Đại lý xe máy Suzuki Hợp Minh Yên Bái

Giới thiệu đại lý xe máy Suzuki Hợp Minh Yên Bái

Đại lý xe máy Suzuki Hợp Minh Yên Bái nằm trong chuỗi cung ứng các sản phẩm, dịch vụ chính hãng của Suzuki Motor Việt Nam như: Showroom trưng bày sản phẩm, Cung cấp phụ tùng chính hãng, Sửa chữa bảo dưỡng với các kỹ thuật viên được đào tạo đạt chứng chỉ tay nghề cao về xe máy Suzuki. Các hoạt động Marketing thường xuyên như lái thử xe, sửa chữa lưu động, cứu hộ, các hoạt động thiện nguyện 

Tại đại lý xe máy Suzuki Hợp Minh Yên Bái người mua sẽ dễ dàng trải nghiệm các dịch vụ đẳng cấp, nhận được sự tư vấn chuyên nghiệp nhất từ các tư vấn bán hàng. Đặc biệt hơn, người mua sẽ nhận được những chính sách ưu đãi nhất về giá và các hỗ trợ theo kèm về phụ kiện, quà tặng bảo dưỡng, vay mua trả góp không lãi suất, giảm giá cho học sinh, sinh viên trong các kỳ nhập học …

Đại lý trưng bày sản phẩm tại đại lý xe máy Suzuki Hợp Minh Yên Bái

Bảng giá xe máy Suzuki Hợp Minh Yên Bái

Bảng giá xe máy, mô tô Suzuki được cập nhập tại hệ thống Showroom trưng bày chính hãng: Đại lý xe máy Suzuki Hợp Minh Yên Bái

Dòng xe Loại xe Giá bán
GIXXER 250 Côn tay, 6 số 110.900.000 VND
GIXXER SF250 Côn tay, 6 số 115.900.000 VND
GSX – S1000 Siêu Mô tô 399.900.000 VND
INTRUDER150 Côn tay 78.900.000 VND
SATRIA F150 FI Côn tay, 6 số 53.490.000 VND
RAIDER R150 FI Côn tay, 6 số, Phun xăng điện tử 50.190.000 VND
GZ 150 Côn tay, 5 số, Phun xăng điện tử 70.200.000 VND
GD110 Côn tay, 4 số, Chế hòa khí 27.972.000 VND
GSX150 Bandit Côn tay, 6 số, Phun xăng điện tử 68.900.000 VND
GSX-S150 Côn tay, 6 số, Phun xăng điện tử 55.400.000 VND
GSX-R150 Côn tay, 6 số, Phun xăng điện tử 71.990.000 VND
BURGMAN STREET Tay ga, Phun xăng điện tử, 48.600.000 VND
IMPULSE 125 FI Tay ga, Phun xăng điện tử 31.408.000 VND

Lưu ý: Giá xe máy Suzuki tại Hợp Minh Yên Bái có thể thay đổi theo chính sách từng thời điểm và theo giá điều chỉnh của Suzuki Motor Việt Nam mà dailymuabanxe chưa kịp cập nhật.

>>> Thông tin sản phẩm & Giá xe được lấy từ website Suzuki chính hãng

Các mẫu xe máy Suzuki đang bán

Các dòng xe máy, mô tô Suzuki sản xuất trong nước và nhập khẩu nguyên chiếc được trưng bày và cung cấp các dịch vụ 3s chính hãng tại đại lý xe máy Đại lý xe máy Suzuki Hợp Minh Yên Bái .

