Giá xe khách Thaco

Giá xe khách Thaco được nhập khẩu và lắp ráp trong nước với rất nhiều chủng loại, kích cỡ khác nhau đáp ứng được mọi yêu cầu khắt khe nhất của  các đơn vị vận tải trên toàn quốc. Đặc biệt trong số đó phải kể đến sự đa dạng của các dòng xe khách Thaco 29 chỗ, 47 chỗ, xe giường nằm ….

Bảng giá xe khách Thaco & Đại lý Thaco

TƯ VẤN MUA XE
Tư Vấn Xe Bus
Tư Vấn Xe Khách
Tư Vấn Trả Góp
zalo

Bảng giá xe khách Thaco

Bảng giá xe khách Thaco cập nhật mới nhất
Giá xe khách Thaco TB79S (THACO GARDEN 79S)
Thaco TB79S 1.685.000.000
Giá xe khách Thaco TB81S (THACO EVERGREEN 81S)
Thaco TB81S  1.985.000.000
Giá xe khách Thaco TB85S (THACO MEADOW 85S)
Thaco TB85S 2.055.000.000
Thaco TB85S  2.065.000.000
Giá xe khách Thaco TB87S (THACO EVERGREEN 87S)
Thaco TB87S 2.245.000.000
Giá xe khách Thaco Bluesky 120S (Thaco TB120S)
Thaco Bluesky 120S W336E4 2.565.000.000
Thaco Bluesky 120S W336E4 Deluxe  2.755.000.000
Thaco Bluesky 120S W375E4  3.015.000.000
Giá xe khách Thaco New Bluesky TB120S
Thaco New Bluesky TB120S 3.025.000.000
Giá xe giường nằm Thaco
Thaco TB120SL-38D (34 giường, 2 ghế) 3.275.000.000
Thaco TB120SL-36D (34 giường, 2 ghế, 1 WC) 3.325.000.000
Thaco TB120SL-24P (22 phòng, 2 ghế) – theo tùy chọn  3.715.000.000 – 4.055.000.000
Thaco TB120SL-24PII (22 phòng, 2 ghế, 1 WC) – theo tùy chọn 3.765.000.000  – 4.115.000.000
Thaco TB120SL -26P (24 phòng, 2 ghế) 4.095.000.000
Thaco TB120SL-36L-I (34 phòng, 2 ghế) 3.665.000.000
Thaco TB120SL-34L (32 phòng, 2 ghế, 1 WC) 3.715.000.000
Giá xe giường nằm Thaco New Mobihome
Thaco New Mobihome TB120SL-36L (34 phòng, 2 ghế) 3.865.000.000
Thaco New Mobihome TB120SL-26P-I (24 phòng, 2 ghế) 4.195.000.000
Thaco New Mobihome TB120SL-26P-II (24 phòng, 2 ghế) 4.195.000.000
Thaco New Mobihome TB120SL-24P-IV (22 phòng, 2 ghế, 1 WC) 4.245.000.000

>>> Xem thêm các dòng xe ô tô chở khách khác

Thông số Thaco Evergreen 81S

Hình ảnh xe khách Thaco Evergreen 81S
Thông số Evergreen 81S
Chiều dài toàn bộ xe (mm) 8.180
Chiều rộng toàn bộ xe (mm) 2.300
Chiều cao toàn bộ xe (mm) 3.100
Chiều dài đầu xe (mm) 1.725
Chiều dài đuôi xe (mm) 2.555
Chiều dài cơ sở (mm) 3.900
Vệt bánh trước / sau (mm) 1.885 / 1.705
Trọng lượng không tải (kg)
Trọng lượng toàn bộ (kg)
Số người cho phép chở (kể cả lái xe) 29
Động cơ Weichai WP4.1NQ170E40
Công suất (ps/rpm) 170/2.600
Momen xoắn (N.m/rpm) 600/1.300 – 1.900
Kiểu động cơ Diesel, 4 xy lanh thẳng hàng, phun nhiên liệu trực tiếp, làm mát bằng nước, tăng áp khí nạp
Dung tích xilanh (l) 4.088
Hộp sốKiểu loại Số sàn 6 cấp Fast 6DSX60T
Tỉ số truyền Hộp số Ih1=6.67; ih2=4.01; ih3=2.42; ih4=1.52; ih5=1.00; ih6=0.78; iR=6.13
Ly hợp Nhãn hiệu EATON
Kiểu loại Ly hợp EATON-395
Treo trước Treo phụ thuộc, 02 bầu hơi, 02 giảm chấn thủy lực, thanh cân bằng
Treo sau Treo phụ thuộc, 04 bầu hơi, 02 giảm chấn thủy lực, Thanh cân bằng
Phanh chính Phanh khí nén, 2 dòng độc lập
Phanh dừng Lò xo tích năng tác dụng bánh xe cầu sau
Phanh hỗ trợ Phanh khí xả (option phanh điện từ)
Cầu trước Khả năng chịu tải (kg) 4.2
Cầu trước Kiểu phanh Phanh đĩa 19.5” (Wabco)
Cầu sau Khả năng chịu tải (kg) 7
Cầu sau Tỉ số truyền cầu (io) 4.11
Cầu sau Kiểu phanh Phanh tang trống
Kích thước mâm Mâm nhôm ALCOA 6.75 x 19.5
Thông số lốp 245/70R19.5
Điện áp chung 24 V
Thông số máy phát 28V – 150A
 Hệ thống điều hòa Nhãn hiệu DOOWON
Công suất lạnh (kcal/h) 24
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) 94
Tốc độ lớn nhất (km/h) 122
Khả năng leo dốc % 48
Kiểu sàn Sàn cao

>>> Xem chi tiết Thaco Evergreen 81S

Thông số Thaco Evergreen 87S

Hình ảnh xe khách Thaco Evergreen 87S
Thông số Thaco Evergreen 87S
Chiều dài toàn bộ xe (mm) 8.73
Chiều rộng toàn bộ xe (mm) 2.3
Chiều cao toàn bộ xe (mm) 3.1
Chiều dài đầu xe (mm) 1.86
Chiều dài đuôi xe (mm) 2.61
Chiều dài cơ sở (mm) 4.26
Vệt bánh trước / sau (mm) 1.997 / 1.738
Số người cho phép chở 29 chỗ hoặc 34 chỗ.
Trọng lượng không tải (kg)
Trọng lượng toàn bộ (kg)
Số người cho phép chở (kể cả lái xe) 29
Nhãn hiệu Weichai -WP4.6NQ220E40
Công suất (ps/rpm) 220/2.300
Momen xoắn (N.m/rpm) 800/1.200 – 1.800
Kiểu động cơ Diesel, 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng, làm mát khí nạp, tăng áp khí nạp, làm mát động cơ bằng nước
Dung tích xilanh (cc) 4.58
Hộp số Kiểu loại Số sàn 6 cấp Fast 6DSX80T
Tỉ số truyền Ih1 = 6,4; ih2 = 3,71; ih3 = 2,22; ih4 = 1,37; ih5 = 1; ih6 = 0,73; iR = 5,84
Ly hợp Nhãn hiệu VALEO
Kiểu loại MF395
Treo trước Treo phụ thuộc, 02 bầu hơi, 02 giảm chấn thủy lực, thanh cân bằng
Treo sau Treo phụ thuộc, 04 bầu hơi, 02 giảm chấn thủy lực, thanh cân bằng.
Phanh chính Phanh khí nén, 2 dòng độc lập
Phanh dừng Lò xo tích năng tác dụng bánh xe cầu sau
Phanh hỗ trợ Phanh điện từ
Cầu trước Khả năng chịu tải (kg) 4.2
Kiểu phanh Phanh đĩa 19.5” (Wabco)
Cầu sau Khả năng chịu tải (kg) 7.5
Tỉ số truyền cầu (io) 4.11
Kiểu phanh Phanh tang trống
Kích thước mâm Mâm nhôm ALCOA 6.75 x 19.5
Thông số lốp 245/70R19.5
Điện áp chung 24 V
Thông số máy phát 2 máy phát 28V – 120A
 Điều hòa Nhãn hiệu DOOWON
Công suất lạnh (kcal/h) 24
Tốc độ lớn nhất (km/h) 113
Khả năng leo dốc % 59
Kiểu sàn Sàn cao

>>> Xem chi tiết Thaco Evergreen 87S

Thông số Thaco New Bluesky

Hình ảnh xe khách Thaco New Bluesky
Thông số Thaco New Bluesky
Dài (mm) 12.18
Rộng (mm) 2.500
Cao (mm) 3.480
Dài đầu xe (mm) 2.775
Dài đuôi xe (mm) 3.405
Dài cơ sở (mm) 6000
Vệt bánh trước / sau (mm) 2.092/1.902
Trọng lượng không tải 12.535 (kg)
Trọng lượng toàn bộ 16.000 (kg)
Số người cho phép chở (kể cả lái xe) 47
Động cơ WP9.336E40
Kiểu động cơ Diesel, 4 kỳ, 6 xy lanh thẳng hàng, làm mát khí nạp, tăng áp khí nạp, làm mát động cơ bằng nước
Dung tích xy lanh (cc) 8.88
Đường kính xy lanh x hành trình piston (mm) 116×139
Công suất lớn nhất (Kw/Ps/RPM) 247/336/1.900
Mô men xoắn lớn nhất (N.m/RPM) 1.660/1.000-1.400
Hộp số Kiểu loại Số sàn 6 cấp Fast 6DSX180T
Tỉ số truyền Ih1=7.04; ih2=4.1; ih3=2.48; ih4=1.56; ih5=1.00; ih6=0.74; iR=6.26
Ly hợp Nhãn hiệu SACHS
Kiểu loại Điều khiển thủy lực, trợ lực khi nén, đĩa đơn ma sát khô
Treo Trước Phụ thuộc, khí nén
Treo Sau Phụ thuộc, khí nén
Phanh Trước / Sau Tang trống / tang trống
Phanh ABS / ASR
Phanh phụ Điện từ
Tên nhà sản xuất cầu trước Fangsheng
Kiểu loại Dầm chữ I
Khối lượng cho phép tác dụng (Kg) 7
Tên nhà sản xuất Cầu sau Fangsheng (ruột cầu Dymos)
Kiểu loại Dầm hộp liền
Tỉ số truyền 3.636
Khối lượng cho phép tác dụng (Kg) 13
Mâm Alcoa, chất liệu nhôm, chụp mâm inox
Thông số lốp 295/80 R22.5
Điều hòa / công suất (Kcal) DOOWON / 28.000
Thể tích hầm hàng (m3) 7.6
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) 400
Dung tích bình ure (lít) 35

>>> Xem chi tiết Thaco New Bluesky

Thông số Thaco Garden 79S

Hình ảnh xe khách Thaco Garden 79S
Thông số Thaco Garden 79S
Kích thước tổng thể (DxRxC) 7.945 x 2.200 x 3.105(mm)
Vết bánh trước 1.885 (mm)
Vết bánh sau 1.705  (mm)
Chiều dài cơ sở 3.800(mm)
Khoảng sáng gầm xe 144 (mm)
Trọng lượng không tải 6.600 (kg)
Trọng lượng toàn bộ 8.715 (kg)
Số người cho phép chở (kể cả lái xe) 29
Động cơ WP4.1NQ170E40
Kiểu Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, có tăng áp, làm mát bằng nước
Dung tích xi lanh 4.088 cc
Đường kính x Hành trình piston 105 x 118 (mm)
Công suất cực đại/Tốc độ quay 170 (PS)/2.600 (vòng/phút)
Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay 600 (N.m) / 1.300 – 1.900
Ly hợp 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén
Hộp số Cơ khí, số sàn, 6 số tiến, 1 số lùi
Tỷ số truyền hộp số chính ih1 = 6,67; ih2 = 4,01; ih3 = 2,42; ih4 = 1,52; ih5 = 1,00; ih6 = 0,78; iR = 6,13
Phanh chính Trước: phanh đĩa, Sau: tang trống, dẫn động khí nén hai dòng
Phanh dừng Loại tang trống, khí nén + lò xo tích năng, tác động lên các bánh xe sau.
Phanh hỗ trợ Phanh khí xả
Treo Trước 2 bầu hơi, 2 giảm chấn thủy lực và thanh cân bằng
Treo Sau 4 bầu hơi, 4 giảm chấn thủy lực và thanh cân bằng
Lốp Trước / Sau 225/90R17.5/Dual 225/90R17.5
Khả năng leo dốc 40.60%
Bán kính quay vòng nhỏ nhất 7.4 (m)
Tốc độ tối đa 104 (km/h)
Dung tích thùng nhiên liệu 100 (lít)

>>> Xem chi tiết Thaco Garden 79S

Thông số Thaco Meadow 85S

Hình ảnh xe khách Thaco Meadow 85S
Thông số Thaco Meadow 85S
Kích thước tổng thể (DxRxC) 8.460 x 2.300 x 3.100 (mm)
Vết bánh trước 1.985 (mm)
Vết bánh sau 1.745 (mm)
Chiều dài cơ sở 4.100(mm)
Khoảng sáng gầm xe 130 (mm)
Số người cho phép chở (kể cả lái xe) 29/ 34 chỗ
Trọng lượng không tải 7.850/ 7.950 (kg)
Trọng lượng toàn bộ 9.985/ 10.410  (kg)
Tên động cơ WP5.200E41
Kiểu Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, có tăng áp, làm mát bằng nước
Dung tích xi lanh 4.980 cc
Đường kính x Hành trình piston 108 x 136 (mm)
Công suất cực đại/Tốc độ quay 200 (PS) / 2.100
Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay 800 N.m /1.200 – 1.700 (vòng/phút)
Ly hợp 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén
Hộp số Cơ khí, số sàn, 6 số tiến, 1 số lùi
Tỷ số truyền hộp số chính ih1 = 6,40; ih2 = 3,71; ih3 = 2,22; ih4 = 1,37; ih5 = 1,00; ih6 = 0,73; iR = 5,84
Hệ thống lái Trục vít ê-cu bi, trợ lực thủy lực
Phanh chính Trước: phanh đĩa – Sau: tang trống, dẫn động khí nén hai dòng
Phanh dừng Loại tang trống, khí nén + lò xo tích năng, tác động lên các bánh xe sau.
Phanh hỗ trợ Có trang bị ABS và phanh điện từ
Treo Trước 2 bầu hơi, 2 giảm chấn thủy lực và thanh cân bằng
Treo Sau 4 bầu hơi, 4 giảm chấn thủy lực và thanh cân bằng
Lốp Trước / Sau 245/70R19.5/Dual 245/70R19.5
Khả năng leo dốc 46,3 %
Bán kính quay vòng nhỏ nhất 8,0 (m)
Tốc độ tối đa 105 (km/h)
Dung tích thùng nhiên liệu 140 (lít)

>>> Xem chi tiết Thaco Meadow 85S

Thông số Thaco New Mobihome Premium

Hình ảnh xe giường nằm Thaco New Mobihome Premium
Thông số New Mobihome Premium
Dài (mm) 12.18
Rộng (mm) 2.5
Cao (mm) 3.6
Dài đầu xe (mm) 2.775
Dài đuôi xe (mm) 3.405
Dài cơ sở (mm) 6
Vết bánh trước / sau (mm) 2.092/1.902
Trọng lượng không tải 13.890 (kg)
Trọng lượng toàn bộ 16.000 (kg)
Số người cho phép chở (kể cả lái xe) 26
Mã hiệu Weichai – WP12.375E40
Tiêu chuẩn khí thải Euro V
Kiểu động cơ Diesel, 4 kỳ, 6 xy lanh thẳng hàng, làm mát khí nạp, tăng áp khí nạp,  làm mát động cơ bằng nước
Số xy lanh 6
Dung tích xy lanh (cc) 11.596
Đường kính xy lanh x hành trình piston (mm) 126×155
Tỉ số nén 17:01
Công suất lớn nhất (Kw/Ps/RPM) 276/375/1.900
Mô men xoắn lớn nhất (N.m/RPM) 1.800/1.000-1.400
Kiểu loại hệ thống cung cấp nhiên liệu Common Rail
Nguyên lý tăng áp khí nạp Turbo tăng áp
Nguyên lý xử lý khí thải SCR
Trước / Sau Tang trống / tang trống
ABS / ASR
Phanh phụ Điện từ
Kiểu loại phanh đỗ Lò xo tác động lên bánh xe sau
Treo Trước Phụ thuộc, khí nén
Treo Sau Phụ thuộc, khí nén
Tên nhà sản xuất Cầu trước Fangsheng
Kiểu loại Dầm chữ I
Khối lượng cho phép tác dụng (Kg) 7
Tên nhà sản xuất Cầu sau Fangsheng (ruột cầu Dymos)
Kiểu loại Dầm hộp liền
Tỉ số truyền 3.364
Khối lượng cho phép tác dụng (Kg) 13
Mâm Alcoa, chất liệu nhôm, chụp mâm inox
Thông số lốp Michelin,295/80 R22.5
Điều hòa / công suất (Kcal) DOOWON / 30.000
Thể tích hầm hàng (m3) 7.6
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) 400
Dung tích bình ure (lít) 35

>>> Xem chi tiết Thaco New Mobihome Premium

Thủ tục mua xe khách Thaco trả góp?

Mua xe khách Thaco trả góp tại Hà Nội, TPHCM và các tỉnh thành khác nhau có gì khác biệt? Nên mua xe khách Thaco trả góp tại đâu? Hồ sơ thủ tục cần chuẩn bị? Người mua xe cần tối thiểu bao nhiêu tiền để mua được xe khách Thaco trả góp?

Tất cả các thắc mắc này quý khách vui lòng tìm hiểu chi tiết trong chuyên mục Mua xe khách Thaco trả góp và nhận được tư vấn hữu ích nhất từ chuyên viên tư vấn Bank.

TƯ VẤN MUA XE
Tư Vấn Xe Bus
Tư Vấn Xe Khách
Tư Vấn Trả Góp
zalo

Mua xe khách Thaco ở đâu?

Thời điểm hiện tại thì việc mua các dòng xe khách Thaco ngồi tại các thương hiệu trên có thể liên hệ trực tiếp tới các Đại lý xe khách Thaco chính hãng của thương hiệu hoặc các đơn vị độc quyền phân phối các dòng xe thương mại Thaco tại Hà Nôi, TPHCM và các tỉnh thành trên cả nước.

Đại lý xe khách Thaco tại Miền Bắc

  • THACO GIẢI PHÓNG – HÀ NỘI

Địa chỉ: Km 10, Đường Giải Phóng, Xã Tứ Hiệp, Q. Thanh Trì, Hà Nội.

  • THACO HÀ ĐÔNG – HÀ NỘI

Địa chỉ: Km 19 QL6, Thôn Yên Phúc, P. Biên Giang, Q. Hà Đông, Hà Nội

  • THACO ĐÀI TƯ – HÀ NỘI

Địa chỉ:

  1. CN1: Lô D6, KCN Hà Nội – Đài Tư, 386 Nguyễn Văn Linh, Sài Đồng, Long Biên, Hà Nội.
  2. CN2: Km8+800, Quốc Lộ 2, Thôn Thạch Lỗi, Xã Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội.
  3. CN3: Số 39 Nguyễn Văn Linh, P. Phúc Đồng, Q. Long Biên, Hà Nội.
  • THACO TRỌNG THIỆN – HẢI PHÒNG

Địa chỉ: Km 27 – Quốc lộ 10, Thôn 6, xã Bắc Sơn, huyện An Dương, TP. Hải Phòng

  • THACO QUẢNG NINH

Địa chỉ: KĐC Đông Ga Hạ Long, P. Bãi Cháy, TP. Hạ Long, Quảng Ninh

  • THACO TRÍ LỰC – QUẢNG NINH

Địa chỉ: Km4, Quốc Lộ 18, Hải Yên, Móng Cái, Quảng Ninh

  • THACO NGHỆ AN

Địa chỉ: QL1A, Xã Hưng Đạo, Huyện Hưng Nguyên, Tỉnh Nghệ An

  • THACO HOÀNG HÀ – HÀ TĨNH

Địa chỉ: QL1A – Đường Tránh TP Hà Tĩnh. Thôn Gia Ngãi, Xã Thạch Long, H. Thạch Hà, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam

  • THACO THANH HÓA

Địa chỉ: Quốc Lộ 1A, Xã Hoằng Quỳ, H. Hoằng Hóa, Thanh Hóa

  • THACO VĨNH PHÚC

Địa chỉ: Quốc Lộ 2A, Thôn Vật Cách, Xã Đồng Cương, H. Yên Lạc, Vĩnh Phúc

  • THACO HÀ NAM

Địa chỉ:

  1. Showroom: Km4 QL1A, Thôn Đại Cầu, Xã Tiên Tân, TP. Phủ Lý, Hà Nam.
  2. Khu trưng bày: Đường Lê Duẩn, P. Liêm Tuyền, TP. Phủ Lý, Hà Nam.
  • THACO HƯNG YÊN

Địa chỉ: Ngã Tư Phố Nối A, Xã Trưng Trắc, Huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên

  • THACO BẮC NINH

Địa chỉ: Quốc Lộ 18A, P. Đại Phúc, TP. Bắc Ninh, Bắc Ninh.

  • THACO ĐẠI PHÁT – NINH BÌNH

Địa chỉ: Cụm CN Mai Sơn, Mai Sơn, Yên Mô, Ninh Bình

  • THACO TÂN THÀNH THÁI – THÁI BÌNH

Địa chỉ: Quốc Lộ 10, Xã Minh Quang, H. Vũ Thư, Thái Bình

  • THACO NAM ĐỊNH

Địa chỉ: Đại lộ Thiên Trường, Xã Lộc Hòa, TP. Nam Định, Nam Định

  • THACO THÁI NGUYÊN

Địa chỉ:

  1. KTB Sông Công: KCN Nguyên Gon, P. Cải Đan, TP. Sông Công, Thái Nguyên
  2. KTB Tân Long: Km7, Xã Sơn Cẩm, TP. Thái Nguyên, Thái Nguyên.
  • THACO ĐÔNG ĐÔ – HẢI DƯƠNG

Địa chỉ: 446 Nguyễn Lương Bằng, P. Thanh Bình, TP. Hải Dương, Hải Dương

  • THACO SAO ĐỎ – HẢI DƯƠNG

Địa chỉ: Km39 Quốc Lộ 18, P. Cộng Hoà, TP. Chí Linh, Hải Dương

  • THACO HUY LONG – LÀO CAI

Địa chỉ: Nút Ná Méo, Tổ 19, P. Bình Minh, TP. Lào Cai, Tỉnh Lào Cai

  • THACO PHÚ THỌ

Địa chỉ:  Khu Đồng Đồi, Xã Thụy Vân, TP. Việt Trì, Phú Thọ

  • THACO VINA HÒA BÌNH – YÊN BÁI

Địa chỉ: Tổ 6, TT. Yên Bình, Yên Bình, Yên Bái

  • THACO HÀ GIANG

Địa chỉ: Thôn Lâm Đồng, Xã Phương Thiện, TP. Hà Giang, Hà Giang

  • THACO BẮC GIANG

Địa chỉ: Khu D3 Cụm KCN Dĩnh Kế, Xã Dĩnh Kế, TP. Bắc Giang, Bắc Giang

  • THACO HÒA BÌNH

Địa chỉ: Km 3 Quốc lộ 6, Phố Ngọc, Xã Trung Minh, TP. Hòa Bình, Hòa Bình

  • THACO VINA HÒA BÌNH – LAI CHÂU

Địa chỉ: Đường Điện Biên Phủ, Tổ 8, P. Tân Phong, TP. Lai Châu, Lai Châu

  • THACO LẠNG SƠN

Địa chỉ: KĐT Đông TP. Lạng Sơn, Quốc lộ 1A, P. Đông Kinh, TP. Lạng Sơn, Lạng Sơn

  • THACO SƠN LA

Địa chỉ: Khu CN Chiềng Sinh, Xã Chiềng Sinh, TX. Sơn La, Sơn La

  • THACO NHẬT TÂN – TUYÊN QUANG

Địa chỉ: Thôn Tân Thành 2, Xã Thái Long, TP. Tuyên Quang, Tuyên Quang

Đại lý xe khách Thaco tại Miền Trung và Tây Nguyên

  • THACO SAO MAI ANH – KHÁNH HÒA

Địa chỉ: Quốc lộ 1A (Đèo Rù Rì), Xã Vĩnh Lương, TP. Nha Trang, Khánh Hòa.

  • THACO BÌNH THUẬN

Địa chỉ: Quốc lộ 1A, Thôn Thắng Lợi, Xã Hàm Thắng, H. Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận. 

  • THACO ĐÀ NẴNG

Địa chỉ: QL 1A, Thôn Quá Giáng 1, Xã Hòa Phước, H. Hòa Vang, TP. Đà Nẵng

  • THACO ĐẮK NÔNG

Địa chỉ: Đường Quốc Lộ 14, TDP 6, P. Nghĩa Phú, TP. Gia Nghĩa, T. Đắk Nông

  • THACO AUTO PHÚ YÊN

Địa chỉ: Khu đất góc đông – nam ngã tư QL1A và QL25, Hoà An, Phú Hòa, Phú Yên

  • THACO QUẢNG NAM

Địa chỉ: QL1A, Tân Thạnh, TP. Tam Kỳ, Quảng Nam

  • THACO HUẾ

Địa chỉ: 

  1. Trung tâm ô tô Tải Bus: Tổ Giáp Tư, Phường Hương Văn, Thị xã Hương Trà, Tỉnh Thừa Thiên Huế
  2. Showroom: 05 Nguyễn Văn Linh, P. An Hòa, TP. Huế, Thừa Thiên Huế
  • THACO BÌNH ĐỊNH

Địa chỉ: QL 1D, Tổ 1, Khu vực 7, P. Nhơn Phú, TP. Quy Nhơn, Bình Định

  • THACO ĐẮK LẮK

Địa chỉ: Thửa đất số 13, Tờ bản đồ số 66, P. Tân An, TP. Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk

  • THACO NGỌC THY – KON TUM

Địa chỉ: Lô T1A – KCN Hoà Bình, P. Lê Lợi, TP. Kon Tum, Kon Tum

  • THACO GIA LAI

Địa chỉ: Số 1025 Trường Chinh, Phường Chi Lăng, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai

  • THACO QUẢNG TRỊ

Địa chỉ: QL1A, xã Triệu Giang, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị.

  • THACO QUẢNG BÌNH

Địa chỉ: QL1A, P. Phú Hải, TP. Đồng Hới, Quảng Bình

  • THACO QUẢNG NGÃI

Địa chỉ:  07 Đinh Tiên Hoàng, P. Nghĩa Chánh, TP. Quảng Ngãi

Đại lý xe khách Thaco tại Miền Nam

  • THACO AN LẠC – TP. HCM

Địa chỉ: 36C11 Quốc lộ 1A, Xã Tân Kiên, H. Bình Chánh, TP. HCM

  • THACO AN SƯƠNG – TP. HCM

Địa chỉ: 2921 Quốc Lộ 1A, P. Tân Thới Nhất, Quận 12, TP. HCM

  • THACO THỦ ĐỨC – TP. HCM

Địa chỉ: 570 Quốc lộ 13, P. Hiệp Bình Phước, Q. Thủ Đức, TP. HCM

  • THACO ĐỒNG NAI

Địa chỉ:  Số 8 đường 2A, KCN Biên Hòa 2, P. An Bình, Biên Hòa, Đồng Nai

  • THACO LÁI THIÊU – BÌNH DƯƠNG

Địa chỉ: 3A KP. Bình Hòa, P. Lái Thiêu, Thuận An, Bình Dương

  • THACO DĨ AN – BÌNH DƯƠNG

Địa chỉ: 40C Xa Lộ Hà Nội, KP. Hiệp Thắng, P. Bình Thắng, Dĩ An, Bình Dương

  • THACO ĐỨC TRỌNG – LÂM ĐỒNG

Địa chỉ: Thôn Phú Thạnh, Xã Hiệp Thạnh, H. Đức Trọng, Lâm Đồng

  1. THACO BẢO LỘC – LÂM ĐỒNG

Địa chỉ: Khu 3 B Hà Giang, Phường 1, TP. Bảo Lộc, Lâm Đồng

  • THACO VŨNG TÀU

Địa chỉ: QL51, KP. Phước Lộc, P. Tân Phước, TX. Phú Mỹ, Bà Rịa – Vũng Tàu

  • THACO BÌNH PHƯỚC

Địa chỉ: 648 Phú Riềng Đỏ, P. Tân Xuân, TP. Đồng Xoài, Bình Phước.

  • THACO TÂY NINH

Địa chỉ:

  1. Showroom: Đường Hùng Vương, KP. Thanh Bình A, TT. Gò Dầu, H. Gò Dầu, Tây Ninh
  2. KTB Hòa Thành: Ấp Long Bình, Xã Long Thành Nam, H. Hòa Thành, Tây Ninh
  • THACO LONG AN

Địa chỉ: Ấp Bình Cang 1, Xã Bình Thạnh, H. Thủ Thừa, Long An

  • THACO TIỀN GIANG

Địa chỉ: QL1A, Ấp Long Bình, Xã Long An, Huyện Châu Thành, Tỉnh Tiền Giang

  • THACO THẬP NHẤT PHONG – ĐỒNG THÁP

Địa chỉ: QL30, Ấp An Định, Xã An Bình, H. Cao Lãnh, Đồng Tháp

  • THACO NGUYỄN HOÀNG – BẾN TRE

Địa chỉ: Ấp 1, QL60, Xã Sơn Đông, TP. Bến Tre, Bến Tre

  • THACO VĨNH LONG

Địa chỉ: 272 QL1A, Khóm Tân Quới Tây, Phường Trường An, Thành phố Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long

  • THACO CẦN THƠ

Địa chỉ: KDC lô 6, Khu ĐTM Nam Cần Thơ, P. Hưng Thạnh, Q. Cái Răng, TP. Cần Thơ

  • THACO ÁNH SÁNG – SÓC TRĂNG

Địa chỉ: 132 QL1A, Phường 7, TP. Sóc Trăng, Sóc Trăng

  • THACO BẠC LIÊU

Địa chỉ: Số 1 Quốc Lộ 1A, Khóm 1, Phường 7, TP. Bạc Liêu, Bạc Liêu

  • THACO AN GIANG

Địa chỉ:  QL.91, Khu vực Thới Thạnh 1, phường Thới Thuận, Quận Thốt Nốt, TP. Cần Thơ

  • THACO KIÊN GIANG

Địa chỉ: 181 Cách Mạng Tháng 8, P. Vĩnh Lợi, TP. Rạch Giá, Kiên Giang. 

  • THACO TIẾN PHÁT – CÀ MAU

Địa chỉ: Quốc lộ Quản Lộ – Phụng Hiệp, P. Tân Thành, TP. Cà Mau, Cà Mau

  • THACO CAI LẬY – TIỀN GIANG

Địa chỉ:  Quốc lộ 1A, Ấp Mỹ Cần, phường Nhị Mỹ, thị xã Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang

>>> Thông tin giá xe & đại lý được lấy từ website chính hãng Thaco

Mua bán xe khách Thaco đã qua sử dụng

Hệ thống tư vấn mua bán xe khách Thaco cũ tại Hà Nội, TPHCM và các tỉnh thành trên cả nước với mong muốn kết nối người dùng tìm kiếm được các mẫu xe khách Thaco lướt, Thaco đã qua sử dụng đạt chất lượng cao giữa người bán và người mua. Bên cạnh đó, chúng tôi còn có hệ thống thu mua, thẩm định chất lượng, định giá xe với rất nhiều tiêu chí.

Cam kết tư vấn mua bán chuyên nghiệp, bảo mật thông tin và đảm bảo chất lượng xe là hoàn hảo trước khi tới tay người tiêu dùng. 


Xin chân thành cảm ơn quý khách đã ghé thăm dailymuabanxe.net!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *