Mục lục
Giới thiệu đại lý xe máy BMW Điện Biên Phủ Đà Nẵng
Đại lý xe máy BMW Điện Biên Phủ Đà Nẵng nằm trong chuỗi cung ứng các sản phẩm, dịch vụ chính hãng của BMW Motor Việt Nam như: Showroom trưng bày sản phẩm, Cung cấp phụ tùng chính hãng, Sửa chữa bảo dưỡng với các kỹ thuật viên được đào tạo đạt chứng chỉ tay nghề cao về xe máy BMW. Các hoạt động Marketing thường xuyên như lái thử xe, sửa chữa lưu động, cứu hộ, các hoạt động thiện nguyện …
Tại đại lý xe máy BMW Điện Biên Phủ Đà Nẵng người mua sẽ dễ dàng trải nghiệm các dịch vụ đẳng cấp, nhận được sự tư vấn chuyên nghiệp nhất từ các tư vấn bán hàng. Đặc biệt hơn, người mua sẽ nhận được những chính sách ưu đãi nhất về giá và các hỗ trợ theo kèm về phụ kiện, quà tặng bảo dưỡng, vay mua trả góp không lãi suất, giảm giá cho học sinh, sinh viên trong các kỳ nhập học …
![](https://dailymuabanxe.net/wp-content/uploads/2022/10/Showroom-BMW.jpg)
Bảng giá xe máy BMW Điện Biên Phủ Đà Nẵng
Bảng giá xe máy, mô tô BMW được cập nhập tại hệ thống Showroom trưng bày chính hãng: Đại lý xe máy BMW Điện Biên Phủ Đà Nẵng
Dòng xe | Phiên bản | Dòng xe | Giá bán (VNĐ) |
BMW S1000 | S1000RR Race | Sport Bike | 949.000.000 |
S1000RR M Performance | 1.069.000.000 | ||
S1000R Racing Red | Naked Bike | 669.000.000 | |
S1000R Hockenheim | 679.000.000 | ||
M | 759.000.000 | ||
S1000XR | Sport Touring | 514.000.000 | |
BMW R1250GS 2022 | R1250GS | Adventure | 604.000.000 |
R1250GS HP | 629.000.000 | ||
R1250GS Adventure | 699.000.000 | ||
BMW R1250GS 2022 | Triple Black | 639.000.000 | |
Rallye | 659.000.000 | ||
40 Years GS Edition | 669.000.000 | ||
R1250GS Adventure 2022 | Triple Black | 709.000.000 | |
Rallye | 719.000.000 | ||
40 Years GS Edition | 739.000.000 | ||
BMW F850GS | 599.000.000 | ||
BMW G310 | G310R | Naked Bike | 149.000.000 |
G310GS | Adventure | 179.000.000 | |
BMW F900 | F900R | Naked Bike | 459.000.000 |
F900XR | Sport Touring | 549.000.000 | |
BMW R18 | BMW R18 | Cruiser | 929.000.000 |
BMW R18 First Edition | 1.039.000.000 | ||
BMW K1600B | K1600B | Touring | 994.000.000 |
K1600B Grand America | 1.199.000.000 | ||
K1600B Grand America 719 | 1.289.000.000 | ||
BMW R nineT | R nineT Scrambler (Bình xăng thường) | Modern Classic | 529.000.000 |
R nineT Scrambler (Bình xăng nhôm) | 569.000.000 | ||
R nineT (Bình xăng đen) | 599.000.000 | ||
R nineT (Bình xăng bạc) | 609.000.000 | ||
R nineT Race | 499.000.000 | ||
BMW C400 | C400 X (Không sưởi) | Maxi Scooter | 269.000.000 |
C400 X (Có sưởi) | Maxi Scooter | 279.000.000 | |
C400 GT | Maxi Scooter | 319.000.000 |
Lưu ý: Giá xe máy BMW tại Điện Biên Phủ Đà Nẵng có thể thay đổi theo chính sách từng thời điểm và theo giá điều chỉnh của BMW Motor Việt Nam mà dailymuabanxe chưa kịp cập nhật.
>>> Thông tin sản phẩm & Giá xe được lấy từ website BMW chính hãng
Các mẫu xe máy BMW đang bán
Các dòng xe máy, mô tô BMW sản xuất trong nước và nhập khẩu nguyên chiếc được trưng bày và cung cấp các dịch vụ 3s chính hãng tại đại lý xe máy Đại lý xe máy BMW Điện Biên Phủ Đà Nẵng .
BMW S 1000 RR
![](https://dailymuabanxe.net/wp-content/uploads/2022/10/BMW-s1000rr-1.jpg)
Thông số | BMW S 1000 RR |
Loại động cơ | Động cơ 4 thì, giải nhiệt chất lỏng, 4 xi-lanh thẳng hàng, 4 van titan trên 1 xi-lanh, Công nghệ BMW ShiftCam |
Đường kính / Hành trình piston | 80 mm x 49.7 mm |
Dung tích | 999 cc |
Công suất | 152 kW (207 hp) tại 13,500 vòng/phút |
Lực kéo tối đa | 113 Nm tại 11,000 vòng/phút |
Tỷ số nén | 13.3 : 1 |
Điều khiển hòa khí | Phun nhiên liệu điện tử, Van nạp biến thiên |
Kiểm soát khí thải | Bộ chuyển đổi xúc tác 3 vòng khép kín; Đạt chuẩn EURO4 |
Hiệu suất / Tiêu hao nhiên liệu | |
Tốc độ tối đa | 299 km/h |
Tiêu hao nhiên liệu trên 100km | 7.209 l |
Lượng khí thải CO2 theo tiêu chuẩn WMTC | 149 g/km |
Loại nhiên liệu | Xăng không chì, chỉ số octane từ 95 – 98 (RON) |
Hệ thống điện | |
Máy phát điện | 450 W |
Ắc-quy | 12 V / 8 Ah, Không cần bảo trì |
Hệ thống truyền động | |
Ly hợp | Đa đĩa ngâm trong dầu, chống trượt, có khả năng tự gia cố |
Hộp số | 6 cấp |
Truyền động | Xích truyền động loại 525, nhông trước 17 răng, dĩa sau 45 răng |
Kiểm soát bám đường | Chống trượt DTC – Dynamic Traction Control |
Khung xe / Hệ thống phanh | |
Khung xe | Khung liên kết bằng nhôm đúc, động cơ là một phần chịu lực với khung xe |
Hệ thống treo trước / Phuộc trước | Hành trình ngược Upside-down đường kính 45mm. Có thể tinh chỉnh độ nén, độ hồi và trọng lượng |
Hệ thống treo sau / Phuộc sau | Gắp sau bằng nhôm với công nghệ từ “WSBK”, phuộc sau có thể tinh chỉnh độ nén, độ hồi và trọng lượng |
Hành trình phuộc trước/sau | 120 mm / 117 mm |
Chiều dài cơ sở | 1,441 mm |
Độ nghiêng của trục bánh trước | 93.9 mm |
Giới hạn góc đánh lái | 66.5° |
Mâm | Nhôm đúc / Carbon |
Kích thước mâm trước | 3.50” x 17” |
Kích thước mâm sau | 6.00” x 17” |
Kích thước lốp trước | 120/70 ZR 17 |
Kích thước lốp sau | 190/55 ZR 17 |
Phanh trước | Đĩa đôi đường kính 320mm, cùm phanh thủy lực 4 piston |
Phanh sau | Đĩa đơn đường kính 220mm, cùm phanh thủy lực piston đơn |
Chống bó cứng phanh ABS | BMW Motorrad Race ABS có nhiều chế độ |
Chống bó cứng phanh trong cua ABS Pro | ABS Pro với các chế độ RAIN, ROAD, DYNAMIC và tắt ABS ở chế độ RACE |
Kích thước / Cân nặng | |
Chiều cao yên | 824 mm |
Khoảng cách giữa 2 bàn chân | 1,827 mm |
Dung tích bình xăng | 16.5 l |
Lượng xăng còn lại khi đồng hồ báo 1 vạch | Khoảng 4 l |
Chiều dài | 2,073 mm |
Chiều cao (trừ gương chiếu hậu) | 1,155 mm |
Chiều rộng (gồm gương chiếu hậu) | 740 mm |
Trọng lượng khô | 175 kg (Phiên bản M 173.3 kg) (Không bao gồm ắc quy) |
Trọng lượng ướt (Đầy nhiên liệu, sẵn sàng di chuyển) | 197 kg (Phiên bản M 193.5 kg) |
Tải trọng tối đa cho phép | 407 kg |
Trọng lượng khi đầy đủ trang bị | 210 kg |
Trang bị tiêu chuẩn | BMW Motorrad Race ABS, ABS Pro, 4 Chế độ lái (Rain, Road, Dynamic, Race), Kiểm soát độ bám DTC , Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSC (Hill Start Control), Sang số nhanh Shift Assist Pro, Màn hình màu TFT, Đèn tín hiệu LED, Đèn pha và đèn hậu LED. |
Trang bị tùy chọn | Chế độ lái nâng cao (+3 chế độ: Race Pro 1-3), Giới hạn tốc độ trong pit Pitlane Limiter, Tăng tốc nhanh Launch Control, Kiểm soát độ bám DTC +/- Shift, Kiểm soát bốc đầu Wheelie Control và trượt bánh Slide Control, Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSC Pro, phanh khẩn cấp DBC (Dynamic Brake Control), Kiểm soát lực hãm động cơ Engine Break. |
Hệ thống treo thông minh DDC thế hệ mới (next generation), Sưởi ấm tay lái Heated Grips, Hỗ trợ ga tự động Cruise Control, Mâm đúc M forged Wheels, Gói M Package: Yên thể thao M, mâm M Carbon, Ắc quy siêu nhẹ M Battery, Bộ chỉnh chiều cao M và Bộ chỉnh khung gắp M. | |
Phụ kiện tùy chọn | Phụ kiện M Carbon, Gác chân thể thao M Footrests, Tay côn tay thắng thể thao M, Kính chắn gió màu tối, Kính chắn gió cao, |
Yên thể thao M với chiều cao tùy chọn 814 mm /824 mm / 849 mm, Dụng cụ bấm giờ và lưu thông tin trên đường đua M, Áo phủ xe M , Bộ tùy chỉnh M, Túi bình xăng, Túi yên sau. |
>>> Xem chi tiết BMW S 1000 RR
BMW K 1600 B
![](https://dailymuabanxe.net/wp-content/uploads/2022/10/BMW-K-1600-B-15.jpg)
THÔNG SỐ | BMW K 1600 B |
Dung tích động cơ: 1,649 cc | Công suất cực đại: 160 Hp (118 kW) tại 7,750 vòng/phút |
Mô men xoắn cực đại: 175 Nm tại 5,250 vòng/phút | Vận tốc tối đa: Trên 200 km/h |
Tiêu hao nhiên liệu trên 100km: 6.558 l | Chiều cao yên xe: 810 mm |
Mâm trước: 120/70 R 17 | Mâm sau: 190/55 R 17 |
Chiều dài cơ sở: 1,620 mm | Kích thước (dài x rộng x cao): ): 2,489 x 1000 x 1,465 |
Dung tích bình xăng: 26.5 lít | Trọng lượng xe: 350 kg |
Tải trọng tối đa cho phép: 560 kg | |
TRANG BỊ TIÊU CHUẨN | |
Màu sơn Black Storm Metallic có ánh kim | Hệ thống đèn pha theo góc lái (134) |
Giao diện kết nối Bluetooth (143) | Chức năng chìa khóa thông minh (193) |
Đèn chiếu sáng ban ngày (202) | Hỗ trợ gạt sang số PRO (222) |
Gói trang bị TOURING (233) | Hệ thống âm thanh ECE kết nối với GPS (267) |
Chỗ để chân bản lớn (36A) | Phần mềm Radio ECE (395) |
Khóa trung tâm (417) | Gói trang bị an toàn (430) |
Gói trang bị THIẾT BỊ (431) | Số lùi (5AA) |
Chức năng cảnh báo áp suất lốp (530) | Đèn sương mù công nghệ LED (562) |
Hệ thống cảnh báo chống trộm (603) | Chân chống trung tâm (636) |
Khung chống đổ động cơ (671) | Hệ thống chống bó cứng phanh PRO |
Hệ thống chống trượt DTC | Chức năng hỗ trợ lái chủ động |
>>> Xem chi tiết BMW K 1600 B
BMW R 1250 GS
![](https://dailymuabanxe.net/wp-content/uploads/2022/10/BMW-R-1250-GS-Adventure.jpg)
Thông số kỹ thuật | BMW R 1250 GS |
Dung tích động cơ: 1,254 cc | Công suất cực đại : 136 hp (100 KW) tại 7,750 vòng/phút |
Momen xoắn cực đại : 143 Nm tại 6,250 vòng/phút | Vận tốc tối đa : >200 km/h |
Tiêu hao nhiên liệu trên 100km: 6.124 l/ 6.243 l | Mâm trước : 3.0 x 19 inch. |
Chiều cao yên : 840 mm | Mâm sau: 4.5 x 17 inch |
Chiều dài cơ sở : 1,523 mm | Kích thước (dài x rộng x cao) : 2 ,207 x 980 x 1,470 |
Dung tích bình xăng : 20 l | Trọng lượng xe: 249 kg |
Tải trọng tối đa cho phép: 465 kg | |
Trang bị tiêu chuẩn | |
Hệ thống chống bó cứng phanh BMW Motorrad Part Integral ABS, có thể tùy chỉnh | Hệ thống cân bằng tự động ASC (Automatic Stability Control), có thể tùy chỉnh |
Hệ thống treo trước tay đòn đơn Telelever | Hệ thống treo sau Paralever |
Đĩa phanh đôi trước 305mm, phanh cố định 4 piston | Đĩa phanh đơn sau 276mm, phanh nổi (Floating) 2 piston |
6 chế độ lái : Rain – Road – Dynamic – Dynamic Pro – Enduro – Enduro Pro | Ổ cắm điện 12V |
Yên sau có chữ GS tùy chỉnh chiều dài 30mm | Kính chắn gió tùy chỉnh bằng tay (phiên bản HP sở hữu kính chắn gió nhỏ hơn) |
Chân chống giữa (trừ phiên bản HP) | Tay phanh và côn tùy chỉnh |
Baga sau | Tấm bảo vệ lốc máy dưới |
Hệ thống điện tử | |
Hệ thống kết nối thông minh BMW Motorrad Connectivity | Màn hình màu TFT 6.5″ |
Vòng xoay điều khiển Multi-Controller | Đèn pha LED |
Đèn cảnh báo nguy hiểm | Đèn xi nhan LED |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSC | Hệ thống tự tắt máy khi gạt chống |
Hệ thống chống trượt DTC | Hệ thống chống bó cứng phanh trong cua ABS Pro |
Gói Dynamic Package | |
Chức năng hỗ trợ lái chủ động | Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSC Pro |
Đèn chiếu sáng ban ngày | Hỗ trợ gạt sang số Pro |
Đèn báo rẽ công nghệ LED | Chức năng hỗ trợ phanh khẩn cấp DBC |
Gói Comfort Package | |
Chức năng cảnh báo áp suất lốp TPC | Sưởi tay lái |
Bảo vệ tay lái | |
Gói Touring Package | |
Hệ thống treo thông minh Dynamic ESA Next Gen | Chìa khóa không dây thông minh |
Giá gắn thiết bị định vị GPS | Chức năng kiểm soát hành trình |
Giá đỡ thùng 2 bên | |
Gói HP Package | |
Màu sơn Trắng Xanh Đỏ / Exclusive HP Motorsport | Yên Rallye Đen Trắng Đỏ Motorsport |
Trục Kardan đen/ Ghi đông & khung xe sau đen/ Khung xe trước trắng/ Heo phanh vàng Anodized/ Che bình xăng và mỏ cày màu xanh Racing Blue | Kính chắn gió trong Rallye |
Mâm căm vàng | Gác chân Enduro |
Bảo vệ khung | |
Gói Exclusive Package | |
Màu sơn Nâu Kalamata/ Xám/ Đen | Trục Kardan đen/ Ghi đông & khung xe sau đen/ Khung xe trước xám/ Heo phanh vàng Anodized/ Che bình xăng và mỏ cày màu nâu Kalamata |
>>> Xem chi tiết BMW R 1250 GS
BMW S 1000 XR
![](https://dailymuabanxe.net/wp-content/uploads/2022/10/BMW-S-1000-XR-9.jpg)
Thông số | BMW S 1000 XR |
Loại động cơ | 4 xy lanh thẳng hàng, 4 thì, làm mát bằng chất lỏng, 16 van titanium. EURO 5 |
Đường kính / Hành trình piston | 80 mm x 49.7 mm |
Dung tích | 999 cc |
Công suất cực đại | 165 hp (121 kW) tại 11,000 rpm |
Mô-men xoắn cực đại | 114 Nm tại 9,250 rpm |
Tỷ số nén | 12.5 :1 |
Hệ thống phun xăng | Phun xăng điện tử |
Kiểm soát khí thải | Bộ lọc khí thải 3 chiều tự điều chỉnh |
Hiệu suất / Tiêu hao nhiên liệu | |
Tốc độ tối đa | Trên 200 km/h |
Tiêu hao nhiên liệu trên 100km | 7.354 l |
Loại nhiên liệu | Xăng không chì (tối đa. 5% ethanol, E5)/ 98 RON/ 93 AKI |
Hệ thống điện | |
Máy phát điện | Máy phát điện công suất 493 W (tối đa) |
Ắc-quy | 12 V / 9 Ah |
Hệ thống truyền động | |
Ly hợp | Bộ ly hợp ướt chống trượt |
Hộp số | 6 cấp |
Truyền động | Sên 525 17/45 |
Khung xe / Hệ thống phanh | |
Khung xe | Khung sườn thiết kế động cơ chịu lực |
Hệ thống treo trước / Phuộc trước | Phuộc ngược 45 mm, chỉnh điện tự động (Dynamic ESA) |
Hệ thống treo sau / Phuộc sau | Gắp nhôm sau Full Float Pro, phuộc trung tâm, chỉnh điện tự động (Dynamic ESA) |
Hành trình phuộc trước/sau | 150 mm / 157 mm |
Chiều dài cơ sở | 1,552 mm |
Khoảng cách đánh lái | 116 mm |
Góc đánh lái | 65.1° |
Mâm | Nhôm đúc |
Kích thước mâm trước | 3.50 x 17″ |
Kích thước mâm sau | 6.00 x 17″ |
Kích thước lốp trước | 120/70 ZR 17 |
Kích thước lốp sau (với mâm M) | 190/55 ZR 17 (200/55 ZR 17) |
Phanh trước | Đĩa phanh đôi 320 mm, bộ kẹp phanh 4 piston |
Phanh sau | Đĩa phanh đơn 265 mm, bộ kẹp phanh 2 piston |
Chống bó cứng phanh ABS | BMW Motorrad Race ABS, chế độ partial integral |
Kích thước / Cân nặng | |
Chiều cao yên | 840 mm |
Vòng cung đùi trong | 1,880 mm |
Dung tích bình xăng | 20 l |
Lượng xăng dự trữ | Khoảng 4 l |
Chiều dài | 2,333 mm |
Chiều cao (trừ gương chiếu hậu) | 1,411 mm |
Chiều rộng không bao gồm thùng (bao gồm thùng) | 917 mm (967 mm) |
Trọng lượng ướt (Đầy nhiên liệu, sẵn sàng di chuyển) | 226 kg |
Tải trọng tối đa cho phép | 450 kg |
Tải trọng tối đa (với trang bị tiêu chuẩn) | 224 kg |
Trang bị | |
• Hệ thống chống trượt DTC, cảm biến 6 trục và chống bốc đầu | |
• Hỗ trợ gạt sang số nhanh Pro | |
• Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSC Pro | |
• Kiểm soát phanh động cơ | |
• Chức năng hỗ trợ phanh khẩn cấp DBC | |
• Chế độ lái nâng cao Pro : Rain – Road – Dynamic – Dynamic Pro | |
• Hệ thống kết nối thông minh BMW Motorrad Connectivity | |
• Màn hình màu TFT 6.5″ | |
• Vòng xoay điều khiển Multi-Controller | |
• Đèn pha LED | |
• Đèn nghiêng theo góc lái | |
• Đèn báo rẽ sau LED kết hợp với Đèn cảnh báo phanh DBL | |
• Hệ thống tự tắt máy khi gạt chống | |
• Kính chắn gió | |
• Chức năng kiểm soát hành trình | |
• Sưởi tay lái | |
• Chức năng cảnh báo áp suất lốp TPC | |
• Bảo vệ tay lái | |
• Yên thấp – 820 mm |
>>> Xem chi tiết BMW S 1000 XR
BMW F 900 XR
![](https://dailymuabanxe.net/wp-content/uploads/2022/10/BMW-F-900-XR-1.jpg)
Thông số | BMW F 900 XR |
Loại động cơ | Động cơ 4 thì 2 xi lanh song song, 4 cò mổ xú páp trên 1 xi lanh, làm mát bằng chất lỏng. EURO5 |
Đường kính / Hành trình piston | 86 mm x 77 mm |
Dung tích | 895 cc |
Công suất cực đại | 105 Hp (77kW) tại 8,500 vòng/phút (rpm) |
Mô-men xoắn cực đại | 92 Nm tại 6.500 vòng/phút (rpm) |
Tỷ số nén | 13.1 : 1 |
Điều khiển hòa khí | Phun nhiên liệu điện tử |
Kiểm soát khí thải | Bộ chuyển đổi xúc tác 3 vòng khép kín; Đạt chuẩn EURO5 |
Hiệu suất / Tiêu hao nhiên liệu | |
Tốc độ tối đa | Hơn 200 km/h |
Tiêu hao nhiên liệu trên 100km | 5.307 l |
Loại nhiên liệu | Xăng không chì, chỉ số octane tối thiểu từ 95 (RON) |
Hệ thống điện | |
Máy phát điện | 416 W |
Ắc-quy | 12 V / 12 Ah, Không cần bảo trì |
Hệ thống truyền động | |
Ly hợp | Đĩa đơn, khô, điều khiển cơ học |
Hộp số | 6 cấp |
Truyền động | Truyền động xích O-ring chống rung tại đùm bánh sau |
Khung xe / Hệ thống phanh | |
Khung xe | Ống thép, dạng cầu |
Hệ thống treo trước / Phuộc trước | Phuộc ống lồng hành trình ngược, đường kính 43 mm |
Hệ thống treo sau / Phuộc sau | Gắp đôi nhôm đúc, giảm xóc trung tâm, điều chỉnh trọng lượng Preload và độ hồi Rebound |
Hành trình phuộc trước/sau | 170 mm / 172 mm |
Chiều dài cơ sở | 1,530 mm |
Độ nghiêng của trục bánh trước | 114.1 mm |
Giới hạn góc đánh lái | 60.5° |
Mâm | Nhôm đúc |
Kích thước mâm trước | 3.50 x 17″ |
Kích thước mâm sau | 5.50 x 17″ |
Kích thước lốp trước | 120/70 ZR 17 |
Kích thước lốp sau | 180/55 ZR 17 |
Phanh trước | Đĩa đôi đường kính 320mm, cùm phanh thủy lực 4 piston |
Phanh sau | Đĩa đơn đường kính 265mm, cùm phanh thủy lực piston đơn |
Chống bó cứng phanh ABS | BMW Motorrad ABS |
Kích thước / Cân nặng | |
Chiều cao yên | 825 mm |
Khoảng cách giữa 2 bàn chân | 1,840 mm |
Dung tích bình xăng | 15.5 l |
Lượng xăng còn lại khi đồng hồ báo 1 vạch | Khoảng 3.5 l |
Chiều dài | 2,160 mm |
Chiều cao (trừ gương chiếu hậu) | 1,320 mm |
Chiều rộng (gồm gương chiếu hậu) | 860 mm |
Trọng lượng ướt (Đầy nhiên liệu, sẵn sàng di chuyển) | 219 kg |
Tải trọng tối đa cho phép | 438 kg |
Trọng lượng khi đầy đủ trang bị | 219 kg |
Trang bị tiêu chuẩn | |
• Màn hình màu TFT với kết nối thông minh BMW Motorrad Connectivity | |
• Đèn pha LED (cốt/pha) | |
• Xi nhan LED | |
• Cân bằng điện tử tự động ASC | |
• 2 chế độ lái Rain/Road | |
• Tay phanh/côn tùy chỉnh | |
• Ổ cắm 12V | |
• Kính chắn gió tùy chỉnh | |
Trang bị tùy chọn | Trang bị tùy chọn (OE) |
• Đèn pha Pro với đèn nghiêng theo góc lái | |
• Chế độ lái Pro với ABS Pro / DTC / MSR / DBC | |
• Hệ thống treo điện tử Dynamic ESA (Electronic suspension adjustment) | |
• Gá treo thùng. | |
• Chân chống đứng. | |
• Bảo vệ tay lái. | |
• Chìa khóa thông minh | |
Phụ kiện tùy chọn (OA) | |
• Thùng mềm và thùng Touring. | |
• Khung gắn thùng. | |
• Thùng Top sau. | |
• Đèn LED sương mù. | |
• Mỏ cày động cơ. | |
• Kính chắn gió thể thao. | |
• Các loại yên xe khác. |
>>> Xem chi tiết BMW F 900 XR
BMW F 850 GS
![](https://dailymuabanxe.net/wp-content/uploads/2022/10/BMW-F-850-GS-3.jpg)
Thông số | BMW F 850 GS |
Loại động cơ | Động cơ 4 thì 2 xi lanh thẳng hàng, 4 van mỗi xi lanh, 2 trục cam. |
Đường kính / Hành trình piston | 84 mm x 77 mm |
Dung tích | 853 cc |
Công suất cực đại | 95 hp (70 kW) tại 8,250 rpm |
Mô-men xoắn cực đại | 92 Nm tại 6,250 rpm |
Tỷ số nén | 12.7 :1 |
Hệ thống phun xăng | Phun xăng điện tử |
Kiểm soát khí thải | Bộ lọc khí thải 3 chiều tự điều chỉnh, EU4 |
Hiệu suất / Tiêu hao nhiên liệu | |
Tốc độ tối đa | Trên 200 km/h |
Tiêu hao nhiên liệu trên 100km | 4.745 l |
Loại nhiên liệu | Xăng Super, chỉ số Octane 95 (RON), tối thiểu chỉ số Octane 91 (RON) |
Hệ thống điện | |
Máy phát điện | Máy phát điện công suất 416 W (tối đa) |
Ắc-quy | 12 V / 10 Ah |
Hệ thống truyền động | |
Ly hợp | Bộ ly hợp ướt với chức năng chống trượt, thủy lực |
Hộp số | 6 cấp |
Truyền động | Sên O-ring với giảm xóc tại gắp sau |
Khung xe / Hệ thống phanh | |
Khung xe | Khung dạng cầu, chất liệu thép |
Hệ thống treo trước / Phuộc trước | Phuộc hành trình ngược, đường kính 43 mm |
Hệ thống treo sau / Phuộc sau | Gắp nhôm đôi sau, lò xo WAD trung tâm, có thể tự tinh chỉnh Preload và Rebound |
Hành trình phuộc trước/sau | 204 mm / 219 mm |
Chiều dài cơ sở | 1,593 mm |
Khoảng cách đánh lái | 126 mm |
Góc đánh lái | 62° |
Mâm | Mâm căm |
Kích thước mâm trước | 2.15 x 21″ |
Kích thước mâm sau | 4.25 x 17″ |
Kích thước lốp trước | 90/90 R 21 |
Kích thước lốp sau | 150/70 R 17 |
Phanh trước | Đĩa phanh đôi 305 mm, bộ kẹp phanh 2 piston |
Phanh sau | Đĩa phanh đơn 265 mm, bộ kẹp phanh 1 piston |
Chống bó cứng phanh ABS | BMW Motorrad ABS (có thể tắt) |
Kích thước / Cân nặng | |
Chiều cao yên | 860 mm |
Vòng cung đùi trong | 1,910 mm |
Dung tích bình xăng | 15 l |
Lượng xăng dự trữ | Khoảng 3.5 l |
Chiều dài | 2,305 mm |
Chiều cao (trừ gương chiếu hậu) | 1,356 mm |
Chiều rộng (gồm gương chiếu hậu) | 922 mm |
Trọng lượng ướt (Đầy nhiên liệu, sẵn sàng di chuyển) | 229 kg |
Tải trọng tối đa cho phép | 445 kg |
Tải trọng tối đa (với trang bị tiêu chuẩn) | 216 kg |
>>> Xem chi tiết BMW F 850 GS
BMW R 18
![](https://dailymuabanxe.net/wp-content/uploads/2022/10/BMW-R-18-16.jpg)
Thông số | BMW R 18 |
Loại động cơ | Động cơ Boxer 4 thì 2 xy lanh, làm mát bằng gió và dầu với 2 trục cam dẫn động bằng xích phía trên trục truyền động |
Đường kính / Hành trình piston | 107.1 mm x 100 mm |
Dung tích | 1,802 cm³ |
Công suất cực đại | 91 Hp (67 kW) tại 4,750 vòng/phút (rpm) |
Mô-men xoắn cực đại | 158 Nm tại 3,000 vòng/phút (rpm) |
Tỷ số nén | 9.6 :1 |
Hệ thống phun xăng | Phun xăng điện tử, hệ thống điều khiển điện tử BMS-K+ với chế độ tự tắt, khởi động bugi đôi: BMS-O với ga điện tử |
Kiểm soát khí thải | Bộ lọc khí thải 3 chiều tự điều chỉnh |
Hiệu suất / Tiêu hao nhiên liệu | |
Tốc độ tối đa | Trên 200 km/h |
Tiêu hao nhiên liệu trên 100km | 6.202 l |
Loại nhiên liệu | Xăng Super+ (tối đa. 15% ethanol, E15) ROZ 95 90 AKI |
Hệ thống điện | |
Máy phát điện | Máy phát điện công suất 600 W (tối đa) |
Ắc-quy | 12 V / 26 Ah |
Hệ thống truyền động | |
Ly hợp | Bộ ly hợp khô, đĩa đơn |
Hộp số | 6 cấp |
Truyền động | Trục khuỷu |
Khung xe / Hệ thống phanh | |
Khung xe | Khung thép đôi kết nối bằng ốc |
Hệ thống treo trước / Phuộc trước | Phuộc ống lồng |
Hệ thống treo sau / Phuộc sau | Gắp sau bằng thép với phuộc trung tâm |
Hành trình phuộc trước/sau | 120 mm / 90 mm |
Chiều dài cơ sở | 1,731 mm |
Khoảng cách đánh lái | 150 mm |
Góc đánh lái | 57.3° |
Mâm | Mâm căm (trước) |
Kích thước mâm trước | 3.5″ x 19″ |
Kích thước mâm sau | 5.0″ x 16″ |
Kích thước lốp trước | 120/70 R 19 |
Kích thước lốp sau | 180/65 B16 |
Phanh trước | Đĩa phanh đôi, đường kính 300mm, bộ kẹp phanh 4 piston. |
Phanh sau | Đĩa phanh đơn, đường kính 300mm, bộ kẹp phanh 4 piston. |
Chống bó cứng phanh ABS | BMW Motorrad Integral ABS (kết hợp phanh trước ra sau) |
Kích thước / Cân nặng | |
Chiều cao yên | 690 mm |
Khoảng cách giữa 2 bàn chân | 1,630 mm |
Dung tích bình xăng | 16 l |
Lượng xăng dự trữ | Khoảng 4 l |
Chiều dài | 2,440 mm |
Chiều cao (trừ gương chiếu hậu) | 1,126 mm |
Chiều rộng (gồm gương chiếu hậu) | 949 mm |
Trọng lượng ướt (Đầy nhiên liệu, sẵn sàng di chuyển) | 345 kg |
Tải trọng tối đa cho phép | 560 kg |
Tải trọng tối đa (với trang bị tiêu chuẩn) | 215 kg |
Trang bị tiêu chuẩn | |
• Hệ thống cân bằng điện tử ASC | |
• Hệ thống đèn pha LED hoàn toàn | |
• Chìa khóa thông minh Keyless Ride | |
• Đèn phanh LED tích hợp trong đèn báo rẽ | |
• Đèn sáng ban ngày | |
• Đèn nghiêng theo góc lái | |
• Đèn trợ sáng LED | |
• Đồng hồ tốc độ với nhiều chế độ và chức năng | |
• 3 Chế độ lái (Rock, Roll, Rain) | |
• Sưởi ấm tay lái | |
• Kiểm soát hành trình Cruise Control | |
• Số lùi | |
• Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Gói First Edition | • Gói phụ kiện Chrome |
• Sơn sọc trắng đôi |
>>> Xem chi tiết BMW R 18
BMW R nineT
![](https://dailymuabanxe.net/wp-content/uploads/2022/10/BMW-R-nineT.jpg)
Thông số | BMW R nineT |
Loại động cơ | Động cơ Boxer 4 thì 2 xi lanh, làm mát bằng gió & dầu. Hộp số 6 cấp. Đạt tiêu chuẩn khí thải EURO 4. |
Đường kính / Hành trình piston | 101 mm x 73 mm |
Dung tích | 1,170 cc |
Công suất cực đại | 110 Hp (81kW) tại 7,750 vòng/phút (rpm) |
Mô-men xoắn cực đại | 116 Nm tại 6,000 vòng/phút (rpm) |
Tỷ số nén | 12.0 : 1 |
Điều khiển hòa khí | Phun nhiên liệu điện tử |
Kiểm soát khí thải | Bộ chuyển đổi xúc tác 3 vòng khép kín; Đạt chuẩn EURO4 |
Hiệu suất / Tiêu hao nhiên liệu | |
Tốc độ tối đa | hơn 200 km/h |
Tiêu hao nhiên liệu trên 100km | 5.923 l |
Loại nhiên liệu | Xăng không chì, chỉ số octane từ 95 – 98 (RON) |
Hệ thống điện | |
Máy phát điện | 3 pha, 720 W |
Ắc-quy | 12 V / 14 Ah, Không cần bảo trì |
Hệ thống truyền động | |
Ly hợp | Đĩa đơn, khô, điều khiển thủy lực |
Hộp số | 6 cấp |
Truyền động | Truyền động trục 2.91:1 |
Khung xe / Hệ thống phanh | |
Khung xe | Khung sườn 3 đoạn bao gồm 1 đoạn trước & 2 đoạn sau, bộ phận đỡ hộp số động cơ, khung yên sau có thể tháo lắp để thành yên đơn |
Hệ thống treo trước / Phuộc trước | Phuộc ống lồng đường kính 43 mm |
Hệ thống treo sau / Phuộc sau | Gắp đơn nhôm đúc với hệ thống tay đòn sau BMW Motorrad Paralever, giảm xóc trung tâm, điều chỉnh trọng lượng Preload và độ hồi Rebound |
Hành trình phuộc trước/sau | 125 mm / 140 mm |
Chiều dài cơ sở | 1,530 mm |
Độ nghiêng của trục bánh trước | 116.1 mm |
Giới hạn góc đánh lái | 61° |
Mâm | Nhôm đúc |
Kích thước mâm trước | 3.00 x 19″ |
Kích thước mâm sau | 4.50 x 17″ |
Kích thước lốp trước | 120/70 R 19 |
Kích thước lốp sau | 170/60 R 17 |
Phanh trước | Đĩa đôi đường kính 320mm, cùm phanh thủy lực 4 piston |
Phanh sau | Đĩa đơn đường kính 265mm, cùm phanh thủy lực piston đơn |
Chống bó cứng phanh ABS | BMW Motorrad ABS |
Kích thước / Cân nặng | |
Chiều cao yên | 820 mm |
Khoảng cách giữa 2 bàn chân | 1,830 mm |
Dung tích bình xăng | 17 l |
Lượng xăng còn lại khi đồng hồ báo 1 vạch | Khoảng 3.5 l |
Chiều dài | 2,175 mm |
Chiều cao (trừ gương chiếu hậu) | 1,120 mm |
Chiều rộng (gồm gương chiếu hậu) | 880 mm |
Trọng lượng ướt (Đầy nhiên liệu, sẵn sàng di chuyển) | 220 kg |
Tải trọng tối đa cho phép | 430 kg |
Trọng lượng khi đầy đủ trang bị | 210 kg |
Trang bị tiêu chuẩn | Hệ thống chống bó cứng phanh BMW Motorrad ABS, Đồng hồ tốc độ cổ điển loại mới, Tay phanh và tay côn tùy chỉnh, Yên da màu nâu cao cấp, Bình xăng thép, Bình xăng nhôm, Lốp gai địa hình, Mâm đúc, Mâm căm, Dè chắn bùn cao, Hệ thống tự động tắt máy khi gạt chống, Trợ lực tay lái, Đèn tín hiệu LED, Đèn hậu LED. |
Trang bị tùy chọn | Sưởi ấm tay lái, Xi-nhan LED trắng, Hệ thống cân bằng tự động ASC |
>>> Xem chi tiết BMW R nineT
BMW S 1000 R
![](https://dailymuabanxe.net/wp-content/uploads/2022/10/BMW-S-1000-R.jpg)
Thông số | BMW S 1000 R |
Loại động cơ | 4 xy lanh thẳng hàng, 4 thì, làm mát bằng dung dịch, 4 van mỗi xy lanh. |
Đường kính / Hành trình piston | 80 mm x 49.7 mm |
Dung tích | 999 cc |
Công suất cực đại | 165 hp (121 kW) tại 11,000 rpm |
Mô-men xoắn cực đại | 114 Nm tại 9,250 rpm |
Tỷ số nén | 12.5 :1 |
Hệ thống phun xăng | Phun xăng điện tử, Hệ thống điều khiển điện tử BMS-K+, Đánh lửa đôi BMS-O với Ga điện tử |
Kiểm soát khí thải | Bộ lọc khí thải 3 chiều tự điều chỉnh |
Hiệu suất / Tiêu hao nhiên liệu | |
Tốc độ tối đa | Trên 200 km/h |
Tiêu hao nhiên liệu trên 100km | 7.586 l |
Loại nhiên liệu | Xăng Super+ (tối đa. 5% ethanol, E5) ROZ 98/ 93 AKI |
Hệ thống điện | |
Máy phát điện | Máy phát điện công suất 450 W (tối đa) |
Ắc-quy | 12 V / 8 Ah |
Hệ thống truyền động | |
Ly hợp | Bộ ly hợp ướt chống trượt Anti Hopping |
Hộp số | 6 cấp |
Truyền động | Sên 525 17/45 |
Khung xe / Hệ thống phanh | |
Khung xe | Khung sườn thiết kế động cơ chịu lực |
Hệ thống treo trước / Phuộc trước | Phuộc ngược 45 mm, tinh chỉnh Preload và Damping |
Hệ thống treo sau / Phuộc sau | Gắp nhôm sau Full Float Pro, phuộc trung tâm, tinh chỉnh Preload và Damping. |
Hành trình phuộc trước/sau | 120 mm / 117 mm |
Chiều dài cơ sở | 1,450 mm |
Khoảng cách đánh lái | 96 mm |
Góc đánh lái | 65.8° |
Mâm | Nhôm đúc |
Kích thước mâm trước | 3.50 x 17″ |
Kích thước mâm sau | 6.00 x 17″ |
Kích thước lốp trước | 120/70 ZR 17 |
Kích thước lốp sau (với mâm M) | 190/55 ZR 17 (200/55 ZR 17) |
Phanh trước | Đĩa phanh đôi 320 mm, bộ kẹp phanh 4 piston |
Phanh sau | Đĩa phanh đơn 220 mm, bộ kẹp phanh 1 piston |
Chống bó cứng phanh ABS | BMW Motorrad Integral ABS, chế độ partial integral |
Kích thước / Cân nặng | |
Chiều cao yên | 830 mm |
Vòng cung đùi trong | 1,835 mm |
Dung tích bình xăng | 16.5 l |
Lượng xăng dự trữ | Khoảng 4 l |
Chiều dài | 2,090 mm |
Chiều cao (trừ gương chiếu hậu) | 1,051 mm |
Chiều rộng (gồm gương chiếu hậu) | 812 mm |
Trọng lượng ướt (Đầy nhiên liệu, sẵn sàng di chuyển) | 199 kg (gói M với mâm M nhôm nguyên khối: 195 kg) |
Tải trọng tối đa cho phép | 407 kg |
Tải trọng tối đa (với trang bị tiêu chuẩn) | 208 kg |
1) Được tính theo tiêu chuẩn (EU) 168/2013 với tất cả dung dịch để vận hành, cùng thiết bị tiêu chuẩn và 90% xăng trong bình. | |
Trang bị tiêu chuẩn | • Đèn Full LED |
• 4 chế độ lái (Rain, Road, Dynamic, Dynamic Pro) | |
• Hộp cảm biến 6 trục bao gồm ABS Pro & DTC | |
• Màn hình TFT với Connectivity | |
• Tinh chỉnh ghi đông | |
Trang bị tùy chọn | • Hệ thống treo thông minh DDC |
• Chế độ lái Riding modes Pro (bao gồm Dynamic Pro, tinh chỉnh hoàn toàn, bao gồm Wheelie Control, HSC Pro, MSR, DBC) | |
• Sang số nhanh Gearshift Assist Pro | |
• Headlight Pro (Đèn sáng ban ngày Daytime running light & Đèn nghiêng theo góc lái Adaptive cornering light) | |
• Cảm biến Áp suất lốp RDC (Tyre Pressure Control) | |
• Gọi khẩn cấp ECALL (tùy trang bị) | |
Gói M Package | |
• Chìa khóa thông minh Keyless Ride | |
• Mâm M nhôm nguyên khối | |
• Ắc quy M siêu nhẹ | |
• Ống xả thể thao Akrapovic | |
• Hệ thống kiểm soát hành trình Cruise Control |
>>> Xem chi tiết BMW S 1000 R
BMW F 900 R
![](https://dailymuabanxe.net/wp-content/uploads/2022/10/BMW-F-900-R-1.jpg)
Thông số | BMW F 900 R |
Loại động cơ | Động cơ 4 thì 2 xi lanh song song, 4 cò mổ xú páp trên 1 xi lanh, làm mát bằng chất lỏng. EURO 5. |
Đường kính / Hành trình piston | 86 mm x 77 mm |
Dung tích | 895 cc |
Công suất cực đại | 105 Hp (77kW) tại 8,500 vòng/phút (rpm) |
Mô-men xoắn cực đại | 92 Nm tại 6,500 vòng/phút (rpm) |
Tỷ số nén | 13.1 : 1 |
Điều khiển hòa khí | Phun nhiên liệu điện tử |
Kiểm soát khí thải | Bộ chuyển đổi xúc tác 3 vòng khép kín; Đạt chuẩn EURO5 |
Hiệu suất / Tiêu hao nhiên liệu | |
Tốc độ tối đa | 216 km/h |
Tiêu hao nhiên liệu trên 100km | 5.407 l |
Loại nhiên liệu | Xăng không chì, chỉ số octane tối thiểu từ 95 (RON) |
Hệ thống điện | |
Máy phát điện | 416 W |
Ắc-quy | 12 V / 12 Ah, Không cần bảo trì |
Hệ thống truyền động | |
Ly hợp | Đĩa đơn, khô, điều khiển cơ học |
Hộp số | 6 cấp |
Truyền động | Truyền động xích O-ring chống rung tại đùm bánh sau |
Khung xe / Hệ thống phanh | |
Khung xe | Ống thép, dạng cầu |
Hệ thống treo trước / Phuộc trước | Phuộc ống lồng hành trình ngược, đường kính 43 mm |
Hệ thống treo sau / Phuộc sau | Gắp đôi nhôm đúc, giảm xóc trung tâm, điều chỉnh trọng lượng Preload và độ hồi Rebound |
Hành trình phuộc trước/sau | 135 mm / 142 mm |
Chiều dài cơ sở | 1,518 mm |
Độ nghiêng của trục bánh trước | 114.1 mm |
Giới hạn góc đánh lái | 60.5° |
Mâm | Nhôm đúc |
Kích thước mâm trước | 3.50 x 17″ |
Kích thước mâm sau | 5.50 x 17″ |
Kích thước lốp trước | 120/70 ZR 17 |
Kích thước lốp sau | 170/60 ZR 17 |
Phanh trước | Đĩa đôi đường kính 320mm, cùm phanh thủy lực 4 piston |
Phanh sau | Đĩa đơn đường kính 265mm, cùm phanh thủy lực piston đơn |
Chống bó cứng phanh ABS | BMW Motorrad ABS |
Kích thước / Cân nặng | |
Chiều cao yên | 815 mm |
Khoảng cách giữa 2 bàn chân | 1,820 mm |
Dung tích bình xăng | 13 l |
Lượng xăng còn lại khi đồng hồ báo 1 vạch | Khoảng 3.5 l |
Chiều dài | 2,140 mm |
Chiều cao (trừ gương chiếu hậu) | 1,130 mm |
Chiều rộng (gồm gương chiếu hậu) | 815 mm |
Trọng lượng ướt (Đầy nhiên liệu, sẵn sàng di chuyển) | 211 kg |
Tải trọng tối đa cho phép | 430 kg |
Trọng lượng khi đầy đủ trang bị | 219 kg |
Trang bị tiêu chuẩn | • Màn hình màu TFT với kết nối thông minh BMW Motorrad Connectivity |
• Đèn pha LED (cốt/pha) | |
• Xi nhan LED | |
• Cân bằng điện tử tự động ASC | |
• 2 chế độ lái Rain/Road | |
• Tay phanh/côn tùy chỉnh | |
• Ổ cắm 12V | |
Trang bị tùy chọn | Trang bị tùy chọn (OE) |
• Đèn pha Pro với đèn nghiêng theo góc lái | |
• Chế độ lái Pro với ABS Pro / DTC / MSR / DBC | |
• Hệ thống treo điện tử Dynamic ESA (Electronic suspension adjustment) | |
• Chìa khóa thông minh | |
• Áp suất lốp RDC (tire pressure control) | |
Phụ kiện tùy chọn (OA) | |
• Mỏ cày động cơ. | |
• Yên solo. | |
• Gác chân và gương hậu CNC | |
• Yên xe khác. | |
• Gá đỡ thùng. | |
• Thùng mềm. | |
• Kính chắn gió cao. | |
• Chân chống đứng. |
>>> Xem chi tiết BMW F 900 R
BMW C 400 GT
![](https://dailymuabanxe.net/wp-content/uploads/2022/10/BMW-C-400-GT-14.jpg)
Thông số kỹ thuật | BMW C 400 GT |
Dung tích động cơ: 350 cc | Công suất: 34 Hp (25 kW) tại 7,500 vòng/phút |
Mô men xoắn: 35 Nm tại 6,000 vòng/phút | Vận tốc tối đa: 139 km/h |
Hệ thống phun xăng điện tử BMS-E2 | Hộp số dây curoa CVT vô cấp |
Tiêu hao nhiên liệu trên 100km: 4.472 l | Chiều cao yên xe : 775 mm |
Mâm trước: 120/70 R15 | Mâm sau: 150/70 R14 |
Đĩa phanh đôi trước 265mm, kẹp phanh 4 piston | Đĩa phanh đơn sau 265mm, kẹp phanh 1 piston |
Chiều dài cơ sở: 1,565 mm | Kích thước (dài x rộng x cao): 2,210 x 835 x 1,437 |
Dung tích bình xăng: 12.8 lít | Trọng lượng xe: 214 kg |
Tải trọng tối đa cho phép: 415 kg | |
Trang bị tiêu chuẩn | |
Hệ thống cân bằng tự động ASC | Hệ thống chống bó cứng phanh ABS |
Đèn pha đôi công nghệ LED | Chức năng chìa khóa thông minh |
Đèn báo rẽ công nghệ LED | Đèn phanh cảnh báo thông minh |
Hệ thống kết nối thông minh, màn hình điện tử màu TFT 6.5 inch, Vòng điều khiển đa chức năng. | Hệ thống mã hóa khóa động cơ điện tử |
Gói trang bị Comfort | Hệ thống điện tử thông minh |
Chức năng sưởi tay lái | Chức năng sưởi yên xe |
Ống xả thép không rỉ | Kính gió cao |
>>> Xem chi tiết BMW C 400 GT
Mua xe máy BMW trả góp
Mua xe máy trả góp tại đại lý xe máy BMW Điện Biên Phủ Đà Nẵng và các tỉnh thành khác nhau có gì khác biệt? Có nên mua xe mô tô BMW trả góp? Mua xe mô tô BMW trả góp tại Bank nào? Hồ sơ thủ tục cần chuẩn bị? Người mua xe cần tối thiểu bao nhiêu tiền để mua xe máy BMW trả góp? Không chứng minh được thu nhập có vay bank được không? Nợ xấu có vay bank được không? Độc thân vay vốn? Học sinh, sinh viên có mua được xe máy trả góp? Mua xe mô tô BMW trả góp trong bao lâu?…. và rất nhiều câu hỏi khác liên quan đến ngân hàng trong việc cho mua xe mô tô BMW trả góp.
Tất cả các thắc mắc này quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp tư vấn để nhận được các câu trả lời thỏa đáng.
Đăng ký mua xe & sửa chữa tại đại lý xe máy BMW Điện Biên Phủ Đà Nẵng
Khách hàng có thể đăng ký nhận thông tin sản phẩm, báo giá xe, phụ kiện đồ cơi và các loại phụ tùng thay thế … hay tại nơi mình đang sinh sống dưới sự hỗ trợ tối đa từ nhân viên bán hàng. Đại lý xe máy BMW Điện Biên Phủ Đà Nẵng luôn mang tới sự phục vụ chuyên nghiệp và các dịch vụ tiện ích tốt nhất tới người tiêu dùng.
- Đăng ký nhận báo giá
- Đăng ký bảo dưỡng, sửa chữa
- Đăng ký làm bảo hiểm vật chất
- Đăng ký mua bán phụ tùng chính hãng
- Tư vấn lắp đặt phụ kiện, đồ chơi trang trí
(Khách hàng có thể đăng ký thông tin ở dưới chân trang)
Mua xe máy BMW Cũ, Đổi mô tô BMW mới
Đại lý xe máy BMW Điện Biên Phủ Đà Nẵng còn có thêm các dịch vụ hỗ trợ thu mua các mẫu xe ô tô cũ từ mọi thương hiệu với chuyên viên thẩm định xe cũ chuyên nghiệp. Hình thức thu mua nhanh chóng với các sản phẩm xe cũ được định giá cao. Bên cạnh đó, người mua có thể dễ dàng đổi từ xe cũ sang các dòng xe BMW mới tại Đại lý xe máy BMW Điện Biên Phủ Đà Nẵng một cách nhanh chóng với các thủ tục sang tên nhanh gọn.
- Thẩm định chất lượng xe cũ, thân vỏ, động cơ và pháp lý của xe
- Định giá xe cũ theo thị trường và theo chất lượng
- Tư vấn thủ tục rút hồ sơ, sang tên
- Tư vấn mua xe cũ trả góp
Xin chân thành cảm ơn quý khách đã ghé thăm Đại lý xe máy BMW Điện Biên Phủ Đà Nẵng !