Suzuki Bandit 150

Hình ảnh xe Suzuki Bandit 150
Thông số Suzuki Bandit 150
Chiều dài tổng thể 2000
Chiều rộng tổng thể 745
Chiều cao tổng thể 1035
Độ cao yên 790
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe 1300
Khoảng cách gầm xe với mặt đất 150
Trọng lượng khô 135
Loại động cơ DOHC, 4 van, 1 xy-lanh, làm mát bằng dung dịch
Đường kính và hành trình piston 62.0 mm x 48.8 mm
Dung tích xy-lanh 147,3 cm3
Công suất tối đa 14,1 kw/10.500 rpm
Mô-men xoắn cực đại 14,0 Nm/9.000 rpm
Tỉ số nén 11,5 :1
Hệ thống cung cấp nhiên liệu Phun xăng điện tử Fi
Mức tiêu hao nhiên liệu 2.66l/100km
Khởi động Điện/ cần đạp
Loại truyền động Truyền động côn tay, 6 cấp số
Loại khung sườn Cấu trúc hình kim cương
Loại yên Yên liền
Hệ thống phanh Trước Đĩa
Hệ thống phanh Sau Đĩa
Hệ thống giảm xóc Trước Conventional
Hệ thống giảm xóc Sau Mono Suspension
Kích cỡ vỏ xe Trước 90/80-17M/C 46P
Kích cỡ vỏ xe Sau 130/70-17M/C 62P
Đèn pha trước LED
Đèn hậu Bóng đèn
Đèn chiếu biển số LED
Đồng hồ công-tơ-mét Kỹ thuật số LCD toàn phần
Dung tích bình xăng 11 L
Tiêu chuẩn khí thải Euro 3
Hệ thống khóa nắp trập
Hệ thống khởi động dễ dàng Có (1 lần ấn)

>>> Xem chi tiết Suzuki Bandit 150

Suzuki GSX-R150

Hình ảnh xe Suzuki GSX-R150
Thông số Suzuki GSX-R150
Chiều dài tổng thể (mm) 2020
Chiều rộng tổng thể (mm) 700
Chiều cao tổng thể (mm) 1075
Chiều dài cơ sở (mm) 1300
Chiều cao yên (mm) 785
Khoảng sáng gầm xe (mm) 160
Trọng lượng bản thân (kg) 131
Hệ thống van DOHC 4 – van
Số Xy – lanh 1 xy – lanh
Loại động cơ 4-thì, làm mát bằng dung dich
Đường kính X hành trình piston 62.0 mm x 48.8 mm
Dung tích xy-lanh 147,3 cm3
Tỉ số nén 11,5 :1
Công suất cực đại 14,1 kW / 10,500 vòng / phút
Mô-men cực đại 14,0 Nm / 9,000 vòng / phút
Hệ thống bơm xăng FI
Mức tiêu hao nhiên liệu 2.43l/100km
Hệ thống khởi động Điện/Đạp chân
Hệ thống truyền động  6 cấp số, côn tay
Loại khung sườn  Cấu trúc dạng kim cương
 Hệ thống phanh Trước Đĩa
 Hệ thống phanh Sau Đĩa
 Hệ thống treo Trước Telescopic
 Hệ thống treo  Sau Gắp sau
 Kích cỡ vỏ xe Trước 90/80-17M/C 46P
 Kích cỡ vỏ xe Sau 130/70-17M/C 62P
Đèn pha LED
Đèn hậu  Đèn bóng halogen
Cụm đồng hồ Kỹ thuật số
Dung tích bình xăng 11 L
Tiêu chuẩn khí thải Euro 3
Hệ thống khởi động thông minh và định vị xe
Hệ thống khởi động dễ dàng
Bình điện 12V -5Ah

>>> Xem chi tiết Suzuki GSX-R150

Suzuki Satria F150

Hình ảnh xe Suzuki Satria F150
Thông số Suzuki Satria F150
Chiều dài tổng thể (mm) 1960
Chiều rộng tổng thể (mm) 675
Chiều cao tổng thể (mm) 980
Độ cao yên (mm) 764
Khoảng cách gầm xe với mặt đất (mm) 150
Trọng lượng khô (kg) 110
Loại động cơ 4 thì, làm mát bằng dung dịch
Hệ thống valve DOHC, 4-van
Bố trí xy-lanh Xy-lanh đơn
Dung tích xy-lanh 147.3 cm3
Công suất cực đại 13.6 kW / 10,000 vòng / phút
Mô-men cực đại 13.8 Nm / 8,500 vòng / phút
Hệ thống nhiên liệu Phun xăng điện tử
Mức tiêu hao nhiên liệu 2.51l/100km
Hệ thống khởi động Đề / đạp
Hộp số 6 số
Loại khung sườn Underbone
Cụm đồng hồ hiển thị Kỹ thuật số
Hệ thống đèn trước LED
Dung tích bình xăng 4 Lít
Tiêu chuẩn khí thải EURO III
Ổ khóa Thiết kế mới (1 ấn)
Hộc chứa đồ  Có trang bị

>>> Xem chi tiết Suzuki Satria F150

Suzuki GSX-S150

Hình ảnh xe Suzuki GSX-S150
Thông số Suzuki GSX-S150
Chiều dài tổng thể (mm) 2020
Chiều rộng tổng thể (mm) 745
Chiều cao tổng thể (mm) 1040
Chiều dài cơ sở (mm) 1300
Chiều cao yên (mm) 785
Khoảng sáng gầm xe (mm) 155
Trọng lượng bản thân (kg) 130
Hệ thống van DOHC 4 – van
Số Xy – lanh 1 xy – lanh
Loại động cơ 4-thì, làm mát bằng dung dich
Đường kính X hành trình piston 62,0 mm x 48,8 mm
Dung tích xy-lanh 147,3 cm3
Tỉ số nén 11,5 :1
Công suất cực đại 14,1 kW / 10,500 vòng / phút
Mô-men cực đại 14,0 Nm / 9,000 vòng / phút
Hệ thống bơm xăng FI
Mức tiêu hao nhiên liệu 2.57l/100km
Hệ thống khởi động Điện/Cần đạp
Bình điện 12V-5Ah
Hệ thống truyền động 6 cấp số, côn tay
Loại khung sườn  Cấu trúc dạng kim cương
 Hệ thống phanh Trước Đĩa
 Hệ thống phanh Sau Đĩa
Hệ thống treo  Trước Telescopic
Hệ thống treo  Sau Gắp sau
Kích cỡ vỏ xe Trước 90/80-17M/C 46P
Kích cỡ vỏ xe Sau 130/70-17M/C 62P
Đèn pha LED
Đèn hậu  Đèn bóng halogen
Cụm đồng hồ Kỹ thuật số
Dung tích bình xăng 11 L
Tiêu chuẩn khí thải Euro 3
Hệ thống khóa nắp trập
Hệ thống khởi động dễ dàng

>>> Xem chi tiết Suzuki GSX-S150

Suzuki Raider R150

Hình ảnh xe Suzuki Raider R150
Thông số Suzuki Raider R150
Chiều dài tổng thể (mm) 1.96
Chiều rộng tổng thể (mm) 675
Chiều cao tổng thể (mm) 980
Độ cao yên (mm) 765
Khoảng sáng gầm xe (mm) 150
Trọng lượng khô (kg) 109
Loại động cơ 4 thì, làm mát bằng dung dịch
Hệ thống valve DOHC, 4-van
Bố trí xy-lanh Xy-lanh đơn
Dung tích xy-lanh 147.3 cm3
Công suất cực đại 13.6 kW / 10,000 vòng / phút
Mô-men cực đại 13.8 Nm / 8,500 vòng / phút
Hệ thống nhiên liệu Phun xăng điện tử
Mức tiêu hao nhiên liệu 2.4l/100km
Hệ thống khởi động  Đề / đạp
Hộp số  6 số
Loại khung sườn                                        Underbone
Cụm đồng hồ hiển thị Kỹ thuật số
Hệ thống đèn trước LED
Dung tích bình xăng 4 Lít
Tiêu chuẩn khí thải EURO III
Ổ khóa Thiết kế mới (1 ấn)
Hộc chứa đồ Có trang bị

>>> Xem chi tiết Suzuki Raider R150

Suzuki Intruder 150

Hình ảnh xe Suzuki Intruder 150
Thông số Suzuki Intruder 150
Chiều dài tổng thể (mm) 2130
Chiều rộng tổng thể (mm) 805
Chiều cao tổng thể (mm) 1095
Độ cao yên (mm) 740
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe (mm) 1405
Khoảng sáng gầm xe (mm) 170
Trọng lượng khô (kg) 151
Loại động cơ 4 thì, 1 xy-lanh, SOHC, 2 van, làm mát bằng không khí
Đường kính và hành trình piston 56.0mm x 62.9mm
Dung tích xy-lanh 154.9cm3
Công suất tối đa 10,4kW/8.000RPM
Mô-men xoắn cực đại 14Nm/6.000RPM
Tỉ số nén 9.8:1
Hệ thống cung cấp nhiên liệu Phun xăng điện tử Fi
Mức tiêu hao nhiên liệu 1.8l/100km
Khởi động Điện
Loại truyền động Côn tay, 5 cấp số
Loại khung sườn Kết cấu vững chắc, trọng lượng nhẹ, bền bỉ
Hệ thống phanh Trước Đĩa, ABS
Hệ thống phanh Sau Đĩa
Hệ thống giảm xóc Trước Telescopic, đường kính lớn
Hệ thống giảm xóc Sau Swing arm
Kích cỡ vỏ xe Trước 100/80 – 17 – Tubeless
Kích cỡ vỏ xe Sau 140/60R – 17 – Radial Tubeless
Đèn pha trước Halogen, định vị LED
Đèn hậu LED
Đèn chiếu biển số LED
Đồng hồ công-tơ-mét Kỹ thuật số thông minh toàn phần
Dung tích bình xăng 11 L
Tiêu chuẩn khí thải Euro 3
Hệ thống khóa nắp trập
Hệ thống khởi động dễ dàng Có (1 lần ấn)

>>> Xem chi tiết Suzuki Intruder 150

Suzuki GZ150-A

Hình ảnh xe Suzuki GZ150-A
Thông số Suzuki GZ150-A
Chiều dài tổng thể (mm) 2250
Chiều rộng tổng thể (mm) 900
Chiều cao tổng thể (mm) 1160
Độ cao yên (mm) 710
Khoảng cách gầm xe với mặt đất (mm) 150
Trọng lượng khô (kg) 159
Loại động cơ Xăng, 4 thì, 1 xy-lanh, làm mát bằng không khí
Đường kính X hành trình piston 57.0 mm x 58.6 mm
Dung tích xy-lanh 150 cm3
Tỉ số nén  9.1 :1
Công suất cực đại 8.6 kW / 8,000 vòng / phút
Mô-men cực đại 11.2 Nm / 6,000 vòng / phút
Hệ thống cung cấp nhiên liệu Phun xăng điện tử
Mức tiêu hao nhiên liệu 2.66l/100km
Hệ thống đánh lửa Điện tử ECU
Khởi động Điện
Ly hợp Côn tay
Hộp số  5 số
Truyền động  Bánh răng
Phuộc nhún  Trước Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
 Phuộc nhún Sau Gắp, lò xo cuộn, giảm chấn thủy lực
 Bánh xe và lốp xe (vỏ) Trước 90/90-18
Bánh xe và lốp xe (vỏ)  Sau 120/80-16
Vành xe Vành đúc
 Hệ thống phanh Trước Đĩa
Hệ thống phanh  Sau
Dung tích bình xăng 12 L
Bình điện 12V – 6Ah

>>> Xem chi tiết Suzuki GZ150-A

Suzuki GD110HU

Hình ảnh xe Suzuki GD110HU
Thông số Suzuki GD110HU
Chiều dài tổng thể (mm) 1.905
Chiều rộng tổng thể (mm) 745
Chiều cao tổng thể (mm) 1.065
Chiều dài cơ sở (mm) 1.215
Chiều cao yên (mm) 766
Khoảng sáng gầm xe (mm) 140
Trọng lượng bản thân (kg) 110
Hệ thống van SOHC
Số Xy – lanh 1 xy – lanh
Loại động cơ 4 thì, làm mát bằng không khí
Đường kính x hành trình piston 51,0 mm x 55,2 mm
Dung tích xy-lanh 112,8 cm3
Tỉ số nén 9,5 :1
Công suất cực đại 6,2 kW / 8.000 vòng / phút
Bình điện 12V – 5Ah
Mức tiêu hao nhiên liệu 2,30L/100km
Hệ thống truyền động 4 số (N – 1 – 2 – 3 – 4)
Loại ly hợp Loại nhiều đĩa ép, ướt
Hệ thống phanh Trước Tang trống
Hệ thống phanh Sau Tang trống
Hệ thống treo Trước Telescopic, lò xo cuộn, giảm chấn dầu
Hệ thống treo Sau Loại gắp, lò xo cuộn, giảm chấn dầu, 5 cấp độ điều chỉnh
Kích cỡ vỏ xe Trước 2,50 – 17 38L
Kích cỡ vỏ xe Sau 2,75 – 17 47P
Dung tích bình xăng 8,5 L
Hệ thống nhiên liệu Chế hòa khí
Hệ thống bôi trơn Chậu dầu ướt
Hệ thống khởi động Điện/Cần đạp
Hệ thống đánh lửa CDI

>>> Xem chi tiết Suzuki GD110HU

Suzuki Burgman Street

Hình ảnh xe Suzuki Burgman Street
Thông số Suzuki Burgman Street
Dài x Rộng x Cao (mm) 1.880 x 715 x 1.140
Chiều dài trục cơ sở (mm) 1.265
Độ cao yên (mm) 780
Trọng lượng thân xe (kg) 110
Dung tích ngăn chứa đồ dưới yên (lít) 21,5
Loại động cơ 4 thì, xy-lanh đơn
Hệ thống làm mát Làm mát bằng không khí
Đường kính x Hành trình Piston 52,5mm x 57,4mm
Dung tích xy-lanh 124,3cc
Công suất tối đa 6,4 kW / 6760 RPM
Hệ thống khởi động Khởi động điện
Tỷ số nén 10,3 : 1
Hệ thống nhiên liệu Phun xăng điện tử (F/i)
Mức tiêu thụ nhiên liệu 1.96l/100km
Loại truyền động CVT
Hệ thống giảm sốc Trước Giảm chấn dầu
Hệ thống giảm sốc Sau Giảm chấn dầu
Hệ thống phanh Đĩa đơn (CBS)
Sau
Kích thước vỏ xe trước 90/90 – 12 54J
Kích thước vỏ xe sau 90/100 – 10 53J
Vành xe trước Vành đúc
Vành xe sau Vành đúc
Bình điện 12V, 3Ah
Dung tích bình xăng 5,5L
Mức tiêu thụ nhiên liệu 1,96L/100Km

>>> Xem chi tiết Suzuki Burgman Street

Suzuki Impulse 125 FI

Hình ảnh xe Suzuki Impulse 125 FI
Thông số Suzuki Impulse 125 FI
Chiều dài tổng thể (mm) 1920
Chiều rộng tổng thể (mm) 680
Chiều cao tổng thể (mm) 1065
Độ cao yên (mm) 770
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe (mm) 1285
Khoảng cách gầm xe với mặt đất (mm) 135
Trọng lượng khô (kg) 114
Loại động cơ Xăng, 4 thì, 1 xy-lanh, cam đơn 2 xu páp, làm mát bằng không khí
Đường kính X hành trình piston 53.5 mm x 55.2 mm
Dung tích xy-lanh 124 cm3
Tỉ số nén  9.6 :1
Công suất cực đại 6.9 kW / 8,000 vòng / phút
Mô-men cực đại 9.2 Nm / 6,500 vòng / phút
Dung tích nhớt máy 1 lít / 1,2 lít
Hệ thống cung cấp nhiên liệu Phun xăng điện tử
Mức tiêu hao nhiên liệu 2.34l/100km
Xy-lanh Mạ cao tần (SCEM)
Hệ thống đánh lửa CDI
Khởi động Điện/ cần đạp
Ly hợp Tự động, ma sát khô
Hộp số Tự động, biến thiên vô cấp
Hệ thống giảm xóc Trước Telescopic, lò xo trụ, giảm chấn dầu
Hệ thống giảm xóc Sau Gắp phuộc kép, lò xo, giảm chấn dầu
Bánh xe và lốp xe không xăm Trước 70/90-16
Bánh xe và lốp xe không xăm Sau 80/90-16
Vành xe Vành đúc
Hệ thống phanh Trước Đĩa
Hệ thống phanh Sau
Dung tích bình xăng 5.0 L
Bình điện MF 12V-3AH / 10HR

>>> Xem chi tiết Suzuki Impulse 125 FI

Suzuki Gixxer 250

Hình ảnh xe Suzuki Gixxer 250
Thông số Suzuki Gixxer 250
Dài x Rộng x Cao (mm) 2.010 x 805 x 1.035
Chiều dài trục cơ sở (mm) 1.340
Chiều cao yên (mm) 800
Trọng lượng thân xe (kg) 155
Khoảng sáng gầm xe (mm) 165
Kích thước vỏ xe Trước: 110/70 R17 M/C 54S
Sau: 150/60 R17 M/C 66S
Dung tích bình xăng (lít) 12
Loại động cơ 4 thì, xy-lanh đơn, SOHC
Hệ thống làm mát Làm mát bằng dầu
Đường kính x Hành trình Piston 76,0 x 54,9mm
Dung tích xy-lanh 249cm3
Công suất tối đa 19,5 kW / 9,000 RPM
Mô-men xoắn cực đại 22,6 Nm/7.500rpm
Hệ thống khởi động Khởi động điện
Tỷ số nén 10,7 : 1
Hệ thống nhiên liệu Phun xăng điện tử (F/i)
Hệ thống truyền động Côn tay, 6 cấp số
Hệ thống truyền động Côn tay, 6 cấp số
Loại khung sườn Kết cấu vững chắc, trọng lượng nhẹ, bền bỉ
Cụm đồng hồ Kỹ thuật số thông minh toàn phần
Hệ thống đèn pha trước LED
Đèn hậu LED
Hệ thống giảm xóc Telescopic, đường kính lớn
 Hệ thống phanh Trước Đĩa đơn
  Hệ thống phanh Sau Đĩa đơn

>>> Xem chi tiết Suzuki Gixxer 250

Suzuki Gixxer SF250

Hình ảnh xe Suzuki Gixxer SF250
Thông số Suzuki Gixxer SF250
Dài x Rộng x Cao (mm) 2.010 x 740 x 1.035
Chiều dài trục cơ sở (mm) 1.345
Chiều cao yên (mm) 800
Trọng lượng thân xe (mm) 160
Khoảng sáng gầm xe (mm) 165
Kích thước vỏ xe Trước: 110/70 R17 M/C 54S
Sau: 150/60 R17 M/C 66S
Dung tích bình xăng (lít) 12
Loại động cơ 4 thì, xy-lanh đơn, SOHC
Hệ thống làm mát Làm mát bằng dầu
Đường kính x Hành trình Piston 76,0 x 54,9mm
Dung tích xy-lanh 249cm3
Công suất tối đa 19,5 kW / 9,000 RPM
Mô-men xoắn cực đại 22,6 Nm/7.500rpm
Hệ thống khởi động Khởi động điện
Tỷ số nén 10,7 : 1
Hệ thống nhiên liệu Phun xăng điện tử (F/i)
Hệ thống truyền động Côn tay, 6 cấp số
Hệ thống truyền động Côn tay, 6 cấp số
Loại khung sườn Kết cấu vững chắc, trọng lượng nhẹ, bền bỉ
Cụm đồng hồ Kỹ thuật số thông minh toàn phần
Hệ thống đèn pha trước LED
Đèn hậu LED
Hệ thống giảm xóc Telescopic, đường kính lớn
Hệ thống phanh ABS 2 kênh
Hệ thống phanh Trước Đĩa đơn
Hệ thống phanh Sau Đĩa đơn

>>> Xem chi tiết Suzuki SF250

Suzuki GSX-S1000

Hình ảnh xe Suzuki GSX-S1000
Thông số Suzuki GSX-S1000
Chiều dài tổng thể (mm) 2115
Chiều rộng tổng thể (mm) 795
Chiều cao tổng thể (mm) 1080
Chiều dài cơ sở (mm) 1460
Chiều cao yên (mm) 810
Khoảng sáng gầm xe (mm) 140
Trọng lượng bản thân (kg) 210
Hệ thống van DOHC 4 – van
Số Xy – lanh 4 xy – lanh
Loại động cơ 4-thì, làm mát bằng dung dich
Đường kính X hành trình piston 73,4 mm x 59,0 mm
Dung tích xy-lanh 999 cm3
Tỉ số nén 12,2 :1
Công suất cực đại 107,5 kW / 10.000 vòng / phút
Mô-men cực đại 106 Nm / 9.600 vòng / phút
Hệ thống bơm xăng FI
Mức tiêu hao nhiên liệu 6,28l/100km
Hệ thống khởi động Điện/Cần đạp
Bình điện 12V-10Ah
Hệ thống truyền động 6 cấp số, côn tay
Loại khung sườn  Cấu trúc dạng kim cương
Hệ thống phanh Trước Đĩa (Đôi), ABS
Hệ thống phanh Sau Đĩa, ABS
Hệ thống treo Trước Telecopic upside down, lò xo cuộn, giảm chấn dầu
Hệ thống treo Sau Loại thẳng, lò xo cuộn, giảm chấn dầu
Kích cỡ vỏ xe Trước 120/70ZR17M/C (58W), không ruột
Kích cỡ vỏ xe Sau 190/50ZR17M/C (73W), không ruột
Đèn pha LED (12V 60/55W)
Đèn hậu LED
Cụm đồng hồ Kỹ thuật số
Dung tích bình xăng 17 L
Hệ thống khóa nắp trập
Hệ thống khởi động dễ dàng

>>> Xem chi tiết Suzuki GSX-S1000

Mua xe máy Suzuki trả góp

Mua xe máy trả góp tại đại lý xe máy Suzuki Hợp Minh Yên Bái và các tỉnh thành khác nhau có gì khác biệt? Có nên mua xe máy Suzuki trả góp? Mua xe máy Suzuki trả góp tại Bank nào? Hồ sơ thủ tục cần chuẩn bị? Người mua xe cần tối thiểu bao nhiêu tiền để mua xe máy Suzuki trả góp? Không chứng minh được thu nhập có vay bank được không? Nợ xấu có vay bank được không? Độc thân vay vốn? Học sinh, sinh viên có mua được xe máy trả góp? Mua xe máy Suzuki trả góp trong bao lâu?…. và rất nhiều câu hỏi khác liên quan đến ngân hàng trong việc cho mua xe máy Suzuki trả góp.

Tất cả các thắc mắc này quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp tư vấn để nhận được các câu trả lời thỏa đáng.

Đăng ký mua xe & sửa chữa tại đại lý xe máy Suzuki Hợp Minh Yên Bái

Khách hàng có thể đăng ký nhận thông tin sản phẩm, báo giá xe, phụ kiện đồ cơi và các loại phụ tùng thay thế … hay tại nơi mình đang sinh sống dưới sự hỗ trợ tối đa từ nhân viên bán hàng. Đại lý xe máy Suzuki Hợp Minh Yên Bái luôn mang tới sự phục vụ chuyên nghiệp và các dịch vụ tiện ích tốt nhất tới người tiêu dùng.

  • Đăng ký nhận báo giá
  • Đăng ký bảo dưỡng, sửa chữa
  • Đăng ký làm bảo hiểm vật chất
  • Đăng ký mua bán phụ tùng chính hãng
  • Tư vấn lắp đặt phụ kiện, đồ chơi trang trí

(Khách hàng có thể đăng ký thông tin ở dưới chân trang)

Mua xe máy Suzuki Cũ, Đổi xe máy Suzuki mới

Đại lý xe máy Suzuki Hợp Minh Yên Bái còn có thêm các dịch vụ hỗ trợ thu mua các mẫu xe ô tô cũ từ mọi thương hiệu với chuyên viên thẩm định xe cũ chuyên nghiệp. Hình thức thu mua nhanh chóng với các sản phẩm xe cũ được định giá cao. Bên cạnh đó, người mua có thể dễ dàng đổi từ xe cũ sang các dòng xe Suzuki mới tại Đại lý xe máy Suzuki Hợp Minh Yên Bái một cách nhanh chóng với các thủ tục sang tên nhanh gọn.

  • Thẩm định chất lượng xe cũ, thân vỏ, động cơ và pháp lý của xe
  • Định giá xe cũ theo thị trường và theo chất lượng
  • Tư vấn thủ tục rút hồ sơ, sang tên
  • Tư vấn mua xe cũ trả góp

Xin chân thành cảm ơn quý khách đã ghé thăm Đại lý xe máy Suzuki Hợp Minh Yên Bái !

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *