơ/Số xi lanh | Xăng / Thẳng hàng / 3 |
Dung tích động cơ (cm³) | 1.499 |
Công suất cực đại ((kW (hp) / rpm) | 100 (136) / 4.400 – 6.000 |
Mô men xoắn cực đại (Nm / rpm) | 220 / 1.250 – 4.300 |
Thời gian tăng tốc từ 0 – 100 km/h (s) | 8.5 |
Vận tốc tối đa (km/h) | 210 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (L/100km) | 5 |
>>> Xem chi tiết BMW 1 Series
Mua xe BMW 2 Series
Mẫu MPV cỡ nhỏ này là sự lựa chọn hạng sang cho gia đình, khi xe có khả năng chuyên chở rất êm ái, cách âm tốt và di chuyển linh hoạt trong đô thị.
Thông số kỹ thuật BMW 218i | |
Chiều dài x rộng x cao | 4342 x 1800 x 1586 mm |
Chiều dài cơ sở | 2670 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 165 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 5.65 m |
Chi tiết động cơ | 1.5 L Gasoline Engine, 3 Cylinder 12 Valve, 4 xy lanh, DOHC |
Hộp số | AT |
Hệ thống truyền động | Cầu trước – FWD |
Dung tích xy lanh (cc) | 1499 |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 101.4/6500 |
Tỉ số nén | 11.0:1 |
Hệ thống treo Trước | MacPherson Strut |
Hệ thống treo sau | Multi-Link |
Kích thước lốp | 205/60 R16 |
Kha Nang Tang Toc | 9.2 s |
Toc Do Toi Da | 205 kmph |
>>> Xem chi tiết BMW 2 Series
Mua xe BMW 3 Series
BMW 3 Series là mẫu xe bán chạy nhất của BMW tại thị trường Việt Nam, mẫu sedan có kiểu dáng thiết kế thể thao, tiện nghi trang bị cao cấp, cùng khả năng vận hành thú vị. Được bán ra tại Việt Nam với các biến thể BMW 320i & BMW 330i, đây là mẫu sedan hạng sang rất được các khách hàng trẻ yêu thích.
Thông số | BMW 330i M Sport |
Kích thước D x R x C (mm) | 4.709 x 1.827 x 1.435 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.851 |
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) | 1.589 / 1.604 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1.535 |
Hệ số cản gió (Cd) | 0,25 |
Thể tích khoang hành lý (l) | 480 |
Thể tích bình xăng (l) | 59 |
Loại | I4; TwinPower Turbo |
Dung tích (cc) | 1998 |
Nhiên liệu | Xăng |
Công suất cực đại ((kW (hp) / rpm) | 258 / 5000 – 6500 |
Mô men xoắn cực đại (Nm / rpm) | 400 / 1550 – 4400 |
Dẫn động | Cầu sau |
Hộp số | Tự động 8 cấp Steptronic |
Thời gian tăng tốc từ 0 – 100 km/h (s) | 5,8 |
Vận tốc tối đa (km/h) | 250 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu trung bình (L/100km) | 5,8 – 6,1 |
Khí xả CO2 trung bình (g/km) | 132 – 139 |
Lưới tản nhiệt chủ động (tự động đóng/mở) | Có |
Hệ thống treo thích ứng M cho phép tùy chỉnh độ cứng/mềm | Có |
Chức năng lựa chọn chế độ vận hành Driving experience control | Có |
Hệ thống phanh hiệu năng cao M Sport với kẹp phanh sơn màu xanh | Có |
Lốp an toàn run-flat | Có |
Lẫy chuyển số phía sau tay lái | Có |
>>> Xem chi tiết BMW 3 Series
Mua xe BMW 4 Series
Thông số | BMW 430i 2023 |
Chiều dài x rộng x cao (mm) | 4638 x 2017 x 1377 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2810 |
Động cơ | Twin Turbo |
Dung tích (cc) | 1.998 |
Số xy lanh | 4, thẳng hàng |
Công suất cực đại (kw(hp) tại vòng/phút) | 255hp tại 5.000 – 6.500 |
Mô men xoắn cực đại (Nm tại vòng/phút) | 400 tại 1.350 – 4.600 |
Thời gian tăng tốc 0-100 km/h (giây) | 5.8 |
Vận tốc tối đa (km/h) | 230 |
Dẫn động | RFD |
Hộp số | 8AT |
>>> Xem chi tiết BMW 4 Series
Mua xe BMW 5 Series
Mẫu sedan tầm trung sang trong này cạnh tranh trực tiếp với các dòng sedan cao cấp khác như Mercedes E Class, Audi A6, Volvo S90, Lexus ES …
Thông số xe BMW 540i 2023 | |
Kích thước D x R x C (mm) | 4.936 x 1.868 x 1.479 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.975 |
Loại nhiên liệu/Động cơ/Số xi lanh | Xăng / Thẳng hàng / 4 |
Dung tích động cơ (cm³) | 1.998 |
Công suất cực đại ((kW (hp) / rpm) | 185(252) / 5.200 |
Mô men xoắn cực đại (Nm / rpm) | 350/ 1.480 – 4.800 |
Thời gian tăng tốc từ 0 – 100 km/h (s) | 5.9 |
Vận tốc tối đa (km/h) | 250 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (L/100km) | 6.2 |
>>> Xem chi tiết BMW 5 Series
Mua xe BMW 6 Series
Dòng coupe thể thao này là lựa chọn cá tính cho các khách hàng đam mê trải nghiệm cùng phong cách độc lạ ghi dấu ấn cá nhân riêng.
Thông số xe | BMW 640i |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 5.007×1.894×1.392 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.968 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1.825 |
Lốp xe / Tires | 245/45 R 18 96Y |
Mâm xe / Wheels | Mâm hợp kim 18″ |
Số cửa | 4 |
Số chỗ ngồi | 4 |
Loại động cơ | I6 |
Kiểu động cơ | Turbo 6 xi-lanh phun xăng trực tiếp |
Dung tích xi lanh (cc) | 2.979 |
Loại xe | Coupé |
Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h (giây) | 5,4 |
Hộp số | 8 Số tự động |
Công suất cực đại (Ps(kw)/rpm) | 235(320)/5.800-6.000 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 450 / 1,300-4,500 |
>>> Xem chi tiết BMW 6 Series
Mua xe BMW 7 Series
Anh cả trong thế hệ sedan của BMW trên toàn cầu, dòng se hội tụ mọi tinh hoa và sự đẳng cấp nhất mà thương hiệu mang lại.
BMW 7 Series. | 730Li | 740Li | 750Li |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 5.260 x 1.902 x 1.479 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 3.21 | ||
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) | 1.618 / 1.646 | ||
Thể tích khoang hành lý (L) | 515 | ||
Thể tích bình xăng (L) | 78 | ||
Động cơ | TwinPower Turbo 4 xy-lanh thẳng hàng | TwinPower Turbo, 6 xy-lanh thẳng hàng | xăng V8 4.4L TwinPower Turbo |
Dung tích | 2.0L | 3.0L | 4.4L |
Công suất | 258 mã lực | 326 mã lực | 445 mã lực |
Mô-men xoắn cực đại | 400Nm | 450Nm | 650 Nm |
Tăng tốc | 0-100km/h chỉ trong 6,3 giây | 0-100 km/h trong 5,6 giây | 0 – 100 km/h trong 4,3 giây |
>>> Xem chi tiết BMW 7 Series
Mua xe BMW 8 Series
Thông số BMW | 840i |
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 5,082 x 1,932 x 1,407 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3.023 |
Loại động cơ | TwinPower Turbo tăng áp cuộn đôi |
Công suất tối đa (HP/ rpm) | 340/5500 – 6250 |
Mô men xoắn tối đa (Nm/ rpm) | 500 Nm / 1700 – 4000 |
Hộp số | 8AT |
Hệ dẫn động | 4 bánh |
Hệ thống treo trước/sau | M Sport |
Hệ thống phanh trước/sau | Đánh lái bánh sau |
Hệ thống phanh | Phanh M Sport |
Mâm xe | 19 inch |
>>> Xem chi tiết BMW 8 Series
Mua xe BMW X1
Mẫu SUV cỡ nhỏ hạng sang này là dòng sản phẩm nổi bật cho các khách hàng trẻ, độc thân và di chuyển trong nội thành đô thị đông đúc.
Thông số | BMW X1 |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.447 x 1.821 x 1.598 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.67 |
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) | 1.561/1.562 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1.505 |
Thể tích khoang hành lý (l) | 505 – 1.550 |
Thể tích bình xăng (l) | 61 |
Loại động cơ | B38; Xăng: I3; TwinPower Turbo; 1.499 cc |
Công suất cực đại (hp/rpm) | 140/4.600 – 6.500 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 220/1.480 – 4.200 |
Hệ dẫn động | Cầu trước |
Hộp số | Tự động 7 cấp ly hợp kép Steptronic |
Thời gian tăng tốc từ 0-100 km/h (s) | 9,7 |
Tốc độ tối đa (km/h) | 203 |
>>> Xem chi tiết BMW X1
Mua xe BMW X2
Có kiểu dáng thiết kế trẻ trung, ấn tượng, BMW X2 mang đến 2 lựa chọn về sức mạnh cho người dùng.
Thông số | BMW X2 | |
Kích thước tổng thể D x R x C (mm) | 4.360 x 1.824 x 1.526 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.67 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 182 | |
Bán kính quay vòng (m) | 5.67 | |
Thể tích khoang hành lý tối thiểu (lít) | 470 | |
Thể tích khoang hành lý tối đa (lít) | 1.355 | |
Thông số | BMW X2 sDrive20i | BMW X2 sDrive18i |
Kiểu động cơ | I4, 2.0L TwinPower Turbo | I4, 1.5L |
Số xilanh / van/xilanh | 4-Apr | 3-Apr |
Dung tích động cơ (cc) | 1.998 | 1.499 |
Hành trình/đường kính piston (mm) | 94.6/82.0 | |
Công suất tối đa (mã lực @ vòng/phút) | 192 @ 5.000 – 6.000 | 140 @ 4.600 – 6.500 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm @ vòng/phút) | 280 @ 1.350 – 4.600 | 220 @ 1.350 – 4.600 |
Hộp số | 7 AT | 7 AT |
Hệ truyền động | FWD | FWD |
Hệ thống treo | M Sport | M Sport |
Tăng tốc 0-100km/h (giây) | 7.7 | 9.6 |
Vận tốc tối đa (km/h) | 227 | 205 |
Chế độ lái | Comfort, Eco, Pro, Sport | |
Kích thước lốp trước và lốp sau | 225/55 R17 97W | 225/55 R17 97W |
>>> Xem chi tiết BMW X2
Mua xe BMW X3
Đây là mẫu SUV 5 chỗ gầm cao bán chạy nhất của BMW tại thị trường Việt, X3 sở hữu kiểu dáng thời trang cùng khả năng vận hành rất phân khích.
Thông số | BMW X3 |
Kích thước D x R x C (mm) | 4708 x 1891 x 1676 |
Khoảng cách hai cầu xe (mm) | 2864 |
Khoảng sáng gầm | 200 mm |
Trọng lượng | 2499 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 65 lít |
Số ghế ngồi | 5 ghế |
Động cơ | Động cơ V4-2.0 |
Mô men xoắn | 593 Nm |
Công suất cực đại | 248-355Hp |
Hệ thống truyền động | AWD |
Hộp số | Tự động 8 cấp |
Loại ổ | Tất cả các ổ |
Bánh xe | 18 inch |
Loại bánh xe | 265 / 45R Z |
>>> Xem chi tiết BMW X3
Mua xe BMW X4
>>> Xem chi tiết BMW X4
Mua xe BMW X5
Thông số | BMW X5 |
D x R x C (mm) | 4.922 x 2.004 x 1.745 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.975 |
Thể tích khoang hành lý (l) | 650 – 1.870 |
Thể tích bình xăng (l) | 83 |
Động cơ | Xăng I6, TwinPower Turbo, 3.0L |
Công suất cực đại (hp/ rpm) | 340/ 5.500- 6.500 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm/ rpm) | 450/ 1.500 – 5.200 |
Dẫn động | Hai cầu AWD |
Hộp số | Tự động 8 cấp Steptronic |
Tốc độ tối đa (km/h) | 243 |
Thời gian tăng tốc từ 0 – 100 km/h (s) | 5,5 |
Lốp xe | Run-flat |
>>> Xem chi tiết BMW X5 Series
Mua xe BMW X6
Có kiểu dáng thiết kế như một chiếc du thuyền, BMW X6 có kích thước đồ sộ cùng không gian nội thất siêu rộng mang đến trải nghiệm không gian cabin vô cùng đẳng cấp.
Thông số | BMW X6 |
D x R x C (mm) | 4.935 x 2.004 x 1.696 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.975 |
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) | 1.678/ 1.698 |
Trọng lượng không tải (kg) | 2130 |
Thể tích khoang hành lý (l) | 580 – 1.530 |
Thể tích bình xăng (l) | 83 |
Động cơ | Xăng I6, TwinPower Turbo, 3.0L |
Công suất cực đại (hp/ rpm) | 340/ 5.500- 6.500 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm/ rpm) | 450/ 1.500 – 5.200 |
Dẫn động | Hai cầu AWD |
Hộp số | Tự động 8 cấp Steptronic |
Tốc độ tối đa (km/h) | 250 |
Thời gian tăng tốc từ 0 – 100 km/h (s) | 5,5 |
>>> Xem chi tiết BMW X6
Mua xe BMW X7
Thông số | BMW X7 |
Kích thước tổng thể D x R x C (mm) | 5151 x 2000 x 1805 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3105 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 221 |
Bán kính vòng quay (m) | 6,5 |
Trọng lượng không tải/toàn tải (kg) | 2320/3155 |
Thiết kế động cơ | Inline/6/4 |
Dung tích động cơ (cm3) | 2998 |
Công suất cực đại (kW/Hp/rpm) | 250 (340)/5500-6500 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 450/1500-5200 |
Hộp số | 8 cấp Steptronic |
Hệ dẫn động | AWD |
Thời gian tăng tốc từ 0-100 km/h (s) | 6,1 |
Vận tốc tối đa (km/h) | 245 |
>>> Xem chi tiết BMW X7
Các dòng xe điện BMW
BMW I4
>>> Xem chi tiết BMW I4
BMW I5
>>> Xem chi tiết BMW I5
BMW I7
>>> Xem chi tiết BMW I7
BMW I8
>>> Xem chi tiết BMW I8
BMW IX1
>>> Xem chi tiết BMW IX1
BMW IX3
>>> Xem chi tiết BMW IX3
BMW IX5
>>> Xem chi tiết BMW IX5
BMW XM
>>> Xem chi tiết BMW XM
BMW IX M60
>>> Xem chi tiết BMW IX M60
Mua bán BMW cũ, Đổi xe BMW mới
BMW Đông Anh còn có thêm các dịch vụ hỗ trợ thu mua các mẫu xe ô tô cũ từ mọi thương hiệu với chuyên viên thẩm định xe cũ chuyên nghiệp. Hình thức thu mua nhanh chóng với các sản phẩm xe cũ được định giá cao. Bên cạnh đó, người mua có thể dễ dàng đổi từ xe cũ sang các dòng xe Mercedes mới tại BMW Đông Anh một cách nhanh chóng với các thủ tục sang tên nhanh gọn.
- Thẩm định chất lượng xe cũ, thân vỏ, động cơ và pháp lý của xe
- Định giá xe cũ theo thị trường và theo chất lượng
- Tư vấn thủ tục rút hồ sơ, sang tên
- Tư vấn mua xe cũ trả góp
>>> Tìm kiếm các mẫu xe ô tô BMW Cũ & các dòng xe lướt hạng sang
Xin chân thành cảm ơn quý khách đã ghé thăm BMW Đông Anh!