Mục lục
Giới thiệu đại lý xe tải Isuzu Thanh Hóa
Đại lý xe tải Isuzu Thanh Hóa nằm trong chuỗi cung ứng các sản phẩm, dịch vụ chính hãng của xe tải Isuzu Việt Nam như: Showroom trưng bày sản phẩm, Cung cấp phụ tùng chính hãng, Sửa chữa bảo dưỡng với các kỹ thuật viên được đào tạo đạt chứng chỉ tay nghề cao về xe tải Isuzu Việt Nam. Các hoạt động Marketing thường xuyên như lái thử xe, sửa chữa lưu động, cứu hộ, các hoạt động thiện nguyện …
Tại Đại lý xe tải Isuzu Thanh Hóa người mua sẽ dễ dàng trải nghiệm các dịch vụ đẳng cấp, nhận được sự tư vấn chuyên nghiệp nhất từ các tư vấn bán hàng. Đặc biệt hơn, người mua sẽ nhận được những chính sách ưu đãi nhất về giá và các hỗ trợ theo kèm về phụ kiện, quà tặng bảo dưỡng …
Bảng giá xe tải Isuzu tại Thanh Hóa
Giá xe tải Isuzu 1.4 tấn QKR77FE4
Giá xe Isuzu 1.4 tấn QKR77FE4 | (VND) |
Isuzu 2t2 QKR77FE4 thùng kín | 468.000.000 VNĐ |
Isuzu 1t25 QKR77FE4 thùng kín | 452.000.000 VNĐ |
Isuzu 2t4 QKR77FE4 thùng bạt | 466.000.000 VNĐ |
Isuzu 1 tấn QKR77FE4 thùng kín | 468.000.000 VNĐ |
Isuzu 2t2 QKR77FE4 thùng đông lạnh | 670.000.000 VNĐ |
Isuzu 990Kg QKR77FE4 thùng đông lạnh | 670.000.000 VNĐ |
Isuzu 1t95 QKR77FE4 thùng đông lạnh | 670.000.000 VNĐ |
Isuzu 1t5 QKR77FE4 thùng đông lạnh | 670.000.000 VNĐ |
Isuzu 1t4 QKR77FE4 thùng lửng bửng nâng | 520.000.000 VNĐ |
Isuzu 1t4 QKR77FE4 thùng lửng | 455.000.000 VNĐ |
Isuzu 1t4 QKR77FE4 thùng kín | 468.000.000 VNĐ |
Isuzu 1t5 QKR77FE4 thùng bạt | 466.000.000 VNĐ |
Isuzu 2t5 QKR77FE4 thùng bạt | 468.000.000 VNĐ |
Isuzu 1t4 QKR77FE4 thùng bảo ôn | 505.000.000 VNĐ |
Isuzu 2t QKR77FE4 thùng kín | 468.000.000 VNĐ |
Isuzu 2t4 QKR77FE4 thùng kín | 468.000.000 VNĐ |
Isuzu 2t5 QKR77FE4 thùng lửng | 455.000.000 VNĐ |
Isuzu 1t49 QKR77FE4 thùng bạt bửng nâng | 525.000.000 VNĐ |
Isuzu 1t5 QKR77FE4 thùng kín bửng nâng | 531.000.000 VNĐ |
Isuzu 1t95 QKR77FE4 thùng kín bửng nâng | 529.000.000 VNĐ |
Isuzu 2t2 QKR77FE4 thùng kín bửng nâng | 515.000.000 VNĐ |
Isuzu 990Kg thùng bảo ôn – QKR77FE4 | 524.000.000 VNĐ |
Isuzu 990Kg thùng kín – QKR77FE4 | 468.000.000 VNĐ |
>>> Xem thêm giá xe tải Suzuki
Giá xe tải Isuzu 1.9 tấn QKR77HE4
Giá xe Isuzu 1.9 tấn QKR77HE4 | (VND) |
Isuzu 2.5 tấn QKR77HE4 thùng lửng | 505.000.000 VNĐ |
Isuzu 2 tấn QKR77HE4 thùng bạt | 515.000.000 VNĐ |
Isuzu 1.9 tấn QKR77HE4 thùng bạt | 515.000.000 VNĐ |
Isuzu 2.7 tấn QKR77HE4 thùng bạt | 515.000.000 VNĐ |
Isuzu 1.9 tấn QKR77HE4 thùng kín | 515.000.000 VNĐ |
Isuzu 1.4 tấn QKR77HE4 thùng kín | 515.000.000 VNĐ |
Isuzu 1.9 tấn QKR77HE4 thùng bảo ôn | 565.000.000 VNĐ |
Isuzu 2 tấn QKR77HE4 thùng lửng | 505.000.000 VNĐ |
Isuzu 2.1 tấn QKR77HE4 thùng kín | 516.000.000 VNĐ |
Isuzu 2.2 tấn QKR77HE4 thùng bạt nhà máy | 515.000.000 VNĐ |
Isuzu 2.4 tấn QKR77HE4 thùng kín | 516.000.000 VNĐ |
Isuzu 2.9 tấn QKR77HE4 thùng bạt | 515.000.000 VNĐ |
Isuzu 2.9 tấn QKR77HE4 thùng kín | 516.000.000 VNĐ |
Isuzu 3 tấn QKR77HE4 thùng lửng | 505.000.000 VNĐ |
Isuzu 2.1 tấn QKR77HE4 thùng kín bửng nâng | 568.000.000 VNĐ |
Isuzu 2.3 tấn QKR77HE4 thùng lửng bửng nâng | 565.000.000 VNĐ |
Isuzu 1.9 tấn QKR77HE4 thùng bạt bửng nâng | 555.000.000 VNĐ |
Isuzu 1.9 tấn QKR77HE4 thùng đông lạnh | 788.000.000 VNĐ |
Isuzu 2.5 tấn QKR77HE4 thùng đông lạnh | 787.000.000 VNĐ |
Isuzu 2.5 tấn QKR77HE4 thùng bảo ôn | 648.000.000 VNĐ |
Isuzu 2.3 tấn QKR77HE4 thùng bạt | 515.000.000 VNĐ |
>>> Xem thêm giá xe tải Changan
Giá xe tải Isuzu 1.9 tấn NMR85HE4
Giá xe Isuzu 1.9 tấn NMR85HE4 | (VND) |
Isuzu 1t9 NMR85HE4 thùng bảo ôn | 810.000.000 VNĐ |
Isuzu 1t9 NMR85HE4 thùng bạt | 680.000.000 VNĐ |
Isuzu 1t9 NMR85HE4 thùng kín | 680.000.000 VNĐ |
Isuzu 1t6 NMR85HE4 thùng đông lạnh | 935.000.000 VNĐ |
Isuzu NMR85HE4 2t5 thùng đông lạnh | 918.000.000 VNĐ |
Isuzu 3 tấn NMR85HE4 thùng kín | 675.000.000 VNĐ |
>>> Xem thêm giá xe tải Hyundai
Giá xe tải Isuzu 2T4 NMR77EE4
Giá xe Isuzu 2.4 tấn NMR77EE4 | (VND) |
Isuzu 2t3 NMR77EE4 thùng kín | 663.000.000 VNĐ |
Isuzu 2t4 NMR77EE4 thùng bạt | 657.000.000 VNĐ |
>>> Xem thêm giá xe tải Daewoo
Giá xe tải Isuzu 3.5 tấn NPR85KE4
Giá xe Isuzu 3.5 tấn NPR85KE4 | (VND) |
Isuzu 3t49 NPR85KE4 thùng kín | 710.000.000 VNĐ |
Isuzu 3t49 NPR85KE4 thùng bảo ôn | 830.000.000 VNĐ |
Isuzu 4t5 NPR85KE4 thùng lửng | 690.000.000 VNĐ |
Isuzu 4 tấn NPR85KE4 thùng bạt | 705.000.000 VNĐ |
Isuzu 3t5 NPR85KE4 thùng bảo ôn | 845.000.000 VNĐ |
Isuzu 3t5 NPR85KE4 thùng bạt | 705.000.000 VNĐ |
Isuzu 3t9 NPR85KE4 thùng kín | 710.000.000 VNĐ |
Isuzu 3t5 NPR85KE4 thùng kín | 705.000.000 VNĐ |
Isuzu 3t49 NPR85KE4 thùng kín bửng nâng | 760.000.000 VNĐ |
Isuzu NPR85KE4 3 tấn rưỡi thùng bạt bửng nâng | 755.000.000 VNĐ |
Isuzu 3t5 NPR85KE4 thùng đông lạnh | 1.013.000.000 VNĐ |
>>> Xem thêm giá xe tải JAC
Giá xe tải Isuzu 5 tấn NQR75LE4
Giá xe Isuzu 5 tấn NQR75LE4 | (VND) |
Isuzu NQR75LE4 5 tấn thùng bảo ôn | 935.000.000 VNĐ |
Isuzu 5 tấn NQR75LE4 thùng kín | 785.000.000 VNĐ |
Isuzu 5.5 tấn NQR75LE4 thùng kín | 785.000.000 VNĐ |
Isuzu 5.5 tấn NQR75LE4 thùng bạt | 780.000.000 VNĐ |
Isuzu 4.9 tấn NQR75LE4 thùng đông lạnh | 1.100.000.000 VNĐ |
Isuzu 5.2 tấn NQR75LE4 thùng đông lạnh | 1.102.000.000 VNĐ |
>>> Xem thêm giá xe tải Fuso
Giá xe tải Isuzu 5.5 tấn NQR75ME4
Giá xe Isuzu 5.5 tấn NQR75ME4 | (VND) |
Isuzu 5 tấn NQR75ME4 thùng lửng | 795.000.000 VNĐ |
Isuzu 4.9 tấn NQR75ME4 thùng bạt | 810.000.000 VNĐ |
Isuzu 5.7 tấn NQR75ME4 thùng bạt | 810.000.000 VNĐ |
Isuzu 5.7 tấn NQR75ME4 thùng kín | 815.000.000 VNĐ |
Isuzu 5 tấn NQR75ME4 thùng kín | 792.000.000 VNĐ |
Isuzu 5.5 tấn NQR75ME4 thùng kín | 815.000.000 VNĐ |
Isuzu 5.5 tấn NQR75ME4 thùng bạt | 810.000.000 VNĐ |
Isuzu 6 tấn NQR75ME4 thùng lửng | 795.000.000 VNĐ |
Isuzu 5.5 tấn NQR75ME4 thùng bạt bửng nâng | 875.000.000 VNĐ |
Isuzu 4.9 tấn NQR75ME4 thùng kín bửng nâng | 885.000.000 VNĐ |
Isuzu 5 tấn NQR75ME4 thùng đông lạnh | 1.164.000.000 VNĐ |
Isuzu NQR75ME4 5.5 tấn thùng đông lạnh | 1.172.000.000 VNĐ |
>>> Xem thêm giá xe tải Shacman
Giá xe tải Isuzu 6.2 tấn FRR90NE4
Giá xe Isuzu 6.2 tấn FRR90NE4 | (VND) |
Isuzu 6.8 tấn FRR90NE4 thùng lửng | 885.000.000 VNĐ |
Isuzu 6 tấn FRR90NE4 thùng bảo ôn | 1.060.000.000 VNĐ |
Isuzu FRR90NE4 6 tấn thùng kín | 910.000.000 VNĐ |
Isuzu 6t2 FRR90NE4 thùng bạt | 895.000.000 VNĐ |
Isuzu 5.3 tấn FRR90NE4 thùng đông lạnh | 1.276.000.000 VNĐ |
Isuzu 6.5 tấn FRR90NE4 thùng bạt bửng nâng | 935.000.000 VNĐ |
>>> Xem thêm giá xe tải FAW
Giá xe tải Isuzu 7 tấn FRR90LE4
Giá xe Isuzu 7 tấn FRR90LE4 | (VND) |
Isuzu 6.5 tấn FRR90LE4 thùng bạt | 900.000.000 VNĐ |
Isuzu 6 tấn FRR90LE4 thùng bảo ôn | 1.025.000.000 VNĐ |
Isuzu FRR90LE4 7 tấn thùng lửng | 870.000.000 VNĐ |
Isuzu 6.5 tấn FRR90LE4 thùng kín | 900.000.000 VNĐ |
Isuzu 6 tấn FRR90LE4 thùng đông lạnh | 1.248.000.000 VNĐ |
>>> Xem thêm giá xe tải Howo
Giá xe tải Isuzu 8 tấn FVR34SE4
Giá xe Isuzu 8 tấn FVR34SE4 | (VND) |
Isuzu 8 tấn FVR34SE4 thùng bảo ôn | 1.500.000.000 VNĐ |
Isuzu 8 tấn FVR34SE4 thùng kín | 1.370.000.000 VNĐ |
Isuzu 8.1 tấn FVR34SE4 thùng bạt | 1.360.000.000 VNĐ |
Isuzu 8.2 tấn FVR34SE4 thùng lửng | 1.340.000.000 VNĐ |
Isuzu FVR34SE4 6.6 tấn thùng đông lạnh | 2.155.000.000 VNĐ |
Giá xe tải Isuzu 9 tấn FVR34QE4
Giá xe Isuzu 9 tấn FVR34QE4 | (VND) |
Isuzu 8 tấn FVR34QE4 thùng bạt | 1.335.000.000 VNĐ |
Isuzu 9 tấn FVR34QE4 thùng lửng | 1.315.000.000 VNĐ |
Isuzu 8 tấn FVR34QE4 thùng bảo ôn | 1.505.000.000 VNĐ |
Isuzu 8.2 tấn FVR34QE4 thùng kín | 1.330.000.000 VNĐ |
Isuzu FVR34QE4 7.6 tấn thùng đông lạnh | 2.050.000.000 VNĐ |
Isuzu 7.5 tấn FVR34QE4 thùng bạt bửng nâng | 1.430.000.000 VNĐ |
>>> Xem thêm giá xe tải TMT Cửu Long
Giá xe tải Isuzu 15 tấn FVM34WE4
Giá xe Isuzu 15 tấn FVM34WE4 | (VND) |
Isuzu 14.5 tấn FVM34WE4 thùng kín | 1.715.000.000 VNĐ |
Isuzu 14.5 tấn FVM34WE4 thùng bạt | 1.710.000.000 VNĐ |
Isuzu 15 tấn FVM34WE4 thùng lửng | 1.665.000.000 VNĐ |
Isuzu 14.5 tấn FVM34WE4 thùng bảo ôn | 2.010.000.000 VNĐ |
Isuzu FVM34WE4 13.5 tấn thùng bảo ôn | 2.552.000.000 VNĐ |
Giá xe tải Isuzu 16 tấn FVM34TE4
Giá xe Isuzu 16 tấn FVM34TE4 | (VND) |
Isuzu 15 tấn FVM34TE4 thùng bạt | 1.640.000.000 VNĐ |
Isuzu 16 tấn FVM34TE4 thùng lửng | 1.625.000.000 VNĐ |
Isuzu 15 tấn FVM34TE4 thùng bảo ôn | 1.915.000.000 VNĐ |
Isuzu 15.5 tấn FVM34TE4 thùng kín | 1.650.000.000 VNĐ |
Isuzu FVM34TE4 14 tấn thùng đông lạnh | 2.430.000.000 VNĐ |
>>> Xem thêm giá xe tải Dongfeng
Giá xe tải Isuzu gắn cẩu
Giá xe cẩu Isuzu | (VND) |
Isuzu 13 tấn FVM34T gắn cẩu Unic URV 634 | Đang cập nhật |
Isuzu 5.3 tấn FRR90N gắn cẩu Unic URV 343 | Đang cập nhật |
Isuzu 15 tấn FVM gắn cẩu Unic URV 805 | Đang cập nhật |
Isuzu 6.4 tấn FVR34Q gắn cẩu Unic URV 554 | Đang cập nhật |
Isuzu 2 tấn NPR85K gắn cẩu Unic URV 345 | Đang cập nhật |
Isuzu 4.2 tấn FRR90N gắn cẩu Unic URV 346 | Đang cập nhật |
Isuzu 5 tấn FRR90N gắn cẩu Unic URV 344 | Đang cập nhật |
Isuzu 13.5 tấn FVM gắn cẩu Unic URV 550 | Đang cập nhật |
Isuzu 4 tấn NQR75M gắn cẩu Unic URV 340 | Đang cập nhật |
Isuzu 3.5 tấn NQR75N gắn cẩu Unic URV 340 | Đang cập nhật |
Isuzu 7.7 tấn FVR34F gắn cẩu gấp Ferrari F571 | Đang cập nhật |
Isuzu 1.9 tấn QKR77HE4 gắn cẩu nâng người trên cao | Đang cập nhật |
>>> Xem thêm giá xe tải Hino
Giá xe cuốn ép rác Isuzu
Giá xe cuốn ép rác Isuzu | (VND) |
Isuzu 14 khối FVR34LE4 | 1.690.000.000 VNĐ |
Isuzu 20 khối FVZ34QE4 | 2.225.000.000 VNĐ |
Isuzu 10T8 17 khối – FVZ34QE4 | 2.388.000.000 VNĐ |
Isuzu 10 khối FVR34L | 1.490.000.000 VNĐ |
ISUZU thùng rời 15 khối FVR34L | 1.499.000.000 VNĐ |
Giá xe tải đầu kéo Isuzu 2 cầu
Giá xe đầu kéo Isuzu | (VND) |
Isuzu 2 cầu EXZ 390PS | 1.880.000.000 VNĐ |
Isuzu 1 cầu EXR | 1.480.000.000 VNĐ |
Isuzu 1 cầu GVR 280PS | 1.580.000.000 VNĐ |
Giá xe tải ben Isuzu
Giá xe tải ben Isuzu | (VND) |
Isuzu 2 tấn QKR77FE4 2.5 khối | 565.000.000 VNĐ |
Isuzu 3.5 tấn NPR85KE4 gắn cẩu | 1.125.000.000 VNĐ |
Isuzu 14 tấn FVZ34QE4 | 1.865.000.000 VNĐ |
Isuzu 8 tấn FVR34LE4 | 1.460.000.000 VNĐ |
Isuzu 6T3 4 khối – FRR90HE4 | 965.000.000 VNĐ |
Giá xe bồn Isuzu
Giá xe bồn Isuzu | (VND) |
Isuzu FVR34QE4 8 khối chở mủ cao su | 1.580.000.000 VNĐ |
Isuzu QKR77FE4 3 khối chở xăng dầu | 575.000.000 VNĐ |
Isuzu FVZ34QE4 20 khối chở xăng dầu | 2.210.000.000 VNĐ |
Isuzu FVR34LE4 8 khối tưới cây rửa đường | 1.575.000.000 VNĐ |
Isuzu FVR34LE4 6.5 khối chữa cháy | 3.340.000.000 VNĐ |
Isuzu FVR34LE4 8 khối hút chất thải | 1.560.000.000 VNĐ |
Isuzu FVM34TE4 24 khối chở thức ăn gia súc | 2.040.000.000 VNĐ |
Isuzu 12 khối – FVR34LE4 | 1.560.000.000 VNĐ |
Isuzu 20 khối – FVM34TE4 | 1.890.000.000 VNĐ |
Isuzu FVR 15.5 khối chở thức ăn gia súc | 1.590.000.000 VNĐ |
Isuzu 3 chân chở thức ăn gia súc 26 khối | 2.090.000.000 VNĐ |
Mua xe tải Isuzu trả góp tại Isuzu Thanh Hóa
- Tư vấn lãi suất, quy trình mua xe trả góp tại đại lý xe tải Isuzu Thanh Hóa
Tại đại lý xe tải Isuzu Thanh Hóa , người mua xe được tư vấn chi tiết về các gói vay, gói ưu đãi từ các ngân hàng liên kết trong tỉnh. Quy trình trả góp cần chuẩn bị những hồ sơ gì, thời gian vay bao lâu, năng lực tài chính cần có …
- Mua trả góp tại các ngân hàng trong tỉnh
Tùy theo hồ sơ vay vốn hay các mối quan hệ cá nhân mà người mua có thể vay trực tiếp từ các ngân hàng Việt như: Vietcombank, BIDV, Techcombank, MB Bank, TP Bank, SHB, MSB, Liên Việt, VIB ….
- Bảng lãi suất tạm tính khi khách hàng vay 300 triệu đồng khi mua xe tải Isuzu tại Thanh Hóa
Bảng tính gốc lãi phải trả trong 3 năm | ||||
Số tiền vay | 300,000,000 triệu | |||
Thời gian vay | 30 | Tháng | ||
Lãi suất | 9.0% | |||
Tháng | Gốc còn lại | Gốc | Lãi | Tổng G+L |
0 | 300,000,000 | |||
1 | 290,000,000 | 10,000,000 | 2,250,000 | 12,250,000 |
2 | 280,000,000 | 10,000,000 | 2,175,000 | 12,175,000 |
3 | 270,000,000 | 10,000,000 | 2,100,000 | 12,100,000 |
4 | 260,000,000 | 10,000,000 | 2,025,000 | 12,025,000 |
5 | 250,000,000 | 10,000,000 | 1,950,000 | 11,950,000 |
6 | 240,000,000 | 10,000,000 | 1,875,000 | 11,875,000 |
7 | 230,000,000 | 10,000,000 | 1,800,000 | 11,800,000 |
8 | 220,000,000 | 10,000,000 | 1,725,000 | 11,725,000 |
9 | 210,000,000 | 10,000,000 | 1,650,000 | 11,650,000 |
10 | 200,000,000 | 10,000,000 | 1,575,000 | 11,575,000 |
11 | 190,000,000 | 10,000,000 | 1,500,000 | 11,500,000 |
12 | 180,000,000 | 10,000,000 | 1,425,000 | 11,425,000 |
13 | 170,000,000 | 10,000,000 | 1,350,000 | 11,350,000 |
14 | 160,000,000 | 10,000,000 | 1,275,000 | 11,275,000 |
15 | 150,000,000 | 10,000,000 | 1,200,000 | 11,200,000 |
16 | 140,000,000 | 10,000,000 | 1,125,000 | 11,125,000 |
17 | 130,000,000 | 10,000,000 | 1,050,000 | 11,050,000 |
18 | 120,000,000 | 10,000,000 | 975,000 | 10,975,000 |
19 | 110,000,000 | 10,000,000 | 900,000 | 10,900,000 |
20 | 100,000,000 | 10,000,000 | 825,000 | 10,825,000 |
21 | 90,000,000 | 10,000,000 | 750,000 | 10,750,000 |
22 | 80,000,000 | 10,000,000 | 675,000 | 10,675,000 |
23 | 70,000,000 | 10,000,000 | 600,000 | 10,600,000 |
24 | 60,000,000 | 10,000,000 | 525,000 | 10,525,000 |
25 | 50,000,000 | 10,000,000 | 450,000 | 10,450,000 |
26 | 40,000,000 | 10,000,000 | 375,000 | 10,375,000 |
27 | 30,000,000 | 10,000,000 | 300,000 | 10,300,000 |
28 | 20,000,000 | 10,000,000 | 225,000 | 10,225,000 |
29 | 10,000,000 | 10,000,000 | 150,000 | 10,150,000 |
30 | 0 | 10,000,000 | 75,000 | 10,075,000 |
Cách chi phí lăn bánh ô tô tải Isuzu
Bảng tính chi phí đăng ký khi xe lăn bánh | |
Thuế trước bạ: | 2% |
Biển số Hà Nội, TPHCM, Tỉnh | 500.000đ |
Phí bảo trì đường bộ | 12 tháng |
Xe tải, xe ô tô chuyên dùng có khối lượng toàn bộ dưới 4.000 kg | 2.160.000 |
Xe tải, xe ô tô chuyên dùng có khối lượng toàn bộ từ 4.000 kg đến dưới 8.500 kg | 3.240.000 |
Xe tải, xe ô tô chuyên dùng có khối lượng toàn bộ từ 8.500 kg đến dưới 13.000 kg | 4.680.000 |
Xe đầu kéo có khối lượng bản thân cộng với khối lượng cho phép kéo theo đến dưới 19.000 kg | 7.080.000 |
Xe tải, xe ô tô chuyên dùng có khối lượng toàn bộ từ 19.000 kg đến dưới 27.000 kg | 8.640.000 |
Xe đầu kéo có khối lượng bản thân cộng với khối lượng cho phép kéo theo từ 19.000 kg đến dưới 27.000 kg | |
Xe tải, xe ô tô chuyên dùng có khối lượng toàn bộ từ 27.000 kg trở lên | 12.480.000 |
Xe đầu kéo có khối lượng bản thân cộng với khối lượng cho phép kéo theo từ 27.000 kg đến dưới 40.000 kg | |
Xe ô tô đầu kéo có khối lượng bản thân cộng với khối lượng cho phép kéo theo từ 40.000 kg trở lên | 17.160.000 |
Phí đăng kiểm | 340.000đ |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 12 tháng |
Xe tải dưới 3 tấn | 853.000 |
Xe tải 3 đến 8 tấn | 1.660.000 |
Xe tải 8 đến 15 tấn | 2.746.000 |
Xe tải trên 15 tấn | 3.200.000 |
Bảo hiểm thân vỏ | 1.2% – 1.8% * (Giá trị hóa đơn) |
Lưu ý: Đây là các chi phí cố định khi đi đăng ký một chiếc xe tải theo tải trọng |
>> Thông tin giá xe được lấy từ website Isuzu chính hãng
Đăng ký mua xe & sửa chữa tại đại lý xe tải Isuzu Thanh Hóa
Khách hàng có thể đăng ký nhận thông tin sản phẩm, báo giá xe, thùng xe và các loại phụ tùng thay thế … hay tại nơi mình đang sinh sống dưới sự hỗ trợ tối đa từ nhân viên bán hàng. Đại lý xe tải Isuzu Thanh Hóa luôn mang tới sự phục vụ chuyên nghiệp và các dịch vụ tiện ích tốt nhất tới người tiêu dùng.
- Đăng ký nhận báo giá
- Đăng ký bảo dưỡng, sửa chữa
- Đăng ký làm bảo hiểm vật chất
- Đăng ký mua bán phụ tùng chính hãng
(Khách hàng có thể đăng ký thông tin ở dưới chân trang)
Mua xe tải Isuzu Cũ, Đổi xe tải Isuzu mới
Đại lý xe tải Isuzu Thanh Hóa còn có thêm các dịch vụ hỗ trợ thu mua các mẫu xe ô tô cũ từ mọi thương hiệu với chuyên viên thẩm định xe cũ chuyên nghiệp. Hình thức thu mua nhanh chóng với các sản phẩm xe cũ được định giá cao. Bên cạnh đó, người mua có thể dễ dàng đổi từ xe cũ sang các dòng xe Isuzu mới tại Đại lý xe tải Isuzu Thanh Hóa một cách nhanh chóng với các thủ tục sang tên nhanh gọn.
- Thẩm định chất lượng xe cũ, thân vỏ, động cơ và pháp lý của xe
- Định giá xe cũ theo thị trường và theo chất lượng
- Tư vấn thủ tục rút hồ sơ, sang tên
- Tư vấn mua xe cũ trả góp
Xin chân thành cảm ơn quý khách đã ghé thăm Isuzu Thanh Hóa !