Mục lục
Giới thiệu đại lý xe máy SYM Phú Mỹ Bà Rịa Vũng Tàu
Đại lý xe máy SYM Phú Mỹ Bà Rịa Vũng Tàu nằm trong chuỗi cung ứng các sản phẩm, dịch vụ chính hãng của SYM Motor Việt Nam như: Showroom trưng bày sản phẩm, Cung cấp phụ tùng chính hãng, Sửa chữa bảo dưỡng với các kỹ thuật viên được đào tạo đạt chứng chỉ tay nghề cao về xe máy SYM. Các hoạt động Marketing thường xuyên như lái thử xe, sửa chữa lưu động, cứu hộ, các hoạt động thiện nguyện …
Tại đại lý xe máy SYM Phú Mỹ Bà Rịa Vũng Tàu người mua sẽ dễ dàng trải nghiệm các dịch vụ đẳng cấp, nhận được sự tư vấn chuyên nghiệp nhất từ các tư vấn bán hàng. Đặc biệt hơn, người mua sẽ nhận được những chính sách ưu đãi nhất về giá và các hỗ trợ theo kèm về phụ kiện, quà tặng bảo dưỡng, vay mua trả góp không lãi suất, giảm giá cho học sinh, sinh viên trong các kỳ nhập học …

Bảng giá xe máy SYM Phú Mỹ Bà Rịa Vũng Tàu
Bảng giá xe máy, mô tô SYM được cập nhập tại hệ thống Showroom trưng bày chính hãng: Đại lý xe máy SYM Phú Mỹ Bà Rịa Vũng Tàu
SYM Attila-V 125 EFI | Giá bán (VND) |
SYM Attila-V Smart Idle | 33.690.000 |
SYM Attila 125 New | Giá đề xuất |
SYM Attila 125 New | 32.990.000 |
SYM Elizabeth 110 | Giá bán (VND) |
SYM Elizabeth 110 thắng đĩa | 30.890.000 |
SYM Elizabeth 110 thắng đùm | 29.590.000 |
SYM Venus 125 | Giá bán (VND) |
SYM Veus 125 CBS | 35.490.000 |
SYM Veus 125 EFI | 32.490.000 |
SYM StarX 125 | Giá bán (VND) |
SYM StarX 125 EFI | 24.900.000 |
SYM Galaxy 125 | Giá bán (VND) |
SYM Galaxy 125 | 25.200.000 |
SYM Elegant 100 | Giá bán (VND) |
SYM Elegant II 100 | 14.990.000 |
SYM Elegant II 100 sporty | 15.190.000 |
SYM Star SR 170 | Giá bán (VND) |
SYM Star SR 170 | 49.900.000 |
SYM Star SR 125 | Giá bán (VND) |
SYM Galaxy SR 125 EFI | 27.290.000 |
SYM Galaxy 50c | Giá bán (VND) |
SYM Galaxy 50 | 16.400.000 |
SYM Galaxy 50 | 15.900.000 |
SYM Elegant 50 | Giá bán (VND) |
SYM Elegant 50 | 14.600.000 |
SYM Angela 50 | Giá bán (VND) |
SYM Angela 50 | 15.900.000 |
SYM Passing 50 | Giá bán (VND) |
SYM Passing 50 | 23.200.000 |
SYM Elite 50 | Giá bán (VND) |
SYM Elite 50 | 21.890.000 |
Lưu ý: Giá xe máy SYM tại Phú Mỹ Bà Rịa Vũng Tàu có thể thay đổi theo chính sách từng thời điểm và theo giá điều chỉnh của SYM Motor Việt Nam mà dailymuabanxe chưa kịp cập nhật.
>>> Thông tin sản phẩm & Giá xe được lấy từ website SYM chính hãng
Các mẫu xe máy SYM đang bán
Các dòng xe máy, mô tô SYM sản xuất trong nước và nhập khẩu nguyên chiếc được trưng bày và cung cấp các dịch vụ 3s chính hãng tại đại lý xe máy Đại lý xe máy SYM Phú Mỹ Bà Rịa Vũng Tàu .
SYM Attila

Thông số | Attila 50 | New Attila 125 |
Dài – Rộng – Cao | 1880 – 680 – 1120mm | 1880 – 680 – 1120mm |
Khoảng cách 2 trục | 1294mm | 1320mm |
Khoảng cách gầm | 100mm | 110mm |
Tổng trọng lượng khô | 108kg | 117kg |
Động cơ | 4 thì | 4 thì |
Phân khối | 49.5cc | 124.6cc |
Hệ thống làm mát | Bằng không khí | Bằng không khí |
Nhiên liệu sử dụng | Xăng không chì trên 92 | Xăng không chì trên 92 |
Dung tích bình xăng | 5.7L | 6.2L |
Công suất tối đa | 2.45kw/8500rpm | 7.7kw/8500rpm |
Momen cực đại | 3.2n.m/6500rpm | 9.4n.m/6500rpm |
Thắng (phanh) trước | Đĩa | Đĩa |
Thắng (phanh) sau | Đùm (cơ) | Đùm (cơ) |
Vỏ (lốp) trước | 110/70-12 | 110/70-12 |
Vỏ (lốp) sau | 120/70-12 | 120/70-12 |
Đèn pha | Halogen | Led |
Mức tiêu hao xăng | Dưới 2.22L/100Km | Led |
Đèn signal | 12V/10W | 12V/10W |
Bảo Hành | 24 tháng hoặc 30.000km | 36 tháng hoặc 30.000km |
>>> Xem chi tiết SYM Attila
SYM Passing

Thông số | PASSING 50 |
Dài – Rộng – Cao | 1,880-690-1,080mm |
Khoảng cách 2 trục | 1,290mm |
Khoảng cách gầm | 110mm |
Độ cao yên xe | 660mm |
Tổng trọng lượng khô | 97kg |
Dung tích bình xăng | 4.5 lít |
Mức tiêu hao xăng | < 2> |
Động cơ | 4 thì |
Phân khối | 49.5 cc |
Hệ thống làm mát máy | Bằng không khí |
Nhiên liệu sử dụng | Xăng không chì (trên 92) |
Công suất tối đa | 2.45 kw/8000rpm |
Momen cực đại | 3.2 Nm/6500rpm |
Thắng/Phanh trước | Đùm (Cơ) |
Thắng/Phanh sau | Đùm (Cơ) |
Vỏ/Lốp trước | Có ruột 70/90-14 |
Vỏ/Lốp sau | Có ruột 80/90-14 |
Đầu đèn (đèn pha) | 12V-35W/35Wx 2 |
Đèn định vị phía trước (trái/phải) | LED |
Đèn sau, đèn thắng | 12V-5W/18W |
Đèn Signal | 12V/10Wx4 |
Bảo Hành | 24 tháng hoặc 30.000km |
>>> Xem chi tiết SYM Passing
SYM Elite

Thông số | Elite 50 |
Dài – Rộng – Cao | 1.725 x 650 x 1025mm |
Khoảng cách gầm | 100mmm |
Khoảng cách 2 trục | 1230 mm |
Tổng trọng lượng khô/Tải trọng | 84kg/130kg |
Độ cao yên xe | 740mm |
Động cơ | 4 thì |
Nhiên liệu sử dụng | Xăng không chì (trên 92) |
Dung tích bình xăng | 4.5L |
Phân khối | 49.5cc |
Mức hao xăng | 1.88L/100km |
Công suất tối đa | 2.7kw/8000 rpm |
Momen cực đại | 3.4kgf.m/ 7000 rpm |
Hệ thống thắng trước | Phanh trống (đùm) |
Hệ thống thắng sau | Phanh trống (đùm) |
Hệ thống khởi động | Đề/đạp |
Hệ thống truyền động | Tự động vô cấp |
Phuộc trước | Thủy lực |
Phuộc sau | Lò xo trụ |
Vỏ/lốp trước | Không ruột 90/90-10 |
Vỏ/lốp sau | Không ruột 90/90-10 |
Đèn pha | 12V-35W/35W |
Đèn định vị trước | 12V-5W |
Đèn sau, đèn thắng | 12V-5W/21W |
Đèn signal | 12V-10W |
Bảo hành | 24 tháng hoặc 30.000km |
>>> Xem chi tiết SYM Elite
SYM Angela

Thông số | Angela 50 |
Dài – Rộng – Cao | 1920mm – 680mm -1070mm |
Khoảng cách 2 trục | 1230mm |
Khoảng cách gầm | 125mm |
Tổng trọng lượng khô | 97kg |
Đường kính và hành trình piston | 39mmx41.4mm |
Tỷ số nén | 9.7:1 |
Số người ngồi/ Tải trọng | 2 người/110kg |
Động cơ/Làm mát/Truyền động | 4 thì/ Làm mát bằng không khí/Hộp số 4 số |
Nhiên liệu sử dụng | Xăng không chì (trên A92) |
Phân khối | 49.5cc |
Công suất tối đa | 2.78PS/7500 rpm |
Mức hao xăng | 1,26L/100km |
Momen cực đại | 0.3kgf.m/6.500rpm |
Hệ thống thắng trước | Phanh trống (đùm) |
Hệ thống thắng sau | Phanh trống (đùm) |
Vỏ (lốp trước, có ruột) | 2.25-17 |
Vỏ (lốp sau, có ruột) | 2.50-17 |
Dung tích bình xăng | 3.4L |
Hệ thống đánh lửa | C.D.I |
Phuộc trước | Thủy lực |
Phuộc sau | Lò xo trụ |
Bảo hành | 24 tháng hoặc 30.000km |
>>> Xem chi tiết SYM Angela
SYM Galaxy

Thông số | Galaxy 50 |
Dài – Rộng – Cao | 1.725 x 650 x 1025mm |
Khoảng cách gầm | 100mmm |
Khoảng cách 2 trục | 1230 mm |
Tổng trọng lượng khô/Tải trọng | 84kg/130kg |
Độ cao yên xe | 740mm |
Động cơ | 4 thì |
Nhiên liệu sử dụng | Xăng không chì (trên 92) |
Dung tích bình xăng | 4.5L |
Phân khối | 49.5cc |
Mức hao xăng | 1.88L/100km |
Công suất tối đa | 2.7kw/8000 rpm |
Momen cực đại | 3.4kgf.m/ 7000 rpm |
Hệ thống thắng trước | Phanh trống (đùm) |
Hệ thống thắng sau | Phanh trống (đùm) |
Hệ thống khởi động | Đề/đạp |
Hệ thống truyền động | Tự động vô cấp |
Phuộc trước | Thủy lực |
Phuộc sau | Lò xo trụ |
Vỏ/lốp trước | Không ruột 90/90-10 |
Vỏ/lốp sau | Không ruột 90/90-10 |
Đèn pha | 12V-35W/35W |
Đèn định vị trước | 12V-5W |
Đèn sau, đèn thắng | 12V-5W/21W |
Đèn signal | 12V-10W |
Bảo hành | 24 tháng hoặc 30.000km |
>>> Xem chi tiết SYM Galaxy
SYM Elegent

Thông số | Elegant 50 |
Dài – Rộng – Cao | 1,910mm – 680mm – 1,070mm |
Khoảng cách 2 trục | 1,225mm |
Tổng trọng lượng khô | 95kg |
Đường kính và hành trình piston | 39mm x 41.4mm |
Tỷ số nén | 9.7:1 |
Sồ người ngồi/ Tải trọng | 2 người/110kg |
Động cơ/Làm mát/Truyền động | 4 thì/ Làm mát bằng không khí/Hộp số 3số |
Nhiên liệu sử dụng | Xăng không chì (trên A92) |
Phân khối | 49.5cc |
Công suất tối đa | 2.78PS/7500 rpm |
Mức hao xăng | 1,44L/100km |
Momen cực đại | 0.3kgf.m/6.500rpm |
Hệ thống thắng trước | Phanh trống (đùm) |
Hệ thống thắng sau | Phanh trống (đùm) |
Vỏ (lốp trước, có ruột) | 70/80-17 |
Vỏ (lốp sau, có ruột) | 80/80-17 |
Dung tích bình xăng | 4L |
Hệ thống đánh lửa | C.D.I |
Bảo hành | 24 tháng hoặc 30.000km |
>>> Xem chi tiết SYM Elegent
SYM Star SR

Thông số | STAR SR 170 |
Dài – Rộng – Cao | 2000 – 720 – 1115mm |
Khoảng cách trục | 1305mm |
Khoảng cách gầm | 125mm |
Trọng lượng khô | 130kg |
Động cơ | 4 thì (S.O.H.C) |
Đường kính và hành trình piston | 63.5×55.1mm |
Phân khối | 174.5cc |
Hệ thống làm mát | dung dịch |
Nhiên liệu sử dụng | Xăng không chì (trên A92) |
Dung tích bình xăng | 6.5L |
Tỷ số nén | 10.6.1 |
Công suất tối đa | 11.2kw/8.500rpm |
Momen cực đại | 13.6Nm/7.500rpm |
Hệ thống khởi động | đề |
Hệ thống truyền động | 6 số (1-N-2-3-4-5-6) |
Thắng trước | đĩa (ABS) |
Thắng sau | đĩa |
Vỏ/lốp trước | 90/80-17 |
Vỏ/lốp sau | 120/70-17 |
Đèn pha | 12V/35W |
Đèn định vị | LED |
Đèn thắng | LED |
Đèn signal (trước, sau) | LED |
Bảo hành | 24 tháng hoặc 30.000km |
>>> Xem chi tiết SYM Star SR
SYM Angel

Thông số | New Angel 125 |
Dài – Rộng – Cao | 1939 – 695 – 1088mm |
Khoảng cách 2 trục | 1330mm |
Khoảng cách gầm | 125mm |
Tổng trọng lượng khô | 103kg |
Động cơ EFI | 4 thì |
Phân khối | 124.6cc |
Hệ thống làm mát | Bằng không khí |
Nhiên liệu sử dụng | Xăng không chì trên 92 |
Dung tích bình xăng | 3.4L |
Công suất tối đa | 7.3kw/8500rpm |
Momen cực đại | 9.8N.m/6500rpm |
Thắng (phanh) trước | Đĩa |
Thắng (phanh) sau | Đùm (cơ) |
Hệ thống đánh lửa | Điện tử ECU |
Hệ thống khởi động | Điện |
Bảo hành | 36 tháng hoặc 30.000km |
>>> Xem chi tiết SYM Angel
SYM Z1

Thông số | Z1 |
Dài – Rộng – Cao | 1.865 x 745 x 1080mm |
Khoảng cách gầm | 150mm |
Khoảng cách 2 trục | 1325mm |
Tổng trọng lượng khô (gồm bình điện) | 101kg |
Độ cao yên xe | 740mm |
Quảng đường đi | Hơn 60km |
Công suất động cơ | 800W |
Hệ thống thắng trước | Phanh trống (đĩa) |
Hệ thống thắng sau | Phanh trống (đùm) |
Bình điện khô (tháo lắp) | 60V/20Ah |
Phuộc trước đôi | Thủy lực |
Phuộc sau đơn | Lò xo trụ |
Vỏ/lốp trước | 90/90-12 |
Vỏ/lốp sau | 90/90-12 |
Đèn pha Halogen | 12V-35W/35W |
Đèn định vị trước LED | 12V-5W |
Đèn sau, đèn thắng | 0.3W/1.1W |
Đèn signal (trước/sau) | 12.8V-1.3W |
Niềng trước/sau | Nhôm/thép |
Mặt đồng hồ | LCD |
Bảo hành | 12 tháng |
>>> Xem chi tiết SYM Z1
Mua xe máy SYM trả góp
Mua xe máy trả góp tại đại lý xe máy SYM Phú Mỹ Bà Rịa Vũng Tàu và các tỉnh thành khác nhau có gì khác biệt? Có nên mua xe mô tô SYM trả góp? Mua xe mô tô SYM trả góp tại Bank nào? Hồ sơ thủ tục cần chuẩn bị? Người mua xe cần tối thiểu bao nhiêu tiền để mua xe máy SYM trả góp? Không chứng minh được thu nhập có vay bank được không? Nợ xấu có vay bank được không? Độc thân vay vốn? Học sinh, sinh viên có mua được xe máy trả góp? Mua xe mô tô SYM trả góp trong bao lâu?…. và rất nhiều câu hỏi khác liên quan đến ngân hàng trong việc cho mua xe mô tô SYM trả góp.
Tất cả các thắc mắc này quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp tư vấn để nhận được các câu trả lời thỏa đáng.
Đăng ký mua xe & sửa chữa tại đại lý xe máy SYM Phú Mỹ Bà Rịa Vũng Tàu
Khách hàng có thể đăng ký nhận thông tin sản phẩm, báo giá xe, phụ kiện đồ cơi và các loại phụ tùng thay thế … hay tại nơi mình đang sinh sống dưới sự hỗ trợ tối đa từ nhân viên bán hàng. Đại lý xe máy SYM Phú Mỹ Bà Rịa Vũng Tàu luôn mang tới sự phục vụ chuyên nghiệp và các dịch vụ tiện ích tốt nhất tới người tiêu dùng.
- Đăng ký nhận báo giá
- Đăng ký bảo dưỡng, sửa chữa
- Đăng ký làm bảo hiểm vật chất
- Đăng ký mua bán phụ tùng chính hãng
- Tư vấn lắp đặt phụ kiện, đồ chơi trang trí
(Khách hàng có thể đăng ký thông tin ở dưới chân trang)
Mua xe máy SYM Cũ, Đổi mô tô SYM mới
Đại lý xe máy SYM Phú Mỹ Bà Rịa Vũng Tàu còn có thêm các dịch vụ hỗ trợ thu mua các mẫu xe ô tô cũ từ mọi thương hiệu với chuyên viên thẩm định xe cũ chuyên nghiệp. Hình thức thu mua nhanh chóng với các sản phẩm xe cũ được định giá cao. Bên cạnh đó, người mua có thể dễ dàng đổi từ xe cũ sang các dòng xe SYM mới tại Đại lý xe máy SYM Phú Mỹ Bà Rịa Vũng Tàu một cách nhanh chóng với các thủ tục sang tên nhanh gọn.
- Thẩm định chất lượng xe cũ, thân vỏ, động cơ và pháp lý của xe
- Định giá xe cũ theo thị trường và theo chất lượng
- Tư vấn thủ tục rút hồ sơ, sang tên
- Tư vấn mua xe cũ trả góp
Xin chân thành cảm ơn quý khách đã ghé thăm Đại lý xe máy SYM Phú Mỹ Bà Rịa Vũng Tàu !