Mục lục
Giới thiệu đại lý xe Porsche Daklak
Porsche Daklak nằm trong chuỗi cung ứng các sản phẩm, dịch vụ chính hãng của Porsche Việt Nam như: Showroom trưng bày sản phẩm, Cung cấp phụ tùng chính hãng, Sửa chữa bảo dưỡng với các kỹ thuật viên được đào tạo đạt chứng chỉ Porsche Việt Nam. Các hoạt động Marketing thường xuyên như lái thử xe, sửa chữa lưu động, cứu hộ, các hoạt động thiện nguyện …
Tại Porsche Daklak người mua sẽ dễ dàng trải nghiệm các dịch vụ đẳng cấp, nhận được sự tư vấn chuyên nghiệp nhất từ các tư vấn bán hàng. Đặc biệt hơn, người mua sẽ nhận được những chính sách ưu đãi nhất về giá và các hỗ trợ theo kèm về phụ kiện, quà tặng bảo dưỡng …
>>> Xem ngay các dòng xe Porsche đang bán
Bảng giá xe Porsche
Bản giá ô tô Porsche 2022 | (VND) |
Porsche Macan | 3.220.000.000đ |
Porsche Macan S | 3.700.000.000đ |
Porsche Macan GTS | 4.100.000.000đ |
Porsche 718 Cayman | 3.600.000.000đ |
Porsche 718 Cayman T | 4.090.000.000đ |
Porsche 718 Cayman S | 4.530.000.000đ |
Porsche 718 Boxster | 3.720.000.000đ |
Porsche 718 Boxster T | 4.210.000.000đ |
Porsche 718 Boxster S | 4.650.000.000đ |
Porsche Taycan | 4.760.000.000đ |
Porsche Taycan 4S | 5.720.000.000đ |
Porsche Taycan Turbo | 7.960.000.000đ |
Porsche Taycan Turbo S | 9.550.000.000đ |
Porsche Taycan Cross Turismo | 5.080.000.000đ |
Porsche Taycan 4S Cross Turismo | 5.640.000.000đ |
Taycan Turbo Cross Turismo | 7.580.000.000đ |
Porsche 911 Carrera | 6.920.000.000đ |
Porsche 911 Carrera Cabriolet | 7.770.000.000đ |
Porsche 911 Carrera GTS | 8.820.000.000đ |
Porsche 911 Carrera GTS Cabriolet | 9.680.000.000đ |
Porsche 911 Carrera 4 | 7.40.000.000đ |
Porsche 911 Carrera 4 Cabriolet | 8.240.000.000đ |
Porsche 911 Carrera 4 GTS | 10.160.000.000đ |
Porsche 911 Carrera S | 7.850.000.000đ |
Porsche 911 Carrera S Cabriolet | 8.690.000.000đ |
Porsche 911 Carrera 4S | 8.320.000.000đ |
Porsche 911 Carrera 4S Cabriolet | 9.170.000.000đ |
Porsche 911 Targa 4 | 8.240.000.000đ |
Porsche 911 Targa 4S | 9.170.000.000đ |
Porsche 911 Targa 4 GTS | 10.160.000.000đ |
Porsche 911 Turbo | 13.030.000.000đ |
Porsche 911 Turbo Cabriolet | 13.940.000.000đ |
Porsche 911 Turbo S | 15.330.000.000đ |
Porsche 911 Turbo S Cabriolet | 16.230.000.000đ |
Porsche 911 GT3 | 12.650.000.000đ |
Porsche 911 GT3 Touring Pakage | 15.330.000.000đ |
Porsche Panamera GTS | 5.310.000.000đ |
Porsche Panamera 4 | 5.500.000.000đ |
Porsche Panamera Executive | 6.000.000.000đ |
Porsche Panamera 4 Sport Turismo | 5.660.000.000đ |
Porsche Panamera GTS 2022 | 10.060.000.000đ |
Porsche Panamera GTS Sport Turismo | 10.260.000.000đ |
Porsche Panamera Turbo S | 11.810.000.000đ |
Porsche Cayenne | 4.720.000.000đ |
Porsche Cayenne S | 5.650.000.000đ |
Porsche Cayenne GTS | 7.530.000.000đ |
Porsche Cayenne Turbo | 9.160.000.000đ |
Porsche Cayenne Coupe | 5.060.000.000đ |
Porsche Cayenne S Coupe | 6.010.000.000đ |
Porsche Cayenne GTS Coupe | 7.810.000.000đ |
Porsche Cayenne Turbo Coupe | 9.640.000.000đ |
Mua xe Porsche trả góp tại Porsche Daklak
- Tư vấn lãi suất, quy trình mua xe trả góp tại Porsche Daklak
Tại Porsche Daklak, người mua xe được tư vấn chi tiết về các gói vay, gói ưu đãi từ các ngân hàng liên kết trong tỉnh. Quy trình trả góp cần chuẩn bị những hồ sơ gì, thời gian vay bao lâu, năng lực tài chính cần có …
- Mua trả góp tại các ngân hàng trong tỉnh
Tùy theo hồ sơ vay vốn hay các mối quan hệ cá nhân mà người mua có thể vay trực tiếp từ các ngân hàng Việt như: Vietcombank, BIDV, Techcombank, MB Bank, TP Bank, SHB, MSB, Liên Việt, VIB ….
- Bảng lãi suất tạm tính khi khách hàng vay 2 tỷ đồng
Bảng tính gốc lãi phải trả 2 tỷ trong 60 tháng | |||||
Số tiền vay | 2,000,000,000 | VND | |||
Thời gian vay | 60 | tháng | |||
Lãi suất | 9.0% | ||||
Kỳ trả nợ | Gốc còn lại | Gốc | Lãi | Tổng G+L | |
01/01/2022 | 0 | 2,000,000,000 | |||
01/02/2022 | 1 | 1,966,666,667 | 33,333,333 | 48,333,333 | |
01/03/2022 | 2 | 1,933,333,333 | 33,333,333 | 48,083,333 | |
01/04/2022 | 3 | 1,900,000,000 | 33,333,333 | 47,833,333 | |
01/05/2022 | 4 | 1,866,666,667 | 33,333,333 | 47,583,333 | |
01/06/2022 | 5 | 1,833,333,333 | 33,333,333 | 47,333,333 | |
01/07/2022 | 6 | 1,800,000,000 | 33,333,333 | 47,083,333 | |
01/08/2022 | 7 | 1,766,666,667 | 33,333,333 | 46,833,333 | |
01/09/2022 | 8 | 1,733,333,333 | 33,333,333 | 46,583,333 | |
01/10/2022 | 9 | 1,700,000,000 | 33,333,333 | 46,333,333 | |
01/11/2022 | 10 | 1,666,666,667 | 33,333,333 | 46,083,333 | |
01/12/2022 | 11 | 1,633,333,333 | 33,333,333 | 45,833,333 | |
01/01/2023 | 12 | 1,600,000,000 | 33,333,333 | 45,583,333 | |
01/02/2023 | 13 | 1,566,666,667 | 33,333,333 | 12,000,000 | 45,333,333 |
01/03/2023 | 14 | 1,533,333,333 | 33,333,333 | 11,750,000 | 45,083,333 |
01/04/2023 | 15 | 1,500,000,000 | 33,333,333 | 11,500,000 | 44,833,333 |
01/05/2023 | 16 | 1,466,666,667 | 33,333,333 | 11,250,000 | 44,583,333 |
01/06/2023 | 17 | 1,433,333,333 | 33,333,333 | 11,000,000 | 44,333,333 |
01/07/2023 | 18 | 1,400,000,000 | 33,333,333 | 10,750,000 | 44,083,333 |
01/08/2023 | 19 | 1,366,666,667 | 33,333,333 | 10,500,000 | 43,833,333 |
01/09/2023 | 20 | 1,333,333,333 | 33,333,333 | 10,250,000 | 43,583,333 |
01/10/2023 | 21 | 1,300,000,000 | 33,333,333 | 10,000,000 | 43,333,333 |
01/11/2023 | 22 | 1,266,666,667 | 33,333,333 | 9,750,000 | 43,083,333 |
01/12/2023 | 23 | 1,233,333,333 | 33,333,333 | 9,500,000 | 42,833,333 |
01/01/2024 | 24 | 1,200,000,000 | 33,333,333 | 9,250,000 | 42,583,333 |
01/02/2024 | 25 | 1,166,666,667 | 33,333,333 | 9,000,000 | 42,333,333 |
01/03/2024 | 26 | 1,133,333,333 | 33,333,333 | 8,750,000 | 42,083,333 |
01/04/2024 | 27 | 1,100,000,000 | 33,333,333 | 8,500,000 | 41,833,333 |
01/05/2024 | 28 | 1,066,666,667 | 33,333,333 | 8,250,000 | 41,583,333 |
01/06/2024 | 29 | 1,033,333,333 | 33,333,333 | 8,000,000 | 41,333,333 |
01/07/2024 | 30 | 1,000,000,000 | 33,333,333 | 7,750,000 | 41,083,333 |
01/08/2024 | 31 | 966,666,667 | 33,333,333 | 7,500,000 | 40,833,333 |
01/09/2024 | 32 | 933,333,333 | 33,333,333 | 7,250,000 | 40,583,333 |
01/10/2024 | 33 | 900,000,000 | 33,333,333 | 7,000,000 | 40,333,333 |
01/11/2024 | 34 | 866,666,667 | 33,333,333 | 6,750,000 | 40,083,333 |
01/12/2024 | 35 | 833,333,333 | 33,333,333 | 6,500,000 | 39,833,333 |
01/01/2025 | 36 | 800,000,000 | 33,333,333 | 6,250,000 | 39,583,333 |
01/02/2025 | 37 | 766,666,667 | 33,333,333 | 6,000,000 | 39,333,333 |
01/03/2025 | 38 | 733,333,333 | 33,333,333 | 5,750,000 | 39,083,333 |
01/04/2025 | 39 | 700,000,000 | 33,333,333 | 5,500,000 | 38,833,333 |
01/05/2025 | 40 | 666,666,667 | 33,333,333 | 5,250,000 | 38,583,333 |
01/06/2025 | 41 | 633,333,333 | 33,333,333 | 5,000,000 | 38,333,333 |
01/07/2025 | 42 | 600,000,000 | 33,333,333 | 4,750,000 | 38,083,333 |
01/08/2025 | 43 | 566,666,667 | 33,333,333 | 4,500,000 | 37,833,333 |
01/09/2025 | 44 | 533,333,333 | 33,333,333 | 4,250,000 | 37,583,333 |
01/10/2025 | 45 | 500,000,000 | 33,333,333 | 4,000,000 | 37,333,333 |
01/11/2025 | 46 | 466,666,667 | 33,333,333 | 3,750,000 | 37,083,333 |
01/12/2025 | 47 | 433,333,333 | 33,333,333 | 3,500,000 | 36,833,333 |
01/01/2026 | 48 | 400,000,000 | 33,333,333 | 3,250,000 | 36,583,333 |
01/02/2026 | 49 | 366,666,667 | 33,333,333 | 3,000,000 | 36,333,333 |
01/03/2026 | 50 | 333,333,333 | 33,333,333 | 2,750,000 | 36,083,333 |
01/04/2026 | 51 | 300,000,000 | 33,333,333 | 2,500,000 | 35,833,333 |
01/05/2026 | 52 | 266,666,667 | 33,333,333 | 2,250,000 | 35,583,333 |
01/06/2026 | 53 | 233,333,333 | 33,333,333 | 2,000,000 | 35,333,333 |
01/07/2026 | 54 | 200,000,000 | 33,333,333 | 1,750,000 | 35,083,333 |
01/08/2026 | 55 | 166,666,667 | 33,333,333 | 1,500,000 | 34,833,333 |
01/09/2026 | 56 | 133,333,333 | 33,333,333 | 1,250,000 | 34,583,333 |
01/10/2026 | 57 | 100,000,000 | 33,333,333 | 1,000,000 | 34,333,333 |
01/11/2026 | 58 | 66,666,667 | 33,333,333 | 750,000 | 34,083,333 |
01/12/2026 | 59 | 33,333,333 | 33,333,333 | 500,000 | 33,833,333 |
01/01/2027 | 60 | 0 | 33,333,333 | 250,000 | 33,583,333 |
>>> Thủ tục mua xe Porscher trả góp
Cách chi phí lăn bánh đối với dòng xe Porsche
Các chi phí lăn bánh | |
Thuế trước bạ | 10% * (Giá niêm yết) |
Biển số | 2.000.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000đ/ 1 năm |
Phí đăng kiểm | 340.000đ |
Bảo hiểm tnds 5 chỗ/ 7 chỗ | 482.000đ / 875.000đ |
Bảo hiểm thân vỏ | 1.2% – 1.5% * (Giá trị hóa đơn) |
Đăng ký lái thử & sửa chữa tại Porsche Daklak
Khách hàng có thể đăng ký lái thử tất cả các dòng xe Porsche tại đại lý xe Porsche … hay tại các quán café gần khu vực mình đang sống. Porsche Daklak luôn có các chương trình lái thử xe thường niên tại các tuyến huyện và thành phố với các dịch vụ đồ uống miễn phí và nhận quà sau khi lái thử xe.
- Đăng ký lái thử xe
- Đăng ký bảo dưỡng, sửa chữa
- Đăng ký làm bảo hiểm vật chất
(Khách hàng có thể đăng ký thông tin ở dưới chân trang)
Các dòng xe Porsche đang bán tại Porsche Daklak
Mua xe Porsche Macan
Thông số Porsche Macan | |||
Dài x Rộng x Cao | 4,696 x 2,098 x 1,624 mm | ||
Chiều dài cơ sở | 2,807 mm | ||
Hệ số kéo (Cd) | 0,35 cW | ||
Tự trọng (DIN) | 1.795 kg | ||
Tải trọng cho phép | 2.510 kg | ||
Thể tích khoang hành lý | 488 lít (1.503 lít khi gập ghế) | ||
Thể tính bình xăng | 65 lít | ||
Phiên bản | con hổ | Nhiều con hổ | Macan GTS |
Số xi-lanh | 4 | 6 | |
Dung tích cm³ | 1.984 | 2.995 | 2,894 |
Bố trí động cơ | Đặt trước | ||
Công suất | 185 kW (252 HP) | 260 kw (354 Hp) | 380 PS (280 kW) |
Mô men xoắn cực đại | 370 Nm | 480 Nm | 520 Nm |
Tốc độ tối đa | 227 km/giờ | 254 km/giờ | 261 km/giờ |
Tăng tốc 0 – 100 km/giờ | 6,7 giây | 5,3 giây | 4,7 giây (với gói Sport Chrono) |
Tăng tốc 0 – 160 km/giờ | 17,1 giây | – | – |
Khả năng vượt tốc (80 – 120 km/giờ) | 4,8 giây | – | – |
Hộp số | Tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche (PDK) | ||
Bố trí truyền động | Dẫn động 4 bánh toàn phần | ||
Mức tiêu thụ nhiên liệu | con hổ | Nhiều con hổ | Macan GTS |
Đô thị (lít/100 km) | 13,5 | 11,3 | 16,66 |
Ngoài đô thị (lít/100 km) | 8,35 | 7,5 | 9,22 |
Kết hợp (lít/100 km) | 10,19 | 8,9 | 11,88 |
Lượng khí thải CO2 (g/km) | 204 | 204 | 218 |
Mua xe Porsche Cayman
Thông số Porsche 718 Cayman | |||
Dài x Rộng x Cao | 4.379 x 1.801 x 1.295 mm | ||
Chiều dài cơ sở | 2.475 mm | ||
Hệ số kéo (Cd) | 0,30 | ||
Tự trọng (DIN) | 1.365 kg | ||
Tự trọng (EC) | 1.440 kg | ||
Tải trọng cho phép | 1.685 kg | ||
Thể tích khoang hành lý | 150 lít phía trước / 275 lít phía sau | ||
Phiên bản | Cayman | Cayman S | Cayman T |
Số xi-lanh | 4 | ||
Dung tích cm³ | 1.988 | 2.497 | 1.988 |
Bố trí động cơ | Đặt giữa | ||
Công suất | 220 kW | 257 kW | 220 kW |
Mô men xoắn cực đại | 380 Nm | 420 Nm | 380 Nm |
Tỉ số nén | 9,5 : 1 | ||
Tốc độ tối đa | 275 km/giờ | 285 km/giờ | 275 km/giờ |
Tăng tốc 0 – 100 km/giờ | 4,9 giây (4,7 giây với Gói Sport Chrono) | 4,4 giây (4,2 giây với Gói Sport Chrono) | 4,9 giây (4,7 giây với Gói Sport Chrono) |
Tăng tốc 0 – 160 km/giờ | 11,1 giây (10,8 giây với Gói Sport Chrono) | 9,5 giây (9,2 giây với Gói Sport Chrono ) | 11,1 giây (10,8 giây với gói Sport Chrono) |
Khả năng vượt tốc (80 – 120 km/giờ) | 3,2 giây | 2,8 giây | 3,2 giây |
PDK | Hộp số tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche (PDK) | ||
Bố trí truyền động | Dẫn động bánh sau | ||
Tiêu hao nhiên liệu | Cayman | Cayman S | Cayman T |
Đô thị (lít/100 km) | 11,92 | 9,5 | 10,8 |
Ngoài đô thị (lít/100 km) | 7,13 | 6,0 | 6,5 |
Kết hợp (lít/100 km) | 8,9 | 7,3 | 8,1 |
Lượng khí thải CO2 (g/km) | 185 | 167 | 185 |
Mua xe Porsche Boxster
Thông số Porsche 718 Boxster | |||
Dài x Rộng x Cao | 4.379 x 1.801 x 1.281mm | ||
Chiều dài cơ sở | 2.475 mm | ||
Hệ số kéo (Cd) | 0,31 | ||
Tự trọng (DIN) | 1.365 kg | ||
Tự trọng (EC) | 1.440 kg | ||
Tải trọng cho phép | 1.685 kg | ||
Thể tích khoang hành lý | 150 lít phía trước / 125 lít phía sau | ||
Phiên bản | Boxster | Boster T | Boxster S |
Số xi-lanh | 4 | ||
Dung tích cm³ | 1.988 | 2.497 | |
Bố trí động cơ | Đặt giữa | ||
Công suất | 300 PS | 350 PS | |
Mô men xoắn cực đại | 380 Nm | 420 Nm | |
Tỉ số nén | 9,5 : 1 | ||
PDK | Hộp số tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche (PDK) | ||
Bố trí truyền động | Dẫn động bánh sau | ||
Tốc độ tối đa | 275 km/giờ | 285 km/giờ | |
Tăng tốc 0 – 100 km/giờ | 4,7 giây (4,5 giây với Gói Sport Chrono) | 4,9 giây (4,7 giây với Gói Sport Chrono) | 4,4 giây (4,2 giây với Gói Sport Chrono) |
Tăng tốc 0 – 160 km/giờ | 11,1 giây (10,8 giây với Gói Sport Chrono) | 11,1 giây (10,8 giây với gói Sport Chrono) | 9,5 giây (9,2 giây với Gói Sport Chrono) |
Khả năng vượt tốc (80 – 120 km/giờ) | 3,2 giây | 3,2 giây | 2,8 giây |
Tiêu hao nhiên liệu | Boxster | Boxster T | Boxster S |
Đô thị (lít/100 km) | 11,69 | 10.9 | 14,44 |
Ngoài đô thị (lít/100 km) | 6,8 | 6.5 | 7,87 |
Kết hợp (lít/100 km) | 8,6 | 8.1 | 10,28 |
Lượng khí thải CO2 (g/km) | 185 | 185 | 200 |
Mua xe Porsche Taycan
Thông số Porsche Taycan | ||||
Dài x Rộng x Cao | 4.963 x 1.966 x 1,395mm | |||
Chiều dài cơ sở | 2.900 mm | |||
Hệ số kéo (Cd) | 0,22 | |||
Tự trọng (DIN) | 2.050 kg | |||
Tự trọng (EC) | 2.125 kg | |||
Tải trọng cho phép | 2.795 kg | |||
Thể tích khoang hành lý | 84 lít | |||
Phiên bản | Taycan | 4S | Turbo | Turbo S |
Công suất | Đến 408 PS / 300 kW | Đến 530 PS / 390 kW | Đến 680 PS / 500 kW | Đến 761 PS / 560 kW |
Mô men xoắn cực đại | 357 Nm | 640 Nm | 850 Nm | 1050 Nm |
Tốc độ tối đa | 230 km/giờ | 250 km/giờ | 260 km/giờ | 260 km/giờ |
Tăng tốc 0 – 100 km/giờ | 5,4 giây | 4,0 giây | 3,2 giây | 2,8 giây |
Khả năng vượt tốc (80 – 120 km/giờ) | 3,0 giây | 2,3 giây | 1,9 giây | 1,7 giây |
Mua xe Porsche 911
Thông số Porsche Carrera | ||
Dài x Rộng x Cao | 4.519 x 1.852 x 1.298 mm | |
Chiều dài cơ sở | 2.450 mm | |
Hệ số kéo (Cd) | 0,29 | |
Tự trọng (DIN) | 1.505 kg | |
Tự trọng (EC) | 1.580 kg | |
Tải trọng cho phép | 1.960 kg | |
Thể tích khoang hành lý | 132 lít | |
Thể tính bình xăng | 64 lít | |
Thông số | Carrera | GTS |
Số xi-lanh | 6 | 6 |
Dung tích | 2,981 cm³ | 2.981 cm³ |
Bố trí động cơ | Đặt sau | Đặt sau |
Công suất | 283 kW (385 PS) | 480 PS (353 kW) |
Mô men xoắn cực đại | 450 Nm | 570 Nm |
PDK | Hộp số tự động 8 cấp ly hợp kép | |
Tốc độ tối đa | 293 km/giờ | |
Tăng tốc 0 – 100 km/giờ | 4,2 giây | 4,2 giây (4,0 giây với gói Sport Chrono) |
Tăng tốc 0 – 160 km/giờ | 9,3 giây | 9,6 giây (9,3 giây với gói Sport Chrono) |
Khả năng vượt tốc (80 – 120 km/giờ) | 2,6 giây | 2,7 giây |
Mua xe Porsche Panamera
Thông số Porsche Panamera | |
Dài x Rộng x Cao | 5.049 x 1.937 x 1.423 mm |
Chiều dài cơ sở | 2.950 mm |
Hệ số kéo (Cd) | 0,29 |
Tự trọng (DIN) | 1.860 kg |
Tự trọng (EC) | 1.935 kg |
Tải trọng cho phép | 2.515 kg |
Thể tích khoang hành lý | 495 lít / 1.334 lít khi gập ghế |
Thể tính bình xăng | 75 lít |
Số xi-lanh | 6 |
Dung tích | 2.894 cm³ |
Bố trí động cơ | Đặt trước |
Công suất | 330 PS (243 kW) / 5.400 – 6.400 vòng/phút |
Mô men xoắn cực đại | 450 Nm / 1.800 – 5.000 vòng/phút |
DK | Hộp số tự động 8 cấp ly hợp kép |
Tốc độ tối đa | 270 km/giờ |
Tăng tốc 0 – 100 km/giờ | 5,6 giây (5,4 giây với gói Sport Chrono) |
Tăng tốc 0 – 160 km/giờ | 13,5 giây |
Khả năng vượt tốc (80 – 120 km/giờ) | 3,7 giây |
Đô thị (lít/100 km) | 11,4 – 11,1 lít/100 km |
Ngoài đô thị (lít/100 km) | 7,5 – 7,0 lít/100 km |
Kết hợp (lít/100 km) | 8,8 – 8,6 lít/100 km |
Lượng khí thải CO2 (g/km) | 201 – 197 g/km |
Mua xe Porsche Cayenne
Thông số Porsche Cayenne | ||||
Dài x Rộng x Cao | 4.918 x 1.983 x 1.696 mm | |||
Chiều dài cơ sở | 2.895 mm | |||
Hệ số kéo (Cd) | 0,34 | |||
Tự trọng (DIN) | 1.985 kg | |||
Tải trọng cho phép | 2.830 kg | |||
Thể tích khoang hành lý | 770 lít / 1.710 lít khi gập ghế | |||
Phiên bản | Cayenne | S | GTS | Turbo |
Số xi-lanh | 6 | 8 | ||
Dung tích cm³ | 2.995 | 2.894 | 3.996 | |
Bố trí động cơ | Đặt trước | |||
Công suất | 340 PS (250 kW) | 440 PS (324 kW) | 460 PS (338 kW) | 550 PS (404 kW) |
Mô men xoắn cực đại | 450 Nm | 550 Nm | 620 Nm | 770 Nm |
Tốc độ tối đa km/giờ | 245 | 265 | 270 | 286 |
Tăng tốc 0 – 100 km/giờ | 6,2 giây | 5,2 giây (4,9 giây với Performance Start) | 4,8 giây (4,5 giây với gói Sport Chrono) | 4,1 giây (3,9 giây với Performance Start) |
Tăng tốc 0 – 160 km/giờ | 14,1 giây | 11,6 giây (11,3 giây với Performance Start) | 10,9 giây (10,6 giây với gói Sport Chrono) | 9,4 giây (9,2 giây với Performance Start) |
Khả năng vượt tốc (80 – 120 km/giờ) | 4,1 giây | 3,5 giây | 3,2 giây | 2,7 giây |
Tiptronic S | 8 cấp | |||
Bố trí truyền động | Dẫn động 4 bánh toàn phần | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu | Cayenne | S | GTS | Turbo |
Đô thị (lít/100 km) | 13,75 | 11,5 | 15,3 | 16,2 |
Ngoài đô thị (lít/100 km) | 8,9 | 8,1 | 9,1 | 9,3 |
Kết hợp (lít/100 km) | 10,67 | 9,4 | 11,4 | 11,7 |
Lượng khí thải CO2 (g/km) | 210 | 215 | 260 | 261 |
Mua bán xe cũ, Đổi xe Porsche mới
Porsche Daklak còn có thêm các dịch vụ hỗ trợ thu mua các mẫu xe ô tô cũ từ mọi thương hiệu với chuyên viên thẩm định xe cũ chuyên nghiệp. Hình thức thu mua nhanh chóng với các sản phẩm xe cũ được định giá cao. Bên cạnh đó, người mua có thể dễ dàng đổi từ xe cũ sang các dòng xe Porsche mới tại Porsche Daklak một cách nhanh chóng với các thủ tục sang tên nhanh gọn.
- Thẩm định chất lượng xe cũ, thân vỏ, động cơ và pháp lý của xe
- Định giá xe cũ theo thị trường và theo chất lượng
- Tư vấn thủ tục rút hồ sơ, sang tên
- Tư vấn mua xe cũ trả góp
>>> Tìm kiếm các mẫu xe ô tô Porsche Cũ & các dòng xe lướt hạng sang
Xin chân thành cảm ơn quý khách đã ghé thăm Porsche Daklak!